Thép không gỉ XM7

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ XM7

Thép không gỉ XM7 là một loại thép austenit đặc biệt, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công cao. XM7 nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời trong môi trường hóa chất, muối và nhiệt độ vừa phải, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo và tính ổn định cơ học.

Thép không gỉ XM7 là gì?

XM7 là thép không gỉ austenit, không từ tính, được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo máy, thiết bị y tế, thực phẩm, dược phẩm, ô tô và hàng hải. Với thành phần hóa học được tối ưu hóa, XM7 đáp ứng yêu cầu về bề mặt sáng, chống ăn mòn tốt và dễ gia công cơ khí.

Thép XM7 thường được sản xuất dưới dạng thanh, dây, tấm, cuộn hoặc ống, phục vụ cho các chi tiết cơ khí, van, trục, chi tiết y tế, bồn chứa thực phẩm và các bộ phận kỹ thuật yêu cầu tuổi thọ cao.

Thành phần hóa học Thép không gỉ XM7

Thành phần hóa học điển hình của XM7:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max
  • Crom (Cr): 17 – 19%
  • Niken (Ni): 10 – 14%
  • Molybden (Mo): 2 – 3%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa, niken duy trì cấu trúc austenit và độ dẻo, molybden tăng khả năng chống ăn mòn lỗ hổng và pitting, trong khi carbon thấp hạn chế sự hình thành cacbua, bảo đảm độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn sau hàn.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ XM7

Các tính chất cơ lý tiêu biểu của XM7:

  • Độ bền kéo: 500 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 200 – 350 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

XM7 có độ dẻo cao, khả năng gia công cơ khí tốt, thích hợp cho chi tiết máy, trục, van, ống dẫn và các chi tiết yêu cầu độ chính xác và chống ăn mòn.

Ưu điểm Thép không gỉ XM7

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Thích hợp với môi trường nước, hóa chất nhẹ, muối và môi trường ăn mòn trung bình.
  2. Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải đến cao.
  3. Dẻo dai và ổn định: Dễ gia công, uốn, tiện, dập và hàn.
  4. Gia công linh hoạt: Thích hợp cắt, hàn, gia công CNC và chi tiết chính xác.
  5. Bề mặt sáng và thẩm mỹ: Bề mặt mịn, sáng bóng, chống oxy hóa và dễ vệ sinh, phù hợp cho thực phẩm, y tế và cơ khí chính xác.

Nhược điểm Thép không gỉ XM7

  • Chi phí cao hơn so với thép austenit phổ biến như 304 hoặc 316.
  • Không chịu được nhiệt độ cực cao hoặc môi trường clorua mạnh.
  • Cần kiểm soát kỹ thuật hàn để tránh kết tủa cacbua làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ XM7

XM7 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành cơ khí và ô tô: Trục, bánh răng, lò xo, chi tiết máy, bu lông và ốc vít yêu cầu độ bền cao.
  2. Thiết bị công nghiệp: Băng tải, van, chi tiết máy móc chịu lực và mài mòn vừa phải.
  3. Thiết bị gia dụng: Dụng cụ nhà bếp, khay, nắp, chi tiết trang trí.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm và chi tiết vệ sinh.
  5. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị y tế, chi tiết cần bề mặt sáng, vệ sinh và chống ăn mòn.
  6. Hàng hải và môi trường biển: Chi tiết tàu, van, trục và các bộ phận tiếp xúc với nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ XM7

1. Sản xuất XM7

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni, Mo và các nguyên tố khác theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Cải thiện độ bền cơ học và chất lượng bề mặt.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Dập, tiện, khoan: Dễ gia công nhờ tính dẻo cao và ổn định cơ lý.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Gia công CNC: Phù hợp chế tạo chi tiết chính xác, thiết bị y tế và chi tiết máy móc công nghiệp.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 1000 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.
  • Kiểm soát mối hàn: Tránh hình thành cacbua không mong muốn.

Tiêu chuẩn chất lượng Thép không gỉ XM7

  • JIS G4305 – Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ austenitic.
  • ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm và cuộn thép không gỉ.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ và hợp kim.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo XM7 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

XM7 được sử dụng phổ biến trong các ngành ô tô, cơ khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế và hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và bề mặt sáng bóng. Xu hướng hiện nay là thay thế thép 304 hoặc 316 trong các chi tiết chịu mài mòn vừa phải và môi trường ăn mòn trung bình, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Kết luận

Thép không gỉ XM7 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, thiết bị công nghiệp, y tế, thực phẩm và hàng hải cần độ bền cao, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tốt. Với thành phần hợp lý gồm Cr, Ni và Mo, XM7 duy trì cấu trúc austenit ổn định, đáp ứng nhu cầu công nghiệp, cơ khí, thực phẩm, y tế và môi trường biển, đảm bảo tuổi thọ dài và hiệu quả kinh tế lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic STS310S

    Thép Inox Austenitic STS310S Thép Inox Austenitic STS310S là gì? Thép Inox Austenitic STS310S là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 110 – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Inox 318S13 Có Phản Ứng Với Các Loại Hóa Chất Mạnh Như Axit Hoặc Kiềm Không

    Inox 318S13 Có Phản Ứng Với Các Loại Hóa Chất Mạnh Như Axit Hoặc Kiềm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 2 – Cứng Cáp, Độ Bền Cao Và Khả [...]

    Đồng CuZn35Pb3

    Đồng CuZn35Pb3 Đồng CuZn35Pb3 là gì? Đồng CuZn35Pb3 là một loại đồng thau chì, chứa [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 3 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt [...]

    Thép không gỉ SAE 30302

    Thép không gỉ SAE 30302 Thép không gỉ SAE 30302 là loại thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr13Al

    Tìm hiểu về Inox 0Cr13Al và Ứng dụng của nó Inox 0Cr13Al là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo