Thép không gỉ X39Cr13

Thép không gỉ X39Cr13

Thép không gỉ X39Cr13 là gì?

Thép không gỉ X39Cr13 là một loại thép martensitic có hàm lượng crom cao, thường được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt kết hợp cùng độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội. Đây là một mác thép không gỉ theo tiêu chuẩn DIN/EN, thường được sử dụng trong chế tạo dao kéo, dụng cụ y tế, linh kiện kỹ thuật chính xác và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao.

So với các mác thép martensitic thông dụng như X20Cr13 hay X30Cr13, thép X39Cr13 chứa hàm lượng cacbon cao hơn, nhờ đó tăng cường độ cứng sau khi tôi luyện, đồng thời vẫn giữ được tính ổn định về chống gỉ trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với một số hóa chất nhẹ.


Thành phần hóa học Thép không gỉ X39Cr13

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép không gỉ X39Cr13 (theo EN 10088) bao gồm:

  • C (Carbon): 0.36 – 0.45%
  • Cr (Chromium): 12.5 – 14.5%
  • Mn (Manganese): ≤ 1.00%
  • Si (Silicon): ≤ 1.00%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04%
  • S (Sulfur): ≤ 0.03%

Hàm lượng cacbon tương đối cao chính là điểm nổi bật của X39Cr13 so với nhiều loại inox martensitic khác, giúp thép có khả năng đạt độ cứng cao sau khi nhiệt luyện.


Tính chất cơ lý Thép không gỉ X39Cr13

Một số tính chất cơ lý đặc trưng của thép không gỉ X39Cr13 sau khi được nhiệt luyện:

  • Độ cứng (HRC): 50 – 56 HRC (có thể cao hơn tùy phương pháp xử lý nhiệt).
  • Độ bền kéo (Rm): ~ 700 – 900 MPa.
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ~ 450 – 650 MPa.
  • Độ giãn dài (A5): khoảng 10 – 12%.
  • Mô-đun đàn hồi: xấp xỉ 200 GPa.

Tính chất nổi bật của X39Cr13 là sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn. Đây chính là lý do thép thường được sử dụng cho các dụng cụ cắt gọt, lưỡi dao, kéo và các chi tiết chịu tải vừa phải.


Ưu điểm Thép không gỉ X39Cr13

  • Độ cứng cao: nhờ hàm lượng cacbon lớn, X39Cr13 có thể đạt độ cứng vượt trội sau khi tôi luyện.
  • Chống ăn mòn tốt: crom chiếm tỷ lệ cao giúp chống gỉ trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất nhẹ.
  • Gia công nhiệt luyện tốt: có thể xử lý để điều chỉnh cơ tính theo mục đích sử dụng.
  • Tính ổn định: ít biến dạng khi sử dụng trong môi trường thay đổi nhiệt độ trung bình.

Nhược điểm Thép không gỉ X39Cr13

  • Độ dẻo thấp: do cacbon cao, thép giòn hơn so với các loại inox austenitic.
  • Khả năng hàn hạn chế: không thích hợp cho hàn, dễ nứt khi hàn nếu không được xử lý trước và sau.
  • Chống gỉ không bằng inox austenitic (như 304, 316), chỉ phù hợp môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Cần xử lý nhiệt đúng chuẩn: để đạt cơ tính tối ưu, quá trình tôi và ram phải chính xác.

Ứng dụng Thép không gỉ X39Cr13

Nhờ sự kết hợp giữa độ cứng, chống mài mòn và khả năng chống gỉ, X39Cr13 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành dao kéo và dụng cụ cắt: dao nhà bếp, dao công nghiệp, dao mổ y tế.
  • Dụng cụ y tế: kéo phẫu thuật, dao mổ, kẹp y tế.
  • Linh kiện kỹ thuật: trục, vòng bi, chi tiết máy yêu cầu độ cứng và chống mài mòn.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: các dụng cụ chế biến, dao máy cắt.
  • Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: các bộ phận tiếp xúc môi trường có tính ăn mòn nhẹ.

Kết luận

Thép không gỉ X39Cr13 là một lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa độ cứng, chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn. Với hàm lượng cacbon và crom cao, thép này không chỉ được tin dùng trong ngành dao kéo mà còn giữ vai trò quan trọng trong sản xuất dụng cụ y tế, công nghiệp thực phẩm và cơ khí chính xác.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 00Cr17

    Tìm hiểu về Inox 00Cr17 và Ứng dụng của nó Inox 00Cr17 là gì? Inox [...]

    Đồng C63000

    Đồng C63000 Đồng C63000 là gì? Đồng C63000 là một loại hợp kim đồng nhôm [...]

    Tìm hiểu về Inox 410L

    Tìm hiểu về Inox 410L và Ứng dụng của nó Inox 410L là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox Y1Cr18Ni9

    Tìm hiểu về Inox Y1Cr18Ni9 và Ứng dụng của nó Inox Y1Cr18Ni9 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 65 – Giải Pháp Vật Liệu Bền Bỉ Cho [...]

    Tấm Đồng 36mm

    Tấm Đồng 36mm Tấm đồng 36mm là gì? Tấm đồng 36mm là vật liệu đồng [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 4

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 4 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 4 là gì? Lục [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.09mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.09mm Shim Chêm Đồng Thau 0.09mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo