Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2
Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2 là loại thép austenitic hợp kim cao, đặc trưng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học ổn định. Loại thép này được bổ sung molypden và boron, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống rỗ và tăng cường độ bền trong môi trường nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt.
Với hàm lượng crôm 17% và niken 12%, cùng molypden 2% và boron, X6CrNiMoB17-12-2 phù hợp cho các ứng dụng chịu ăn mòn mạnh, bồn chứa hóa chất, van, đường ống dẫn trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng và hàng hải. Loại thép này không chỉ đảm bảo tính cơ lý ổn định mà còn duy trì độ dẻo và khả năng chống oxy hóa cao, giúp giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2 là gì?
X6CrNiMoB17-12-2 là thép không gỉ austenitic, không từ tính, cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, chịu va đập tốt và duy trì tính chất cơ lý trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao. Loại thép này được bổ sung molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở và boron giúp tăng cường độ bền hàn và hạn chế hiện tượng nứt trong quá trình xử lý nhiệt.
Tên gọi X6CrNiMoB17-12-2 được giải thích như sau:
- X6: Thép không gỉ, cacbon ≤ 0,06%
- CrNiMoB: Chứa crôm, niken, molypden và boron
- 17-12-2: Crôm 17%, Niken 12%, Molypden 2%
Thép X6CrNiMoB17-12-2 được ứng dụng chủ yếu cho các chi tiết máy, bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn và chi tiết công nghiệp tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn mạnh hoặc nước biển.
Thành phần hóa học Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X6CrNiMoB17-12-2 bao gồm:
- Cacbon (C): 0,06% tối đa
- Crôm (Cr): 16–18%
- Niken (Ni): 11–13%
- Molypden (Mo): 1,5–2,5%
- Boron (B): 0,002–0,005%
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Phốt pho (P): 0,045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
- Silic (Si): 1% tối đa
Sự kết hợp giữa crôm, niken, molypden và boron giúp thép X6CrNiMoB17-12-2 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống rỗ và duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường axit, dung dịch clorua và nước biển.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2
Thép X6CrNiMoB17-12-2 có các đặc tính cơ lý quan trọng:
- Độ bền kéo (Rm): 650–850 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0,2): 300–500 MPa
- Độ dãn dài (A5): ≥ 30%
- Độ cứng Brinell (HB): 180–240 HB
- Khả năng chịu nhiệt: 500–950°C mà không mất tính chất cơ lý
Cấu trúc austenitic kết hợp molypden và boron giúp thép vừa có độ bền cơ học ổn định, vừa duy trì tính dẻo, khả năng chịu va đập và chống ăn mòn khe hở mạnh trong môi trường nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt.
Ưu điểm Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2
- Chống ăn mòn vượt trội: Kháng ăn mòn kẽ hở, rỗ, dung dịch clorua, axit và môi trường hóa chất mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt: Duy trì tính chất cơ lý trong khoảng nhiệt độ 500–950°C.
- Độ bền cơ học ổn định: Duy trì độ bền kéo và giới hạn chảy trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng hàn và gia công tốt: Boron giúp tăng cường độ bền hàn và giảm hiện tượng nứt.
- Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp cho các chi tiết chịu ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao và nước biển, giúp giảm chi phí bảo trì.
Nhược điểm Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2
- Chi phí cao: Hàm lượng molypden và niken cao làm giá thành thép lớn.
- Không chịu mài mòn cơ học mạnh: Không phù hợp các chi tiết chịu mài mòn lớn.
- Gia công yêu cầu kỹ thuật cao: Cần công cụ và thông số gia công chính xác để đảm bảo bề mặt và tính chống ăn mòn.
Ứng dụng Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2
- Ngành năng lượng và nhiệt điện: Van, bồn chịu áp lực, chi tiết lò hơi, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, thiết bị phản ứng hóa học chịu ăn mòn mạnh.
- Ngành dầu khí: Van, chi tiết máy, ống dẫn chịu môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
- Ngành hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, van, phụ kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Ngành thực phẩm và y tế: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, van chịu môi trường axit hoặc kiềm nhẹ.
Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2
- Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
- Cán nóng: Cán tấm, thanh, ống để định hình sơ bộ.
- Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện độ bóng và cơ tính.
- Xử lý nhiệt: Solution annealing để ổn định cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
Trong gia công CNC, thép X6CrNiMoB17-12-2 cần cắt, khoan, tiện, phay với thông số tối ưu để đảm bảo bề mặt và duy trì tính chống ăn mòn mạnh.
Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2
X6CrNiMoB17-12-2 được sử dụng rộng rãi trong ngành năng lượng, hóa chất, dầu khí, hàng hải và thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn kẽ hở, rỗ và độ bền cơ học cao. Xu hướng sử dụng loại thép này ngày càng phổ biến trong các môi trường ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao và áp lực lớn.
Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X6CrNiMoB17-12-2 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng loại thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị chịu nhiệt, bồn áp lực, van, đường ống và chi tiết máy công nghiệp.
Kết luận Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2
Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2 là thép austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống rỗ, độ bền cơ học cao và ổn định cơ lý. Hàm lượng crôm, niken, molypden và boron giúp thép duy trì độ bền, tính dẻo và tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao và áp lực lớn. Loại thép này phù hợp cho ngành năng lượng, hóa chất, dầu khí, hàng hải và thực phẩm, giúp giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

