Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2
Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2 là một loại thép austenitic cao cấp, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính cơ lý ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng nhờ khả năng chịu được môi trường axit, clorua và muối. Thành phần hóa học đặc trưng của X5CrNiMo17-12-2 kết hợp crôm, niken và molybden giúp thép này duy trì độ bền, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn xuất sắc.
Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2 là gì?
Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2 thuộc nhóm thép austenitic, có cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, không từ tính, giúp thép giữ được tính dẻo, khả năng chịu va đập và chống giòn ở nhiệt độ thấp. Điểm nổi bật của X5CrNiMo17-12-2 là sự bổ sung molybden, giúp tăng khả năng chống ăn mòn khe và ăn mòn lỗ rỗ, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường clorua và hóa chất.
Tên gọi X5CrNiMo17-12-2 giải thích như sau:
- X: Thép không gỉ chống ăn mòn
- 5: Cacbon tối đa 0,05%
- CrNiMo: Thành phần crôm, niken và molybden
- 17-12-2: Crôm 17%, Niken 12%, Molybden 2%
Thành phần hóa học Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X5CrNiMo17-12-2:
- Cacbon (C): 0,05% tối đa
- Crôm (Cr): 16,5–18,5%
- Niken (Ni): 11–13%
- Molybden (Mo): 1,5–2,5%
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Silic (Si): 1% tối đa
- Phốt pho (P): 0,045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
Molybden giúp thép chống ăn mòn lỗ rỗ và khe hở tốt, niken ổn định cấu trúc austenitic, trong khi hàm lượng cacbon thấp giảm nguy cơ hình thành cacbua tại ranh giới hạt, từ đó giảm nguy cơ ăn mòn hạt.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2
X5CrNiMo17-12-2 có các đặc tính cơ lý đáng chú ý:
- Độ bền kéo (Rm): 500–750 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0,2): 200–350 MPa
- Độ dãn dài (A5): ≥ 35%
- Độ cứng Brinell (HB): 150–210 HB
- Khả năng uốn: ≥ 180° không nứt
Cấu trúc austenitic giúp thép có tính dẻo cao, khả năng chịu va đập tốt và dễ gia công cơ khí, đồng thời không giòn ở nhiệt độ thấp.
Ưu điểm Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2
- Chống ăn mòn tuyệt vời: Khả năng chống ăn mòn tổng thể, ăn mòn khe và lỗ rỗ tốt nhờ molybden.
- Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền và độ dẻo trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
- Khả năng hàn tốt: Thép có thể hàn bằng nhiều phương pháp phổ biến mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Dẻo và chịu va đập: Phù hợp cho các chi tiết cơ khí và công trình chịu lực.
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh: Thích hợp cho ngành thực phẩm, y tế và thiết bị công nghiệp.
Nhược điểm Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2
- Chi phí cao: Hàm lượng molybden và niken làm giá thành cao hơn so với thép austenitic thông thường.
- Khả năng chống mài mòn cơ học kém: Không chịu mài mòn mạnh như thép martensitic.
- Yêu cầu kỹ thuật gia công cao: Cần công cụ và thông số gia công phù hợp để đảm bảo tính chống ăn mòn và bề mặt.
Ứng dụng Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2
- Ngành hóa chất: Bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, thiết bị xử lý hóa chất clorua.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống và van.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bề mặt tiếp xúc với dịch cơ thể.
- Ngành hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, bu lông, ốc vít chịu nước biển.
- Ngành năng lượng và dầu khí: Đường ống, van và bồn chứa trong môi trường ăn mòn nặng.
Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2
Quy trình sản xuất X5CrNiMo17-12-2 gồm:
- Luyện thép: Lò điện hoặc lò thổi oxy đạt chuẩn thành phần hóa học.
- Cán nóng: Tấm, thanh, ống được cán ở nhiệt độ cao, định hình sơ bộ.
- Cán nguội: Tăng độ cứng, cải thiện bề mặt và độ bóng.
- Xử lý nhiệt: Ổn định molybden, giảm ứng suất bên trong, tăng khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm tra chất lượng: Bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Trong gia công CNC, thép X5CrNiMo17-12-2 cần cắt, khoan, tiện, phay với thông số phù hợp để đảm bảo tính chống ăn mòn và tránh biến dạng bề mặt.
Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2
X5CrNiMo17-12-2 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và dầu khí. Xu hướng sử dụng thép austenitic chứa molybden ngày càng tăng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ sản phẩm cao.
Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X5CrNiMo17-12-2 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng loại thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải, đồng thời các nhà sản xuất trong nước đang phát triển nguồn cung nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường.
Kết luận
Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2 là thép austenitic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và tính dẻo. Sự bổ sung molybden giúp thép chống ăn mòn khe và lỗ rỗ tốt, trong khi niken ổn định cấu trúc austenitic. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu suất sử dụng lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

