Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7

Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7 là loại thép austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường axit, dung dịch clorua và môi trường oxy hóa mạnh. Loại thép này kết hợp hàm lượng cao niken, crôm, molypden, đồng và nitơ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học, ổn định cấu trúc và chịu được các điều kiện nhiệt độ và áp lực cao.

X1NiCrMoCuN25-20-7 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, y tế và các ứng dụng đặc thù cần vật liệu chịu ăn mòn cực mạnh, tuổi thọ dài và hiệu suất cơ lý ổn định.

Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7 là gì?

X1NiCrMoCuN25-20-7 là thép không gỉ austenitic với cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, không từ tính, chịu va đập tốt và ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp. Thành phần hợp kim cao với niken, crôm, molypden, đồng và nitơ giúp thép chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, chống oxi hóa và duy trì độ bền cơ học.

Tên gọi X1NiCrMoCuN25-20-7 giải thích như sau:

  • X1: Thép không gỉ, cacbon ≤ 0,03%
  • NiCrMoCuN: Chứa niken, crôm, molypden, đồng và nitơ
  • 25-20-7: Niken 25%, Crôm 20%, Molypden 7%

Loại thép này đặc biệt thích hợp cho các chi tiết chịu môi trường axit nitric, axit sulfuric, dung dịch clorua mạnh, thiết bị hóa chất, bồn chứa, đường ống và van trong ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X1NiCrMoCuN25-20-7 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,03% tối đa
  • Crôm (Cr): 19–21%
  • Niken (Ni): 24–26%
  • Molypden (Mo): 6–8%
  • Đồng (Cu): 1–2%
  • Nitơ (N): 0,20–0,30%
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,01% tối đa

Sự kết hợp niken, molypden, đồng và nitơ giúp thép tăng khả năng chống ăn mòn axit, dung dịch clorua và môi trường oxy hóa, đồng thời duy trì độ bền cơ học trong điều kiện khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7

Thép X1NiCrMoCuN25-20-7 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Rm): 900–1100 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 500–700 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 25–30%
  • Độ cứng Brinell (HB): 220–280 HB
  • Khả năng uốn: ≥ 180° không nứt

Cấu trúc austenitic kết hợp molypden, niken, đồng và nitơ giúp thép vừa có độ bền cơ học vượt trội, vừa giữ được tính dẻo và khả năng chịu va đập tốt. Đồng thời, thép duy trì hiệu suất chống ăn mòn tối ưu trong môi trường clorua, axit và nhiệt độ cao.

Ưu điểm Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống ăn mòn axit, dung dịch clorua và môi trường oxy hóa nhờ hàm lượng niken, molypden, crôm, đồng và nitơ cao.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì độ bền kéo và giới hạn chảy trong điều kiện khắc nghiệt.
  3. Ổn định cơ lý: Giữ được độ dẻo, khả năng chịu va đập và tuổi thọ sản phẩm lâu dài.
  4. Khả năng hàn tốt: Hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  5. Khả năng chịu nhiệt cao: Duy trì tính chất cơ lý và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
  6. Tuổi thọ sản phẩm dài: Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh và ổn định cơ lý.

Nhược điểm Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7

  1. Chi phí cao: Hàm lượng niken, molypden, đồng và nitơ cao làm giá thành thép cao hơn các thép austenitic thông thường.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế: Không phù hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn mạnh.
  3. Yêu cầu kỹ thuật gia công: Cần công cụ và thông số gia công tối ưu để đảm bảo bề mặt và tính chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng hóa học, tháp trao đổi nhiệt.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Van, bồn chứa, đường ống chịu môi trường ăn mòn nồng độ cao.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị y tế chịu môi trường axit và hóa chất.
  • Ngành công nghiệp cao cấp: Thiết bị hóa chất, bồn phản ứng, van và các chi tiết chịu môi trường oxy hóa mạnh, nhiệt độ và áp lực cao.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Tấm, thanh, ống được cán nóng để định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt và cải thiện độ bóng của thép.
  4. Xử lý nhiệt: Solution annealing để ổn định cấu trúc austenitic, giảm ứng suất bên trong và tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Trong gia công CNC, thép X1NiCrMoCuN25-20-7 cần cắt, khoan, tiện, phay với thông số tối ưu để đảm bảo bề mặt, duy trì tính chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7

X1NiCrMoCuN25-20-7 được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn axit mạnh, dung dịch clorua và môi trường oxy hóa vượt trội. Xu hướng sử dụng thép austenitic hợp kim cao với niken, molypden, crôm, đồng và nitơ ngày càng phổ biến trong các môi trường hóa chất nặng, nhiệt độ cao và áp suất lớn.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X1NiCrMoCuN25-20-7 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị hóa chất, năng lượng, dầu khí và các ứng dụng đặc thù cần vật liệu chống ăn mòn cực mạnh.

Kết luận

Thép không gỉ X1NiCrMoCuN25-20-7 là thép austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn axit, dung dịch clorua và môi trường oxy hóa mạnh, độ bền cơ học cao và ổn định cơ lý. Hàm lượng niken, crôm, molypden, đồng và nitơ giúp thép duy trì độ bền, tính dẻo và tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm và y tế, giúp giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép SUS317L

    Thép SUS317L Thép SUS317L là gì? Thép SUS317L là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép Inox Austenitic 316S16

    Thép Inox Austenitic 316S16 Thép Inox Austenitic 316S16 là gì? Thép Inox Austenitic 316S16 là [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hàng Hải

    Ứng Dụng Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hàng Hải 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Inox DX 2202 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Thấp (-100°C Trở Xuống) Không

    Inox DX 2202 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Thấp (-100°C Trở [...]

    Inox SAE 51403

    Inox SAE 51403 Inox SAE 51403 là gì? Inox SAE 51403 là một loại thép [...]

    Tại Sao Inox 310S Được Ưa Chuộng Trong Công Nghiệp Nhiệt

    Tại Sao Inox 310S Được Ưa Chuộng Trong Công Nghiệp Nhiệt? Trong số các loại [...]

    XM27 Stainless Steel

    XM27 Stainless Steel XM27 stainless steel là gì? XM27 là loại thép không gỉ austenitic-martensitic [...]

    Inox 631 Có Thể Hàn Được Không

    Inox 631 có thể hàn được không? Inox 631 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo