Thép không gỉ X12CrNiSi18.8
Thép không gỉ X12CrNiSi18.8 là gì?
Thép không gỉ X12CrNiSi18.8 là một loại thép Austenitic không gỉ được bổ sung silicon (Si) nhằm cải thiện tính chất cơ lý và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Loại thép này thuộc nhóm Cr-Ni-Si, được tiêu chuẩn hóa theo các tiêu chuẩn châu Âu như DIN EN 10088, đồng thời tương đương với thép AISI 303Si ở Mỹ hoặc SUS303Si theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS.
Sự kết hợp giữa crom, niken và silicon giúp thép X12CrNiSi18.8 vừa giữ được khả năng chống ăn mòn tốt, vừa có khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn ở mức cao hơn so với các loại thép Austenitic thông thường. Loại thép này thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí cần gia công dễ dàng, sản xuất các chi tiết có bề mặt bóng, chính xác và ít chịu ăn mòn nghiêm trọng.
Cấu trúc Austenitic của X12CrNiSi18.8 mang lại độ dẻo cao, chịu va đập tốt và không nhiễm từ ở trạng thái ủ. Nhờ các đặc tính này, thép được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo máy, ngành thực phẩm, y tế, và các linh kiện cần độ chính xác cao.
Thành phần hóa học của thép không gỉ X12CrNiSi18.8
Thành phần hóa học của thép X12CrNiSi18.8 được tối ưu hóa để cân bằng khả năng chống ăn mòn, tính gia công và độ bền cơ học.
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Cacbon | C | ≤ 0.12 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | 0.6 – 1.0 |
| Crom | Cr | 17.0 – 19.0 |
| Niken | Ni | 8.0 – 10.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Crom (Cr) giúp hình thành lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, nâng cao khả năng chống ăn mòn. Niken (Ni) ổn định cấu trúc Austenitic, cải thiện độ dẻo và khả năng chịu nhiệt. Silic (Si) tăng khả năng chống oxy hóa, cải thiện độ cứng ở nhiệt độ cao và giúp gia công mịn bề mặt hơn. Lưu huỳnh (S) được kiểm soát ở mức thấp nhằm giảm ảnh hưởng xấu đến khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ X12CrNiSi18.8
Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ)
| Tính chất | Ký hiệu | Giá trị trung bình |
|---|---|---|
| Giới hạn chảy | Rp0.2 | 190 – 230 MPa |
| Giới hạn bền kéo | Rm | 500 – 750 MPa |
| Độ giãn dài sau khi đứt | A5 | 35 – 50 % |
| Độ cứng Brinell | HB | 160 – 190 HB |
Cấu trúc Austenitic mang lại độ dẻo cao, chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp. Khi gia công nguội hoặc hóa bền, độ bền kéo có thể tăng lên đáng kể, thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
Tính chất vật lý
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.93 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 17.0 × 10⁻⁶ /K |
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
| Điện trở suất | 0.73 µΩ·m (ở 20°C) |
Thép không gỉ X12CrNiSi18.8 không nhiễm từ khi ở trạng thái ủ và có khả năng duy trì tính ổn định cơ học ở nhiệt độ cao nhờ sự bổ sung silicon.
Ưu điểm của thép không gỉ X12CrNiSi18.8
- Khả năng gia công tốt:
Silicon giúp cải thiện tính gia công cơ khí, bề mặt sản phẩm mịn, dao cắt ít bị mòn, phù hợp cho các chi tiết ren, trục, bulong, đai ốc. - Độ dẻo và độ bền cao:
Cấu trúc Austenitic giúp thép chịu va đập tốt, dễ uốn, kéo hoặc dát mỏng mà không nứt gãy. - Chống ăn mòn tốt:
Hàm lượng crom và niken kết hợp với silicon giúp thép chống oxy hóa và ăn mòn ở môi trường công nghiệp thông thường, đặc biệt là khí quyển và dung dịch kiềm nhẹ. - Ổn định nhiệt:
Thép X12CrNiSi18.8 có khả năng chịu nhiệt đến khoảng 870°C, không bị biến dạng hoặc mất đặc tính cơ học. - Dễ đánh bóng:
Thích hợp cho các chi tiết cơ khí, phụ kiện trang trí, thiết bị thực phẩm và y tế.
Nhược điểm của thép không gỉ X12CrNiSi18.8
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép 316:
Không nên sử dụng trong môi trường chứa clorua đậm đặc hoặc axit mạnh. - Khả năng hàn hạn chế:
Silicon làm tăng nguy cơ nứt nóng khi hàn, nên cần cẩn trọng hoặc hạn chế sử dụng cho các mối hàn chịu lực. - Chi phí cao hơn thép carbon hoặc thép hợp kim thông thường:
Tuy nhiên, tuổi thọ dài và khả năng duy trì bề mặt sáng bóng giúp bù đắp chi phí này. - Không phù hợp cho môi trường ăn mòn nặng:
Không nên dùng trong ngành hàng hải hoặc môi trường hóa chất mạnh.
Ứng dụng của thép không gỉ X12CrNiSi18.8
- Ngành cơ khí chính xác: Chi tiết trục, bánh răng nhỏ, vòng đệm, bulong, đai ốc, chi tiết ren.
- Chế tạo máy: Linh kiện máy móc yêu cầu bề mặt mịn, độ chính xác cao.
- Thực phẩm và dược phẩm: Các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp nhưng cần sạch, bền và chống gỉ.
- Điện – điện tử: Vỏ thiết bị, khung, đầu nối.
- Y tế: Dụng cụ, tay cầm phẫu thuật.
- Trang trí nội thất: Phụ kiện cửa, tay nắm, vít trang trí, chi tiết inox bóng.
Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ X12CrNiSi18.8
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
- Làm nguội trong không khí hoặc nước.
- Loại bỏ ứng suất, phục hồi tính dẻo, cải thiện khả năng gia công.
- Hóa bền nguội (Work Hardening):
- Khi gia công nguội, độ bền và cứng tăng đáng kể.
- Không tôi (Quenching):
- Không cải thiện độ cứng do cấu trúc Austenitic ổn định.
Gia công cơ khí thép không gỉ X12CrNiSi18.8
- Tốc độ cắt: Cao hơn thép 304 khoảng 15–25%.
- Dụng cụ: Dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiN.
- Dầu làm mát: Nên dùng loại độ nhớt thấp, bôi trơn tốt.
- Khoan – tiện – phay: Dễ dàng, phoi ngắn, tiết kiệm thời gian.
- Mài: Dễ mài, bề mặt đạt độ bóng cao.
Thị trường và tiêu chuẩn tương đương
| Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
|---|---|
| DIN (Đức) | X12CrNiSi18.8 |
| EN | 1.4305Si |
| AISI (Mỹ) | 303Si |
| JIS (Nhật Bản) | SUS303Si |
| GB (Trung Quốc) | 06Cr19Ni10Si |
Sản phẩm được nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc, Trung Quốc, có dạng tròn đặc, thanh vuông, tấm, cuộn hoặc dây.
Phân tích so sánh với các loại thép khác
| Thuộc tính | X12CrNiSi18.8 | X12CrNi18.8 (304) | X6CrNiMo17.12.2 (316) |
|---|---|---|---|
| Thành phần chính | Cr-Ni-Si | Cr-Ni | Cr-Ni-Mo |
| Gia công cơ khí | Rất tốt | Trung bình | Khó |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Hàn | Hạn chế | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Cơ khí chính xác, linh kiện | Dụng cụ, kết cấu | Hóa chất, y tế, hàng hải |
Kết luận
Thép không gỉ X12CrNiSi18.8 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu dễ gia công, độ bóng cao và ổn định cơ học tốt. Silicon giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và độ cứng ở nhiệt độ cao, đồng thời giữ bề mặt mịn và giảm mài mòn dao cắt. Tuy nhiên, cần lưu ý môi trường sử dụng để tránh ăn mòn do clorua hoặc axit mạnh, và hạn chế hàn chịu lực.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

