Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2

Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2 là loại thép austenitic hợp kim cao, được thiết kế để chịu nhiệt, chống oxy hóa và ăn mòn trong các môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này nổi bật nhờ sự kết hợp giữa crôm, niken, silic, nitơ và các nguyên tố ổn định khác, bao gồm cả cerium (Ce), giúp tăng khả năng chống oxy hóa và giảm nguy cơ hình thành các vết nứt hoặc ăn mòn khe hở.

Thép X9CrNiSiNCe21-11-2 thường được sử dụng trong công nghiệp năng lượng, chế tạo thiết bị chịu nhiệt, nồi hơi, van, bình áp lực và các chi tiết máy chịu môi trường oxy hóa mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2 là gì?

X9CrNiSiNCe21-11-2 là thép không gỉ austenitic với cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, không từ tính, chịu va đập tốt và duy trì độ bền cơ học trong môi trường nhiệt độ cao. Thành phần hợp kim cao gồm crôm, niken, silic và nitơ giúp thép chống oxy hóa, ăn mòn khe hở, duy trì tính ổn định cơ lý và tuổi thọ lâu dài.

Tên gọi X9CrNiSiNCe21-11-2 được giải thích như sau:

  • X9: Thép không gỉ, cacbon ≤ 0,09%
  • CrNiSiNCe: Chứa crôm, niken, silic, nitơ và cerium
  • 21-11-2: Crôm 21%, Niken 11%, Silic 2%

Loại thép này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết chịu nhiệt cao, thiết bị nồi hơi, van, bồn chứa hơi nóng và các chi tiết máy trong ngành năng lượng, hóa chất và cơ khí chế tạo thiết bị chịu nhiệt.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X9CrNiSiNCe21-11-2 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,09% tối đa
  • Crôm (Cr): 20–22%
  • Niken (Ni): 10–12%
  • Silic (Si): 1,5–2,5%
  • Nitơ (N): 0,08–0,15%
  • Cerium (Ce): 0,01–0,05%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa

Silic và cerium trong thép X9CrNiSiNCe21-11-2 giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa, ngăn ngừa hình thành các vết nứt oxy hóa, đồng thời duy trì độ bền cơ học và tính dẻo trong môi trường nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2

Thép X9CrNiSiNCe21-11-2 có các đặc tính cơ lý quan trọng:

  • Độ bền kéo (Rm): 650–850 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 300–500 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 25%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–230 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: 500–950°C mà không mất tính chất cơ lý

Cấu trúc austenitic kết hợp crôm, niken, silic, nitơ và cerium giúp thép vừa có độ bền cơ học ổn định, vừa giữ được tính dẻo, khả năng chịu va đập và chống oxy hóa mạnh trong môi trường nhiệt độ cao.

Ưu điểm Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2

  1. Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép duy trì tính chất cơ lý và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao từ 500–950°C.
  2. Chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa: Hàm lượng crôm, niken, silic, nitơ và cerium giúp thép chống oxy hóa, ăn mòn khe hở và nứt do oxy hóa.
  3. Độ bền cơ học ổn định: Duy trì độ bền kéo và giới hạn chảy trong môi trường nhiệt độ cao.
  4. Khả năng gia công và hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp thông dụng mà không ảnh hưởng đến tính chất chống oxy hóa.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp với các chi tiết chịu nhiệt và môi trường oxy hóa cao, giảm chi phí bảo trì.

Nhược điểm Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2

  1. Chi phí cao: Hàm lượng crôm, niken, silic, nitơ và cerium cao làm giá thành thép cao hơn thép carbon và thép austenitic thông thường.
  2. Không phù hợp môi trường clorua mạnh: Không thích hợp cho các môi trường nước biển hoặc dung dịch muối nồng độ cao.
  3. Yêu cầu thông số gia công tối ưu: Để đảm bảo bề mặt, độ bền và tính chống oxy hóa.

Ứng dụng Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2

  • Ngành năng lượng và nhiệt điện: Ống, van, bình chịu áp lực, chi tiết lò hơi, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành chế tạo thiết bị chịu nhiệt: Van, bồn chứa hơi nóng, chi tiết máy móc chịu nhiệt độ cao.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị chịu nhiệt, bồn chứa, van và đường ống dẫn hóa chất ở nhiệt độ cao.
  • Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm chịu nhiệt, nồi hấp và các thiết bị hơi nóng.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Cán tấm, thanh, ống để định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Cải thiện độ bóng và cơ tính bề mặt.
  4. Xử lý nhiệt: Solution annealing để ổn định cấu trúc austenitic và tăng khả năng chịu nhiệt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.

Trong gia công CNC, thép X9CrNiSiNCe21-11-2 cần cắt, khoan, tiện, phay với thông số tối ưu để đảm bảo bề mặt, tính chịu nhiệt và chống oxy hóa.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2

X9CrNiSiNCe21-11-2 được sử dụng rộng rãi trong ngành năng lượng, chế tạo thiết bị chịu nhiệt, hóa chất và thực phẩm nhờ khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt vượt trội. Xu hướng sử dụng thép austenitic chịu nhiệt hợp kim cao ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X9CrNiSiNCe21-11-2 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng loại thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị chịu nhiệt, nồi hơi, van, ống dẫn hơi nóng và các chi tiết máy công nghiệp.

Kết luận

Thép không gỉ X9CrNiSiNCe21-11-2 là thép austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và ổn định cơ lý. Hàm lượng crôm, niken, silic, nitơ và cerium giúp thép duy trì độ bền, tính dẻo và tuổi thọ cao trong môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này phù hợp cho ngành năng lượng, chế tạo thiết bị chịu nhiệt, hóa chất và thực phẩm, giúp giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 85 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Gia Công [...]

    Tìm hiều về Inox STS304LN

    Tìm hiều về Inox STS304LN và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Shim Chêm Đồng 0.7mm

    Shim Chêm Đồng 0.7mm Shim Chêm Đồng 0.7mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.7mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 65 – Sức Chịu Lực Tốt, Ứng Dụng [...]

    Tìm hiều về Inox S30451

    Tìm hiều về Inox S30451 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Ống Inox 316 Phi 28mm

    Ống Inox 316 Phi 28mm – Bền Bỉ, An Toàn Cho Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Inox 1.4845

    Inox 1.4845 Inox 1.4845 là gì? Inox 1.4845, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.08mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.08mm Shim Chêm Đồng Thau 0.08mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo