Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5

Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5 là một loại thép austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, clorua và hóa chất mạnh. Loại thép này được phát triển để sử dụng trong các điều kiện cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt là các ứng dụng hóa chất, dầu khí, năng lượng và ngành công nghiệp thực phẩm. Thành phần hóa học đặc biệt của thép, bao gồm hàm lượng niken, crôm, molybden và đồng cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, khe và ăn mòn hóa học, đồng thời duy trì độ bền cơ học và tính dẻo.

Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5 là gì?

X1NiCrMoCu25-20-5 là thép austenitic cao cấp, với cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, không từ tính, giữ được độ dẻo, khả năng chịu va đập và không giòn ở nhiệt độ thấp. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều so với các thép austenitic thông thường nhờ hàm lượng niken, molybden và đồng lớn, đồng thời cacbon thấp giúp giảm hình thành cacbua tại ranh giới hạt.

Tên gọi X1NiCrMoCu25-20-5 giải thích như sau:

  • X1: Thép không gỉ chống ăn mòn, cacbon ≤ 0,03%
  • NiCrMoCu: Thành phần chính gồm niken, crôm, molybden và đồng
  • 25-20-5: Niken 25%, Crôm 20%, Molybden 5%, Cu 5%

Sự kết hợp này giúp thép có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua, axit và các dung dịch hóa chất mạnh, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ cao.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X1NiCrMoCu25-20-5 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,03% tối đa
  • Crôm (Cr): 19–21%
  • Niken (Ni): 24–26%
  • Molybden (Mo): 4,5–5,5%
  • Đồng (Cu): 4,5–5,5%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Silic (Si): 1% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa

Hàm lượng cao niken và molybden giúp thép chống ăn mòn khe và lỗ rỗ, đồng tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nitric, còn crôm và niken ổn định cấu trúc austenitic.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5

Thép X1NiCrMoCu25-20-5 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Rm): 800–950 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 450–650 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 25%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200–250 HB
  • Khả năng uốn: ≥ 180° không nứt

Cấu trúc austenitic kết hợp niken, molybden và đồng giúp thép vừa có độ bền cao, vừa giữ được tính dẻo, khả năng chịu va đập tốt, đồng thời duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường ăn mòn.

Ưu điểm Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5

  1. Chống ăn mòn tuyệt vời: Khả năng chống ăn mòn tổng thể, ăn mòn khe và lỗ rỗ vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nitric nhờ đồng và molybden.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì độ bền kéo và độ cứng cao trong điều kiện khắc nghiệt.
  3. Ổn định cơ lý: Giữ tính dẻo, khả năng chịu va đập và không giòn ở nhiệt độ thấp.
  4. Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  5. Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh: Thích hợp cho ngành thực phẩm, y tế, hóa chất.
  6. Tuổi thọ sản phẩm cao: Giảm chi phí bảo trì và thay thế nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Nhược điểm Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5

  1. Chi phí cao: Hàm lượng niken, molybden và đồng cao làm giá thành cao hơn so với thép austenitic thông thường.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế: Không thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn mạnh.
  3. Yêu cầu kỹ thuật gia công: Cần công cụ và thông số gia công phù hợp để đảm bảo chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa axit nitric, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn mạnh, thiết bị xử lý hóa chất clorua.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van và thiết bị vệ sinh.
  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bề mặt tiếp xúc với hóa chất và dịch cơ thể.
  • Ngành hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, bu lông, ốc vít chịu nước biển và môi trường ăn mòn.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Đường ống, van và bồn chứa trong môi trường ăn mòn nặng.
  • Ngành công nghiệp cao cấp: Thiết bị phản ứng hóa học, bồn chứa và van chịu axit mạnh.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Tấm, thanh, ống được cán ở nhiệt độ cao, định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng, cải thiện bề mặt và độ bóng.
  4. Xử lý nhiệt: Ổn định cấu trúc austenitic, giảm ứng suất bên trong, tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Trong gia công CNC, thép X1NiCrMoCu25-20-5 cần cắt, khoan, tiện, phay với tốc độ và thông số phù hợp để đảm bảo tính chống ăn mòn và chất lượng bề mặt.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5

X1NiCrMoCu25-20-5 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và dầu khí nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ cao. Xu hướng sử dụng thép austenitic chứa niken, molybden và đồng ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn mạnh và các ứng dụng phản ứng hóa học.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X1NiCrMoCu25-20-5 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng, đồng thời các nhà sản xuất trong nước đang phát triển nguồn cung để đáp ứng thị trường trong nước và xuất khẩu.

Kết luận

Thép không gỉ X1NiCrMoCu25-20-5 là thép austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao và tính dẻo. Hàm lượng niken, molybden và đồng giúp tăng khả năng chống ăn mòn khe và lỗ rỗ, đồng thời duy trì độ bền và dẻo. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải, dầu khí và công nghiệp cao cấp, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 12X18H12B

    Inox 12X18H12B Inox 12X18H12B là gì? Inox 12X18H12B là loại thép không gỉ austenitic cao [...]

    Tiêu Chuẩn ASTM/AISI Của Inox 316H Là Gì

    Tiêu Chuẩn ASTM/AISI Của Inox 316H Là Gì? Inox 316H là một loại thép không [...]

    Thép không gỉ X6CrNiTi18-10

    Thép không gỉ X6CrNiTi18-10 Thép không gỉ X6CrNiTi18-10 là một loại thép austenitic được biết [...]

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14

    Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14 Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14 là gì? Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14 là [...]

    Thép Inox Austenitic 316S61

    Thép Inox Austenitic 316S61 Thép Inox Austenitic 316S61 là gì? Thép Inox Austenitic 316S61 là [...]

    Cuộn Inox 301 0.60mm

    Cuộn Inox 301 0.60mm – Cứng Cáp, Chịu Lực Tốt, Tối Ưu Cho Kết Cấu [...]

    Inox S31803 Là Gì

    Inox S31803 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Nổi Bật Inox S31803 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo