Thép không gỉ X2CrNi18.9
Thép không gỉ X2CrNi18.9 là gì?
Thép không gỉ X2CrNi18.9 là một loại thép Austenitic không gỉ thuộc nhóm Cr-Ni, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dẻo. Đây là mác thép phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt cho các chi tiết yêu cầu bề mặt mịn, độ bóng cao và khả năng chịu nhiệt ổn định.
Theo tiêu chuẩn DIN EN 10088, mác thép X2CrNi18.9 tương đương với thép AISI 304 hoặc SUS304 theo tiêu chuẩn Mỹ và Nhật Bản. Chữ “X2” trong tên gọi thể hiện hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0,02%), giúp giảm nguy cơ hình thành cacbua trong quá trình hàn, từ đó cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở.
Thép X2CrNi18.9 là lựa chọn ưu tiên trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, y tế, xây dựng và chế tạo máy móc, nơi yêu cầu độ bền, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của thép không gỉ X2CrNi18.9
Thành phần hóa học của X2CrNi18.9 được cân đối để đạt hiệu suất chống ăn mòn tối ưu mà vẫn duy trì tính gia công tốt.
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Cacbon | C | ≤ 0.02 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Crom | Cr | 17.0 – 19.0 |
| Niken | Ni | 8.0 – 10.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng carbon rất thấp giúp giảm nguy cơ cacbua hóa ở các mối hàn và cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở. Crom (Cr) tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, niken (Ni) làm ổn định cấu trúc Austenitic và nâng cao độ dẻo, độ bền và khả năng chịu nhiệt. Lưu huỳnh được kiểm soát ở mức thấp để không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ X2CrNi18.9
Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ)
| Tính chất | Ký hiệu | Giá trị trung bình |
|---|---|---|
| Giới hạn chảy | Rp0.2 | 190 – 240 MPa |
| Giới hạn bền kéo | Rm | 500 – 750 MPa |
| Độ giãn dài sau khi đứt | A5 | 40 – 55 % |
| Độ cứng Brinell | HB | 150 – 190 HB |
Cấu trúc Austenitic giúp thép X2CrNi18.9 có độ dẻo cao, chịu va đập tốt và dễ gia công, phù hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác và bề mặt mịn. Khi gia công nguội hoặc hóa bền, độ bền kéo có thể tăng lên 800 – 900 MPa, đáp ứng yêu cầu của các chi tiết chịu tải trọng trung bình đến cao.
Tính chất vật lý
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.93 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 17 × 10⁻⁶ /K |
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
| Điện trở suất | 0.73 µΩ·m (ở 20°C) |
Thép X2CrNi18.9 không nhiễm từ trong trạng thái ủ và duy trì tính ổn định cơ học trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
Ưu điểm của thép không gỉ X2CrNi18.9
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Hàm lượng carbon thấp giúp giảm nguy cơ cacbua hóa, chống ăn mòn kẽ hở và rỗ tốt trong môi trường công nghiệp và khí quyển. - Độ bền cơ học cao:
Thép chịu được va đập, kéo, uốn mà không bị gãy, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực trung bình. - Gia công cơ khí thuận lợi:
Dễ dàng tiện, phay, khoan, đặc biệt khi sử dụng dao hợp kim cứng và dầu bôi trơn thích hợp. - Ổn định nhiệt và vật lý:
Duy trì đặc tính cơ học ở nhiệt độ tới 870°C. - Thẩm mỹ cao:
Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, phù hợp cho thiết bị y tế, thực phẩm và trang trí nội thất.
Nhược điểm của thép không gỉ X2CrNi18.9
- Khả năng gia công thấp hơn thép 303:
Thép không bổ sung lưu huỳnh nên khó gia công hơn các loại thép 303 dễ cắt gọt. - Giá thành cao hơn thép carbon:
Tuy nhiên, tuổi thọ lâu dài và khả năng chống ăn mòn tốt bù đắp chi phí này. - Không thích hợp với môi trường ăn mòn cực đoan:
Không nên dùng trong môi trường clorua đậm đặc hoặc axit mạnh liên tục.
Ứng dụng của thép không gỉ X2CrNi18.9
- Cơ khí chính xác: Chi tiết trục, bánh răng, vòng đệm, bulong, đai ốc, chi tiết ren.
- Thiết bị thực phẩm và dược phẩm: Phụ kiện và thiết bị không tiếp xúc trực tiếp nhưng cần sạch, bền và chống gỉ.
- Điện – điện tử: Vỏ thiết bị, khung máy, đầu nối.
- Y tế: Dụng cụ y tế, tay cầm phẫu thuật, chi tiết thiết bị.
- Xây dựng và trang trí nội thất: Lan can, tay nắm, phụ kiện cửa, chi tiết inox sáng bóng.
Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ X2CrNi18.9
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
- Làm nguội trong không khí hoặc nước để loại bỏ ứng suất, phục hồi độ dẻo và cải thiện khả năng gia công.
- Gia công nguội (Work Hardening):
- Khi kéo, dập, uốn, độ cứng và độ bền tăng lên, phù hợp cho chi tiết cơ khí yêu cầu bền và dẻo.
- Không cần tôi (Quenching):
- Cấu trúc Austenitic ổn định, việc tôi không làm tăng đáng kể độ cứng.
Gia công cơ khí thép không gỉ X2CrNi18.9
- Tốc độ cắt: Trung bình, thấp hơn thép 303 dễ gia công.
- Dụng cụ: Dao hợp kim cứng, dao phủ TiN.
- Dầu bôi trơn: Loại độ nhớt thấp, bôi trơn tốt để tránh mài mòn dao.
- Khoan – tiện – phay: Dễ thực hiện, phoi ngắn, bề mặt đạt độ mịn cao.
- Mài: Dễ mài và đánh bóng bề mặt sáng.
Tiêu chuẩn và thị trường thép X2CrNi18.9
| Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
|---|---|
| DIN (Đức) | X2CrNi18.9 |
| EN | 1.4301 |
| AISI (Mỹ) | 304L |
| JIS (Nhật Bản) | SUS304L |
| GB (Trung Quốc) | 0Cr19Ni9 |
Sản phẩm có dạng thanh tròn, thanh vuông, tấm, dây hoặc cuộn, nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc, Trung Quốc, đáp ứng yêu cầu CO-CQ và hỗ trợ gia công CNC.
So sánh với các loại thép khác
| Thuộc tính | X2CrNi18.9 | X5CrNi18.9 (304) | X6CrNiMo17.12.2 (316) |
|---|---|---|---|
| Thành phần chính | Cr-Ni, C thấp | Cr-Ni | Cr-Ni-Mo |
| Gia công cơ khí | Tốt | Tốt | Khó |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Hàn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Cơ khí, thiết bị, thực phẩm | Cơ khí, thực phẩm | Hóa chất, y tế, hàng hải |
Thép X2CrNi18.9 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt, dễ hàn và ổn định cơ học, đặc biệt trong môi trường công nghiệp vừa và nhẹ.
Kết luận
Thép không gỉ X2CrNi18.9 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, y tế và trang trí nội thất nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao, dễ gia công và ổn định lâu dài. Đây là mác thép đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cần hàn nhiều, bề mặt sáng bóng và sử dụng trong môi trường công nghiệp trung bình.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

