Thép không gỉ X5CrNi18-10

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Thép không gỉ X5CrNi18-10

Thép không gỉ X5CrNi18-10 là một trong những loại thép austenitic phổ biến nhất, thuộc nhóm thép không gỉ 18/10. Với hàm lượng Crom và Niken cân bằng, loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định và tính dẻo dai cao. X5CrNi18-10 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất, năng lượng và cơ khí chế tạo chi tiết máy.

Thép không gỉ X5CrNi18-10 là gì?

X5CrNi18-10 là thép austenitic với thành phần tiêu chuẩn 18% Crom và 10% Niken, có khả năng duy trì cơ tính ổn định và chống oxy hóa hiệu quả. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy, trục, bu lông, van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chế biến thực phẩm, y tế, cũng như các chi tiết công nghiệp tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa. Nhờ cấu trúc austenitic ổn định, X5CrNi18-10 còn dễ gia công, hàn và tạo hình, đáp ứng đa dạng nhu cầu sản xuất.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X5CrNi18-10

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X5CrNi18-10:

  • Carbon (C): 0.07% tối đa
  • Crom (Cr): 17.5–19.5%
  • Niken (Ni): 8.0–11.0%
  • Mangan (Mn): 2.0% tối đa
  • Silic (Si): 1.0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.015% tối đa

Hàm lượng Crom và Niken cân bằng giúp thép X5CrNi18-10 có khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời duy trì cơ tính ổn định trong môi trường làm việc đa dạng, bao gồm không khí, nước biển, axit nhẹ và dung dịch kiềm.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X5CrNi18-10

Thép X5CrNi18-10 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ cứng: 180–200 HB
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 190–240 MPa
  • Giới hạn bền (Rm): 500–700 MPa
  • Độ giãn dài: 40–50%
  • Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa
  • Tính hàn: dễ hàn với các phương pháp TIG, MIG, hàn điểm
  • Khả năng gia công cơ khí: dễ khoan, taro, tiện, cắt, uốn

Nhờ các đặc tính này, X5CrNi18-10 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy chịu lực vừa và cao, bồn chứa, van, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết cơ khí tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

Ưu điểm Thép không gỉ X5CrNi18-10

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp với môi trường nước biển, axit nhẹ và dung dịch kiềm.
  2. Cơ tính ổn định: Độ bền và dẻo dai cao, duy trì cơ tính sau hàn và gia công.
  3. Gia công cơ khí dễ dàng: Dễ khoan, taro, tiện, cắt, uốn.
  4. Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao: Duy trì độ bền và cấu trúc austenitic ổn định.
  5. Ứng dụng đa dạng: Chi tiết cơ khí, bồn chứa, van, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép không gỉ X5CrNi18-10

  1. Không chịu tốt môi trường clorua mạnh: Có thể bị pitting hoặc ăn mòn khe hở.
  2. Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Niken và Crom.
  3. Cần chú ý trong hàn: Để tránh hiện tượng rỗ hổng và giảm cơ tính tại vùng hàn.

Ứng dụng Thép không gỉ X5CrNi18-10

Thép X5CrNi18-10 được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, máy ép, nồi hấp.
  2. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa dung dịch, bình pha chế.
  3. Ngành cơ khí: Chi tiết máy, trục, bu lông, vít, chi tiết chịu lực vừa.
  4. Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ.
  5. Thiết bị gia dụng và trang trí: Vật dụng bếp, tay nắm cửa, vật dụng trang trí ngoài trời.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X5CrNi18-10

1. Sản xuất thô

Thép X5CrNi18-10 được luyện trong lò điện hoặc lò thổi oxy, với các nguyên tố Cr, Ni, C, Mn và Si được cân chỉnh chính xác. Quá trình luyện đảm bảo cơ tính ổn định, cấu trúc austenitic và khả năng chống ăn mòn cao.

2. Cán nguội và gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Khoan, taro, tiện, cắt, uốn: Dễ dàng nhờ cấu trúc austenitic ổn định.
  • Dập và tạo hình: Thực hiện tốt mà không lo nứt hoặc biến dạng cục bộ.

3. Hàn và xử lý bề mặt

  • Hàn TIG hoặc MIG thuận lợi, đảm bảo cơ tính và cấu trúc austenitic tại vùng hàn.
  • Hoàn thiện bề mặt: đánh bóng, mài mịn hoặc tạo bề mặt mờ để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ X5CrNi18-10

Thép X5CrNi18-10 được tiêu thụ rộng rãi trong:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm.
  • Ngành cơ khí: Chi tiết máy, trục, bu lông, vít, chi tiết chịu lực vừa.
  • Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ.

Thị trường X5CrNi18-10 tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất chi tiết cơ khí, thiết bị công nghiệp, thực phẩm, y tế và hóa chất. Đây là loại thép được sử dụng phổ biến và có nhu cầu tiêu thụ ổn định trên toàn cầu.

Kết luận

Thép không gỉ X5CrNi18-10 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết máy chịu lực vừa và cao, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, van và thiết bị công nghiệp trong ngành thực phẩm, y tế và hóa chất. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, cơ tính ổn định, khả năng gia công dễ dàng và độ bền cao, X5CrNi18-10 đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền cơ học, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp, thiết bị y tế, thực phẩm và cơ khí chế tạo chi tiết máy đòi hỏi sự bền bỉ và an toàn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 304 3.5mm

    Tấm Inox 304 3.5mm – Giải Pháp Inox Bền Vững Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Inox X6CrNi18-10

    Inox X6CrNi18-10 Inox X6CrNi18-10 là gì? Inox X6CrNi18-10 là một trong những loại thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 230 – Giải Pháp Gia Công Cơ Khí Hiệu [...]

    Cuộn Inox 321 3.5mm

    Cuộn Inox 321 3.5mm – Dày Chắc, Chống Nhiệt Lý Tưởng, Bền Bỉ Trong Mọi [...]

    Thép Inox SUS317J1

    Thép Inox SUS317J1 Thép Inox SUS317J1 là thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    Đồng CW505L

    Đồng CW505L Đồng CW505L là gì? Đồng CW505L là một loại hợp kim đồng – [...]

    Shim Chêm Đồng 9mm

    Shim Chêm Đồng 9mm Shim Chêm Đồng 9mm là gì? Shim Chêm Đồng 9mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo