Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3 là một loại thép austenitic cao cấp, được cải tiến đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua và các dung dịch hóa chất ăn mòn mạnh. Loại thép này kết hợp giữa crôm, niken và molybden, đồng thời có hàm lượng cacbon thấp, giúp giảm hình thành cacbua tại ranh giới hạt, từ đó nâng cao độ bền và khả năng chống ăn mòn khe hở. Thép X2CrNiMo17-12-3 là lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng, hàng hải và các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ sản phẩm cao.

Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3 là gì?

X2CrNiMo17-12-3 thuộc nhóm thép austenitic, với cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, không từ tính, giữ được độ dẻo và khả năng chịu va đập ở nhiệt độ thấp. Điểm khác biệt chính so với các loại thép austenitic tiêu chuẩn là hàm lượng molybden cao hơn, tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và khe hở.

Tên gọi X2CrNiMo17-12-3 giải thích như sau:

  • X: Thép không gỉ chống ăn mòn
  • 2: Cacbon tối đa 0,02%
  • CrNiMo: Crôm, niken, molybden
  • 17-12-3: Crôm 17%, Niken 12%, Molybden 3%

Với thành phần này, X2CrNiMo17-12-3 phù hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong ngành hóa chất, xử lý nước biển và các ứng dụng cần vật liệu bền lâu.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

Thành phần hóa học điển hình của X2CrNiMo17-12-3 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,02% tối đa
  • Crôm (Cr): 16,5–18,5%
  • Niken (Ni): 11–13%
  • Molybden (Mo): 2,5–3,5%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Silic (Si): 1% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa

Molybden là yếu tố quan trọng giúp thép X2CrNiMo17-12-3 chống ăn mòn lỗ rỗ và khe hở tốt hơn so với thép không gỉ thông thường, đồng thời duy trì độ bền và tính dẻo của thép.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

Thép X2CrNiMo17-12-3 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Rm): 550–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 250–350 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 160–210 HB
  • Khả năng uốn: ≥ 180° không nứt

Nhờ cấu trúc austenitic và hàm lượng molybden cao, thép vừa có độ bền cao, vừa giữ được tính dẻo, khả năng chịu va đập tốt và không giòn ở nhiệt độ thấp.

Ưu điểm Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

  1. Chống ăn mòn mạnh: Molybden tăng khả năng chống ăn mòn khe và lỗ, phù hợp với môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.
  2. Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền, tính dẻo và khả năng chịu va đập trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
  3. Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  4. Dẻo và chịu va đập: Thích hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị công nghiệp và công trình chịu lực.
  5. Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh: Phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế, đồ uống và hóa chất.
  6. Tuổi thọ cao: Thép duy trì khả năng chống ăn mòn lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Nhược điểm Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

  1. Chi phí cao: Hàm lượng molybden và niken cao làm giá thành thép cao hơn so với các thép austenitic tiêu chuẩn.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học kém: Không phù hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn mạnh như thép martensitic hoặc thép công cụ.
  3. Yêu cầu kỹ thuật gia công: Cần công cụ và thông số gia công phù hợp để đảm bảo chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, thiết bị xử lý hóa chất clorua.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van và thiết bị vệ sinh.
  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bề mặt tiếp xúc với dịch cơ thể.
  • Ngành hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, bu lông, ốc vít chịu nước biển.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Đường ống, van và bồn chứa trong môi trường ăn mòn nặng.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Tấm, thanh, ống được cán ở nhiệt độ cao, định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng, cải thiện bề mặt và độ bóng.
  4. Xử lý nhiệt: Ổn định cacbon và molybden, giảm ứng suất bên trong, tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Trong gia công CNC, thép X2CrNiMo17-12-3 cần cắt, khoan, tiện, phay với tốc độ và thông số phù hợp để đảm bảo tính chống ăn mòn và chất lượng bề mặt.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

X2CrNiMo17-12-3 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và dầu khí. Nhu cầu sử dụng loại thép austenitic chứa molybden cao đang tăng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ sản phẩm cao.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X2CrNiMo17-12-3 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng, đồng thời các nhà sản xuất trong nước cũng đang phát triển nguồn cung để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Kết luận Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3

Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3 là thép austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cao và tính dẻo. Hàm lượng molybden cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn khe và lỗ rỗ, đồng thời duy trì độ bền và dẻo. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C54000

    Đồng C54000 Đồng C54000 là gì? Đồng C54000 là một hợp kim thuộc nhóm phosphor [...]

    Mua Inox 1Cr21Ni5Ti Ở Đâu Uy Tín. Báo Giá Cập Nhật Mới Nhất

    Mua Inox 1Cr21Ni5Ti Ở Đâu Uy Tín? Báo Giá Cập Nhật Mới Nhất Inox 1Cr21Ni5Ti [...]

    Đồng C80400

    Đồng C80400 Đồng C80400 là gì? Đồng C80400 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Thép không gỉ SAE 51430F

    Thép không gỉ SAE 51430F Thép không gỉ SAE 51430F là gì? Thép không gỉ [...]

    Dây Đồng 8mm

    Dây Đồng 8mm Dây Đồng 8mm là gì? Dây Đồng 8mm là loại dây đồng [...]

    Inox X10CrNi18-8

    Inox X10CrNi18-8 Inox X10CrNi18-8 là gì? Inox X10CrNi18-8 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép không gỉ 3Cr13

    Thép không gỉ 3Cr13 Thép không gỉ 3Cr13 là gì? Thép không gỉ 3Cr13 là [...]

    Ống Đồng Phi 53

    Ống Đồng Phi 53 Ống đồng phi 53 là gì? Ống đồng phi 53 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo