Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn ưu việt trong các môi trường hóa chất oxy hóa, clorua và nước biển. Loại thép này thuộc nhóm thép không gỉ austenitic hợp kim cao với hàm lượng crôm, niken, mangan và nitơ được tối ưu hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học và ổn định cấu trúc austenitic.

X11CrNiMnN19-8-6 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng hải và các lĩnh vực cần thép chịu ăn mòn cao với độ bền cơ lý tối ưu.

Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6 là gì?

X11CrNiMnN19-8-6 là thép không gỉ austenitic với cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, không từ tính và có khả năng chịu va đập tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp. Hàm lượng crôm và niken cao giúp thép chống ăn mòn khe, lỗ rỗ vượt trội, trong khi mangan và nitơ giúp tăng độ bền, tính dẻo và ổn định cơ lý.

Tên gọi X11CrNiMnN19-8-6 giải thích như sau:

  • X11: Thép không gỉ, cacbon ≤ 0,11%
  • CrNiMnN: Chứa crôm, niken, mangan và nitơ
  • 19-8-6: Crôm 19%, Niken 8%, Mangan 6%

Loại thép này thích hợp cho các chi tiết yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và chịu được môi trường hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X11CrNiMnN19-8-6 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,11% tối đa
  • Crôm (Cr): 18–20%
  • Niken (Ni): 7–9%
  • Mangan (Mn): 5–7%
  • Nitơ (N): 0,15–0,25%
  • Molypden (Mo): 2–3%
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa

Hàm lượng mangan và nitơ giúp thép chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, cải thiện độ bền và ổn định cơ lý, đồng thời tăng khả năng chịu va đập và dẻo dai.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

Thép X11CrNiMnN19-8-6 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Rm): 700–900 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 350–550 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 30–35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–230 HB
  • Khả năng uốn: ≥ 180° không nứt

Cấu trúc austenitic kết hợp molypden, niken, mangan và nitơ giúp thép vừa có độ bền cơ học cao, vừa giữ được tính dẻo và khả năng chịu va đập tốt. Đồng thời, thép duy trì hiệu suất chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit, dung dịch hóa chất oxy hóa và nước biển.

Ưu điểm Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, ăn mòn axit và môi trường clorua nhờ crôm, molypden, mangan và nitơ.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì độ bền kéo và giới hạn chảy trong các điều kiện khắc nghiệt.
  3. Ổn định cơ lý: Giữ được độ dẻo, khả năng chịu va đập và tuổi thọ sản phẩm lâu dài.
  4. Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không giảm khả năng chống ăn mòn.
  5. Khả năng chịu nhiệt: Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ cao.
  6. Tuổi thọ sản phẩm cao: Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh và ổn định cơ lý.

Nhược điểm Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

  1. Chi phí cao: Hàm lượng molypden, niken và nitơ cao làm giá thành thép cao hơn so với các thép austenitic thông thường.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế: Không thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn mạnh.
  3. Yêu cầu kỹ thuật gia công: Cần công cụ và thông số gia công phù hợp để đảm bảo bề mặt và tính chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng hóa học.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Đường ống, bồn chứa, van chịu ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van vệ sinh.
  • Ngành hàng hải: Bu lông, ốc vít, chi tiết chịu nước biển và môi trường ăn mòn.
  • Ngành công nghiệp cao cấp: Van, bồn chứa và thiết bị chống ăn mòn cực mạnh.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Tấm, thanh, ống được cán nóng, định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện bề mặt và độ bóng.
  4. Xử lý nhiệt: Solution annealing để ổn định cấu trúc austenitic, giảm ứng suất bên trong và tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Trong gia công CNC, thép X11CrNiMnN19-8-6 cần cắt, khoan, tiện, phay với tốc độ và thông số phù hợp để đảm bảo bề mặt, duy trì tính chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

X11CrNiMnN19-8-6 được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm, y tế và hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, axit mạnh và môi trường clorua vượt trội, ổn định cơ lý và tuổi thọ cao. Xu hướng sử dụng thép austenitic hợp kim cao với molypden, niken, mangan và nitơ ngày càng phổ biến trong các môi trường hóa chất, nước biển và nhiệt độ khắc nghiệt.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X11CrNiMnN19-8-6 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm và y tế, đồng thời các nhà sản xuất trong nước đang phát triển nguồn cung để đáp ứng thị trường trong nước và xuất khẩu.

Kết luận Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6

Thép không gỉ X11CrNiMnN19-8-6 là thép austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, axit mạnh và môi trường hóa chất, độ bền cơ học cao và ổn định cơ lý. Hàm lượng crôm, niken, molypden, mangan và nitơ giúp tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền, độ dẻo. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm, y tế và công nghiệp cao cấp, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 130

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 130 – Sản Phẩm Chịu Mài Mòn Tốt, Gia [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 114 – Chịu Lực Cao, Chống Gỉ Vượt Trội [...]

    18Cr2Mo Stainless Steel

    18Cr2Mo Stainless Steel 18Cr2Mo stainless steel là gì? 18Cr2Mo là loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox 10Cr18Ni12

    Thép Inox 10Cr18Ni12 Thép Inox 10Cr18Ni12 là gì? Thép Inox 10Cr18Ni12 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4439

    Thép Inox Austenitic 1.4439 Thép Inox Austenitic 1.4439 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Ứng Dụng Của Inox DX 2202 Trong Công Nghiệp Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox DX 2202 Trong Công Nghiệp Dầu Khí Và Hóa Chất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 0.7mm

    Shim Chêm Đồng 0.7mm Shim Chêm Đồng 0.7mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.7mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 20

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 20 – Ổn Định Cơ Học, Gia Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo