Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là thép austenitic hợp kim cao, được thiết kế để chịu được các môi trường ăn mòn khắc nghiệt, bao gồm dung dịch clorua, axit mạnh, môi trường oxy hóa và các điều kiện nhiệt độ cao. Loại thép này kết hợp hàm lượng cao crôm, niken, molypden, mangan và nitơ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học và ổn định cấu trúc trong thời gian dài.

Thép X2CrNiMnMoN25-18-6-5 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, y tế, hàng hải và các ứng dụng cần vật liệu chịu ăn mòn cao với tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cơ lý ổn định.

Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là gì?

X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là thép không gỉ austenitic với cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, không từ tính và chịu va đập tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp. Hàm lượng crôm, niken, molypden, mangan và nitơ giúp thép chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, chống oxy hóa và duy trì độ bền cơ học cao.

Tên gọi X2CrNiMnMoN25-18-6-5 được giải thích như sau:

  • X2: Thép không gỉ austenitic, cacbon ≤ 0,03%
  • CrNiMnMoN: Chứa crôm, niken, mangan, molypden và nitơ
  • 25-18-6-5: Crôm 25%, Niken 18%, Molypden 6%, Mangan 5%

Loại thép này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết chịu môi trường clorua mạnh, dung dịch axit nitric, axit sulfuric, các thiết bị hóa chất, van, đường ống và bồn chứa trong ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm và y tế.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X2CrNiMnMoN25-18-6-5 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,03% tối đa
  • Crôm (Cr): 24–26%
  • Niken (Ni): 17–19%
  • Molypden (Mo): 5–7%
  • Mangan (Mn): 4–6%
  • Nitơ (N): 0,20–0,30%
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,01% tối đa

Hàm lượng crôm, niken, molypden, mangan và nitơ cao giúp thép duy trì khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường hóa chất, dung dịch clorua và môi trường oxy hóa mạnh, đồng thời giữ được độ bền cơ học và ổn định cơ lý.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Thép X2CrNiMnMoN25-18-6-5 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Rm): 900–1100 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 500–700 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 25%
  • Độ cứng Brinell (HB): 220–280 HB
  • Khả năng uốn: ≥ 180° không nứt

Cấu trúc austenitic kết hợp molypden, niken, mangan và nitơ giúp thép vừa có độ bền cơ học vượt trội, vừa giữ được tính dẻo và khả năng chịu va đập tốt, đồng thời duy trì hiệu suất chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit và nhiệt độ cao.

Ưu điểm Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống ăn mòn axit, dung dịch clorua và môi trường oxy hóa nhờ hàm lượng crôm, niken, molypden, mangan và nitơ cao.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì độ bền kéo và giới hạn chảy trong điều kiện khắc nghiệt.
  3. Ổn định cơ lý: Giữ được độ dẻo, khả năng chịu va đập và tuổi thọ sản phẩm lâu dài.
  4. Khả năng hàn tốt: Hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  5. Khả năng chịu nhiệt cao: Duy trì tính chất cơ lý và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
  6. Tuổi thọ sản phẩm dài: Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh và ổn định cơ lý.

Nhược điểm Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

  1. Chi phí cao: Hàm lượng niken, molypden, mangan và nitơ cao làm giá thành thép cao hơn các thép austenitic thông thường.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế: Không thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn mạnh.
  3. Yêu cầu kỹ thuật gia công: Cần công cụ và thông số gia công tối ưu để đảm bảo bề mặt và tính chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng hóa học, tháp trao đổi nhiệt.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Van, bồn chứa, đường ống chịu môi trường ăn mòn nồng độ cao.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị y tế chịu môi trường axit và hóa chất.
  • Ngành công nghiệp cao cấp: Thiết bị hóa chất, bồn phản ứng, van và các chi tiết chịu môi trường oxy hóa mạnh, nhiệt độ và áp lực cao.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Tấm, thanh, ống được cán nóng để định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt và cải thiện độ bóng của thép.
  4. Xử lý nhiệt: Solution annealing để ổn định cấu trúc austenitic, giảm ứng suất bên trong và tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Trong gia công CNC, thép X2CrNiMnMoN25-18-6-5 cần cắt, khoan, tiện, phay với thông số tối ưu để đảm bảo bề mặt, duy trì tính chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

X2CrNiMnMoN25-18-6-5 được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn axit mạnh, dung dịch clorua và môi trường oxy hóa vượt trội. Xu hướng sử dụng thép austenitic hợp kim cao với niken, molypden, crôm, mangan và nitơ ngày càng phổ biến trong các môi trường hóa chất nặng, nhiệt độ cao và áp suất lớn.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X2CrNiMnMoN25-18-6-5 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị hóa chất, năng lượng, dầu khí, và các ứng dụng đặc thù cần vật liệu chống ăn mòn cực mạnh.

Kết luận

Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là thép austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn axit, dung dịch clorua và môi trường oxy hóa mạnh, độ bền cơ học cao và ổn định cơ lý. Hàm lượng niken, crôm, molypden, mangan và nitơ giúp thép duy trì độ bền, tính dẻo và tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm và y tế, giúp giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 310S 1.5mm

    Cuộn Inox 310S 1.5mm – Chịu Nhiệt Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời, Phù Hợp [...]

    Ống Đồng Phi 130

    Ống Đồng Phi 130 Ống đồng phi 130 là gì? Ống đồng phi 130 là [...]

    Inox 1.441 Là Gì

    Inox 1.441 Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Phổ Biến 1. Inox 1.441 Là [...]

    Làm Thế Nào Để Kéo Dài Tuổi Thọ Của Inox 310S Trong Nhà Máy

    Làm Thế Nào Để Kéo Dài Tuổi Thọ Của Inox 310S Trong Nhà Máy? Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Vật Liệu Bền Bỉ Dành Cho Công Trình Xây Dựng Ngoài Trời

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Vật Liệu Bền Bỉ Dành Cho Công Trình Xây Dựng Ngoài Trời Inox [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.441 Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.441 Trước Khi Sử Dụng 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Inox 14462 Có Thể Thay Thế Loại Inox Nào Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp

    Inox 14462 Có Thể Thay Thế Loại Inox Nào Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp? [...]

    Tại Sao Nên Dùng Inox 310 Cho Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt

    Tại Sao Nên Dùng Inox 310 Cho Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt? 1. Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo