Thép không gỉ X5CrNiMo17.13
Thép không gỉ X5CrNiMo17.13 là gì?
Thép không gỉ X5CrNiMo17.13 là một loại thép Austenitic thuộc nhóm Cr-Ni-Mo, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ. Loại thép này thường được sử dụng cho các chi tiết cơ khí, ống dẫn, bồn chứa, van, thiết bị trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải.
Theo tiêu chuẩn DIN EN, thép X5CrNiMo17.13 tương đương với thép 316 theo tiêu chuẩn AISI Mỹ và SUS316 theo tiêu chuẩn Nhật Bản. So với thép 304, thép này có bổ sung molybden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, rỗ và ăn mòn mối hàn, đặc biệt trong môi trường clorua.
Cấu trúc Austenitic giúp thép có độ dẻo cao, chịu va đập tốt, không nhiễm từ và ổn định cơ học ở nhiệt độ trung bình và cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp hóa chất, chế tạo thực phẩm, dược phẩm và hàng hải.
Thành phần hóa học của thép không gỉ X5CrNiMo17.13
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Cacbon | C | ≤ 0.07 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Crom | Cr | 16.5 – 18.5 |
| Niken | Ni | 12.0 – 14.0 |
| Molybden | Mo | 2.0 – 2.5 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Crom (Cr) tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt thép, niken (Ni) ổn định Austenitic, molybden (Mo) tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở. Carbon thấp giúp hạn chế sự hình thành cacbua Crom, đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài tại mối hàn.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ X5CrNiMo17.13
Tính chất cơ học
| Tính chất | Ký hiệu | Giá trị trung bình |
|---|---|---|
| Giới hạn chảy | Rp0.2 | 205 – 275 MPa |
| Giới hạn bền kéo | Rm | 520 – 750 MPa |
| Độ giãn dài sau khi đứt | A5 | 40 – 55 % |
| Độ cứng Brinell | HB | 150 – 200 HB |
Thép X5CrNiMo17.13 có độ dẻo cao, chịu va đập tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực vừa và cao. Khi gia công nguội, thép có thể đạt độ bền kéo cao hơn.
Tính chất vật lý
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.93 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16 × 10⁻⁶ /K |
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
| Điện trở suất | 0.74 µΩ·m (ở 20°C) |
Thép duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, không nhiễm từ, chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển và clorua.
Ưu điểm của thép không gỉ X5CrNiMo17.13
- Khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở tốt:
Molybden giúp thép chống ăn mòn trong môi trường clorua hiệu quả. - Ổn định Austenitic và hàn tốt:
Carbon thấp hạn chế cacbua hóa, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn. - Độ bền cơ học cao:
Chịu lực kéo, uốn và va đập tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bồn chứa và ống dẫn hóa chất. - Dễ gia công và đánh bóng:
Thép có thể tiện, phay, khoan, mài và đánh bóng bề mặt sáng bóng. - Ứng dụng đa dạng:
Hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chính xác.
Nhược điểm của thép không gỉ X5CrNiMo17.13
- Chi phí cao hơn thép 304:
Hàm lượng Mo cao làm giá thành tăng nhưng bù lại tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. - Gia công khó hơn thép Austenitic dễ gia công:
Cần dụng cụ hợp kim cứng và tốc độ cắt phù hợp. - Không chịu nhiệt độ cực cao liên tục:
Phù hợp với nhiệt độ trung bình đến cao, nhưng không chịu được >1100°C liên tục.
Ứng dụng của thép không gỉ X5CrNiMo17.13
- Ngành hóa chất: Van, bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng chịu ăn mòn clorua.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bulong, đai ốc, chi tiết chịu ăn mòn.
- Hàng hải: Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển, van, ống dẫn.
- Xây dựng: Lan can, tay nắm, chi tiết inox chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ X5CrNiMo17.13
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1040 – 1100°C
- Làm nguội trong không khí hoặc nước để loại bỏ ứng suất, phục hồi độ dẻo và tăng khả năng gia công.
- Gia công nguội (Work Hardening):
- Kéo, uốn, dập để tăng độ bền và độ cứng cho chi tiết cơ khí.
- Không cần tôi (Quenching):
- Austenitic ổn định, quá trình tôi không tăng đáng kể độ cứng nhưng duy trì khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí thép không gỉ X5CrNiMo17.13
- Tốc độ cắt: Trung bình đến thấp.
- Dụng cụ: Dao hợp kim cứng, dao phủ TiN hoặc SiN.
- Dầu bôi trơn: Loại độ nhớt thấp, bôi trơn tốt.
- Khoan – tiện – phay: Lực ổn định, phoi ngắn, bề mặt mịn.
- Mài: Dễ mài và đánh bóng, bề mặt sáng bóng.
Tiêu chuẩn và thị trường thép X5CrNiMo17.13
| Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
|---|---|
| DIN (Đức) | X5CrNiMo17.13 |
| EN | 1.4401 |
| AISI (Mỹ) | 316 |
| JIS (Nhật Bản) | SUS316 |
| GB (Trung Quốc) | 0Cr17Ni12Mo2 |
Sản phẩm có dạng thanh tròn, thanh vuông, tấm, dây hoặc cuộn, nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, hỗ trợ gia công CNC và chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.
So sánh với các loại thép khác
| Thuộc tính | X5CrNiMo17.13 | X5CrNi18.9 (304) | X2CrNiMo18.10 (316L) |
|---|---|---|---|
| Thành phần chính | Cr-Ni-Mo | Cr-Ni | Cr-Ni-Mo |
| Khả năng chống ăn mòn kẽ hở | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
| Khả năng chống ăn mòn mối hàn | Tốt | Trung bình | Rất tốt |
| Độ bền cơ học | Cao | Trung bình | Trung bình |
| Ứng dụng | Hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải | Cơ khí, thực phẩm | Hóa chất, thực phẩm, y tế |
Kết luận
Thép không gỉ X5CrNiMo17.13 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, thiết bị hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở tốt, độ bền cơ học cao, ổn định Austenitic và bề mặt sáng bóng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết yêu cầu tuổi thọ lâu dài, chịu ăn mòn môi trường clorua và hóa chất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

