Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là một loại thép austenitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt như nước biển, dung dịch clorua, axit và các hóa chất oxy hóa mạnh. Loại thép này thuộc nhóm thép không gỉ austenitic hợp kim cao, với hàm lượng crôm, niken, mangan, đồng và nitơ được tối ưu hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học và ổn định cấu trúc austenitic.

X6CrMnNiCuN18-12-4-2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng hải và các lĩnh vực cần thép chịu ăn mòn mạnh, với yêu cầu độ bền cơ học và tuổi thọ sản phẩm cao.

Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì?

X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là thép không gỉ austenitic với cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, không từ tính và có khả năng chịu va đập tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp. Hàm lượng crôm, niken và molypden cao giúp thép chống ăn mòn khe, lỗ rỗ vượt trội, trong khi mangan, đồng và nitơ giúp tăng độ bền, tính dẻo và ổn định cơ lý.

Tên gọi X6CrMnNiCuN18-12-4-2 được giải thích như sau:

  • X6: Thép không gỉ, cacbon ≤ 0,06%
  • CrMnNiCuN: Chứa crôm, mangan, niken, đồng và nitơ
  • 18-12-4-2: Crôm 18%, Niken 12%, Molypden 4%, Đồng 2%, Nitơ ~0,12%

Thép này phù hợp cho các chi tiết yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu môi trường hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X6CrMnNiCuN18-12-4-2 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,06% tối đa
  • Crôm (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 11–13%
  • Molypden (Mo): 3,5–4,5%
  • Mangan (Mn): 4–6%
  • Đồng (Cu): 1,5–2,5%
  • Nitơ (N): 0,10–0,14%
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa

Hàm lượng mangan, đồng và nitơ giúp thép chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, cải thiện độ bền cơ học và độ dẻo, đồng thời tăng khả năng chịu va đập.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Thép X6CrMnNiCuN18-12-4-2 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Rm): 750–950 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 400–600 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 30–35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–240 HB
  • Khả năng uốn: ≥ 180° không nứt

Cấu trúc austenitic kết hợp molypden, niken, mangan, đồng và nitơ giúp thép vừa có độ bền cơ học cao, vừa giữ được tính dẻo và khả năng chịu va đập tốt. Đồng thời, thép duy trì hiệu suất chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit, dung dịch hóa chất oxy hóa và nước biển.

Ưu điểm Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

  1. Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, axit mạnh và môi trường clorua nhờ hàm lượng crôm, molypden, mangan, đồng và nitơ cao.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì độ bền kéo và giới hạn chảy trong điều kiện khắc nghiệt.
  3. Ổn định cơ lý: Giữ được độ dẻo, khả năng chịu va đập và tuổi thọ sản phẩm lâu dài.
  4. Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  5. Khả năng chịu nhiệt: Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ cao.
  6. Tuổi thọ sản phẩm cao: Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh và ổn định cơ lý.

Nhược điểm Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

  1. Chi phí cao: Hàm lượng molypden, niken và nitơ cao làm giá thành thép cao hơn so với các thép austenitic thông thường.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế: Không thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn mạnh.
  3. Yêu cầu kỹ thuật gia công: Cần công cụ và thông số gia công phù hợp để đảm bảo bề mặt và tính chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng hóa học.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Đường ống, bồn chứa, van chịu ăn mòn cao trong môi trường hóa chất và nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van và thiết bị vệ sinh.
  • Ngành hàng hải: Bu lông, ốc vít và chi tiết chịu nước biển.
  • Ngành công nghiệp cao cấp: Van, bồn chứa, thiết bị phản ứng hóa học và chi tiết chống ăn mòn cực mạnh.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Tấm, thanh, ống được cán nóng và định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện độ bóng và bề mặt thép.
  4. Xử lý nhiệt: Solution annealing để ổn định cấu trúc austenitic, giảm ứng suất bên trong và tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Trong gia công CNC, thép X6CrMnNiCuN18-12-4-2 cần cắt, khoan, tiện, phay với tốc độ và thông số phù hợp để đảm bảo bề mặt, duy trì tính chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

X6CrMnNiCuN18-12-4-2 được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm, y tế và hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, axit mạnh và môi trường clorua vượt trội, ổn định cơ lý và tuổi thọ cao. Xu hướng sử dụng thép austenitic hợp kim cao với molypden, niken, mangan, đồng và nitơ ngày càng phổ biến trong các môi trường hóa chất, nước biển và nhiệt độ khắc nghiệt.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X6CrMnNiCuN18-12-4-2 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm và y tế, đồng thời các nhà sản xuất trong nước đang phát triển nguồn cung để đáp ứng thị trường trong nước và xuất khẩu.

Kết luận

Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là thép austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, axit mạnh và môi trường hóa chất, độ bền cơ học cao và ổn định cơ lý. Hàm lượng crôm, niken, molypden, mangan, đồng và nitơ giúp tăng khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền và tính dẻo. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, thực phẩm, y tế và công nghiệp cao cấp, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 2343

    Inox 2343 Inox 2343 là gì? Inox 2343 là một loại thép không gỉ cao [...]

    Thép Inox 1.4021

    Thép Inox 1.4021 Thép Inox 1.4021 là gì? Thép Inox 1.4021 là một loại thép [...]

    Shim Chêm Đồng 0.01mm

    Shim Chêm Đồng 0.01mm Shim Chêm Đồng 0.01mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.01mm là [...]

    Inox F61 Có Thích Hợp Cho Môi Trường Biển Không?

    Inox F61 Có Thích Hợp Cho Môi Trường Biển Không? Inox F61 (Super Duplex 2507) [...]

    Đồng C36000

    Đồng C36000 Đồng C36000 là gì? Đồng C36000, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Mua Inox S32750 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam, Có Chứng Nhận CO, CQ Không

    Mua Inox S32750 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Có Chứng Nhận CO, CQ [...]

    Tại Sao Nên Chọn Đồng 2.0500 Cho Dự Án Cơ Khí Chính Xác

    Tại Sao Nên Chọn Đồng 2.0500 Cho Dự Án Cơ Khí Chính Xác? Trong ngành [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 210

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 210 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo