Thép không gỉ X2CrNiN18.10

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ X2CrNiN18.10

Thép không gỉ X2CrNiN18.10 là gì?

Thép không gỉ X2CrNiN18.10 là một loại thép Austenitic không gỉ ổn định, thuộc nhóm Cr-Ni-N, được bổ sung nitơ (N) để cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Đây là phiên bản cải tiến của thép 304 thông thường, nhờ nitơ giúp tăng cường độ bền kéo và chống ăn mòn kẽ hở mà không cần bổ sung molybden.

Theo tiêu chuẩn DIN EN 10088, X2CrNiN18.10 tương đương với thép 304LN hoặc SUS304LN theo tiêu chuẩn Mỹ và Nhật Bản. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế, chế tạo máy móc, thiết bị hóa chất, và các chi tiết cần độ bền cơ học cao cùng khả năng chống ăn mòn tốt.

Cấu trúc Austenitic giúp thép X2CrNiN18.10 có độ dẻo cao, chịu va đập tốt, không nhiễm từ và ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ trung bình. Bổ sung nitơ giúp thép này đạt giới hạn bền kéo và cứng cao hơn thép Austenitic thông thường, đồng thời vẫn giữ khả năng gia công và hàn tốt.


Thành phần hóa học của thép không gỉ X2CrNiN18.10

Thành phần hóa học của X2CrNiN18.10 được thiết kế tối ưu để cân bằng khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính gia công.

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.02
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 1.0
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 9.0 – 11.0
Nitơ N 0.08 – 0.20
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Sắt Fe Còn lại

Crom (Cr) tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, niken (Ni) ổn định Austenitic, và nitơ (N) tăng cường độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ. Carbon rất thấp giúp hạn chế cacbua hóa trong mối hàn, cải thiện khả năng chống ăn mòn.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ X2CrNiN18.10

Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ)

Tính chất Ký hiệu Giá trị trung bình
Giới hạn chảy Rp0.2 240 – 280 MPa
Giới hạn bền kéo Rm 600 – 800 MPa
Độ giãn dài sau khi đứt A5 35 – 50 %
Độ cứng Brinell HB 170 – 200 HB

Thép X2CrNiN18.10 nhờ nitơ có độ bền kéo cao hơn thép 304 thông thường, đồng thời duy trì độ dẻo và khả năng chịu va đập tốt, phù hợp với chi tiết cơ khí chịu tải trọng trung bình đến cao.

Tính chất vật lý

Tính chất Giá trị
Khối lượng riêng 7.93 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 17 × 10⁻⁶ /K
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C
Điện trở suất 0.73 µΩ·m (ở 20°C)

Thép không gỉ X2CrNiN18.10 không nhiễm từ ở trạng thái ủ, giữ ổn định cơ học và chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.


Ưu điểm của thép không gỉ X2CrNiN18.10

  1. Khả năng chống ăn mòn cao:
    Nitơ giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ, vượt trội so với thép 304 thông thường.
  2. Độ bền cơ học vượt trội:
    Giới hạn bền và độ cứng cao, chịu được lực kéo, uốn và va đập, thích hợp cho chi tiết chịu lực cao.
  3. Ổn định khi hàn:
    Hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế hình thành cacbua Crom, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở tại mối hàn.
  4. Gia công tốt:
    Dễ dàng tiện, phay, khoan, đặc biệt với dao hợp kim cứng và dung dịch bôi trơn phù hợp.
  5. Thẩm mỹ và bề mặt sáng bóng:
    Bề mặt dễ đánh bóng, thích hợp cho các thiết bị y tế, thực phẩm và trang trí nội thất.

Nhược điểm của thép không gỉ X2CrNiN18.10

  1. Giá thành cao hơn thép 304 tiêu chuẩn:
    Tuy nhiên, độ bền và khả năng chống ăn mòn kẽ hở vượt trội giúp bù đắp chi phí.
  2. Không thích hợp với môi trường clorua cực mạnh:
    Trong môi trường hàng hải khắc nghiệt hoặc axit mạnh liên tục, thép 316 vẫn là lựa chọn tốt hơn.
  3. Khó gia công hơn thép 303:
    Thép không bổ sung lưu huỳnh nên gia công khó hơn so với thép Austenitic dễ gia công.

Ứng dụng của thép không gỉ X2CrNiN18.10

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị, phụ kiện, bồn chứa, ống dẫn, chi tiết tiếp xúc gián tiếp.
  • Cơ khí chính xác: Chi tiết trục, bánh răng, vòng đệm, bulong, đai ốc, chi tiết ren chịu tải.
  • Thiết bị hóa chất: Bồn chứa, van, ống dẫn trong môi trường axit nhẹ hoặc kiềm.
  • Y tế: Dụng cụ y tế, tay cầm phẫu thuật, thiết bị vô trùng.
  • Xây dựng và trang trí: Lan can, tay nắm, phụ kiện cửa, chi tiết inox sáng bóng và bền.

Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ X2CrNiN18.10

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội trong không khí hoặc nước để loại bỏ ứng suất, phục hồi độ dẻo và cải thiện khả năng gia công.
  2. Gia công nguội (Work Hardening):
    • Khi kéo, uốn, dập, độ bền và độ cứng tăng lên, phù hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền và dẻo.
  3. Không cần tôi (Quenching):
    • Cấu trúc Austenitic ổn định, việc tôi không làm tăng đáng kể độ cứng.

Gia công cơ khí thép không gỉ X2CrNiN18.10

  • Tốc độ cắt: Trung bình, thấp hơn thép 303 dễ gia công.
  • Dụng cụ: Dao hợp kim cứng, dao phủ TiN.
  • Dầu bôi trơn: Nên dùng loại độ nhớt thấp, bôi trơn tốt để tránh mài mòn dao.
  • Khoan – tiện – phay: Thực hiện dễ dàng, phoi ngắn, bề mặt mịn.
  • Mài: Dễ mài và đánh bóng bề mặt sáng bóng.

Tiêu chuẩn và thị trường thép X2CrNiN18.10

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
DIN (Đức) X2CrNiN18.10
EN 1.4462
AISI (Mỹ) 304LN
JIS (Nhật Bản) SUS304LN
GB (Trung Quốc) 0Cr19Ni10N

Sản phẩm có dạng thanh tròn, thanh vuông, tấm, dây hoặc cuộn, nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc, Trung Quốc, hỗ trợ gia công CNC và chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.


So sánh với các loại thép khác

Thuộc tính X2CrNiN18.10 X5CrNi18.9 (304) X6CrNiMo17.12.2 (316)
Thành phần chính Cr-Ni-N Cr-Ni Cr-Ni-Mo
Khả năng chống ăn mòn kẽ hở Rất tốt Tốt Rất tốt
Gia công cơ khí Tốt Tốt Khó
Hàn Tốt Tốt Tốt

X2CrNiN18.10 là lựa chọn lý tưởng khi cần thép Austenitic ổn định, chống ăn mòn kẽ hở tốt, chịu nhiệt trung bình và có độ bền cơ học cao nhờ bổ sung nitơ.


Kết luận

Thép không gỉ X2CrNiN18.10 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, y tế, hóa chất và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn kẽ hở tuyệt vời, độ bền cơ học cao, ổn định hàn và thẩm mỹ bề mặt. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các chi tiết yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chịu lực tốt và sử dụng trong môi trường công nghiệp và ứng dụng thực tế.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Những Tiêu Chuẩn Quốc Tế Quan Trọng Của Inox S32760 Theo ASTM EN JIS

    Những Tiêu Chuẩn Quốc Tế Quan Trọng Của Inox S32760 Theo ASTM, EN, JIS 1. [...]

    Tấm Inox 304 25mm

    Tấm Inox 304 25mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Cho Các Ứng [...]

    Tại Sao Inox X2CrMnNiN21-5-1 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Hóa Chất

    Tại Sao Inox X2CrMnNiN21-5-1 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Hóa Chất? Inox X2CrMnNiN21-5-1 [...]

    Láp Đồng Phi 19

    Láp Đồng Phi 19 Láp Đồng Phi 19 là gì? Láp Đồng Phi 19 là [...]

    Inox STS301

    Inox STS301 Inox STS301 là gì? Inox STS301 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 2205 Để Tăng Độ Bền

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 2205 Để Tăng Độ Bền 1. Giới thiệu [...]

    Cuộn Inox 0.65mm

    Cuộn Inox 0.65mm – Độ Dày Ổn Định, Gia Công Chính Xác, Chống Gỉ Tốt [...]

    Tìm hiểu về Inox 14113

    Tìm hiểu về Inox 14113 và Ứng dụng của nó Inox 14113 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo