Thép S40300
Thép S40300 là gì?
Thép S40300 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép inox có chứa khoảng 12% crôm và hàm lượng carbon tương đối thấp. Loại thép này còn được biết đến với tên thương mại phổ biến là Inox 403 và được tiêu chuẩn hóa theo hệ thống UNS (Unified Numbering System) của Mỹ. Nhờ sự kết hợp giữa tính cứng, khả năng chịu nhiệt và tính chống ăn mòn vừa phải, thép S40300 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí, công nghiệp ô tô và hàng không.
Thành phần hóa học Thép S40300
Thành phần hóa học cơ bản của thép S40300 như sau:
-
Carbon (C): 0.06 – 0.15%
-
Chromium (Cr): 11.5 – 13.0%
-
Manganese (Mn): ≤ 1.0%
-
Silicon (Si): ≤ 1.0%
-
Phosphorus (P): ≤ 0.040%
-
Sulfur (S): ≤ 0.030%
-
Sắt (Fe): Còn lại
Hàm lượng crôm trong thép S40300 tạo nên một lớp màng thụ động chống ăn mòn, trong khi hàm lượng carbon cho phép tăng độ cứng sau khi xử lý nhiệt. Tuy nhiên, để duy trì khả năng gia công tốt, hàm lượng carbon được giữ ở mức vừa phải.
Tính chất cơ lý Thép S40300
Tính chất cơ học:
-
Độ bền kéo: khoảng 485 – 620 MPa
-
Giới hạn chảy: khoảng 275 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 20%
-
Độ cứng Rockwell B: 88 – 96 HRB (ở trạng thái ủ mềm)
Tính chất vật lý:
-
Khối lượng riêng: ~7.75 g/cm³
-
Điểm nóng chảy: khoảng 1480°C
-
Hệ số giãn nở nhiệt: 10.2 µm/m°C (ở 20–100°C)
-
Dẫn nhiệt: 24.9 W/m·K
-
Điện trở suất: 0.6 µΩ·m (ở 20°C)
Thép S40300 có thể được tăng cường đáng kể về độ cứng và độ bền nhờ quá trình tôi luyện và ram. Tuy nhiên, đặc tính chống ăn mòn sẽ suy giảm nếu không được xử lý bề mặt hoặc thụ động hóa đúng cách.
Ưu điểm của Thép S40300
-
Khả năng gia công tốt: Nhờ thành phần carbon không quá cao, thép dễ dàng gia công bằng các phương pháp truyền thống như cắt gọt, tiện, phay.
-
Khả năng chịu nhiệt: Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các bộ phận chịu tải và ma sát như rotor, piston.
-
Tăng độ cứng nhờ nhiệt luyện: Thép có thể đạt được độ cứng cao sau khi tôi, thích hợp làm dao cắt, lưỡi cưa, trục xoay.
-
Giá thành hợp lý: So với các dòng thép không gỉ austenitic như 304 hay 316, thì thép S40300 có chi phí thấp hơn đáng kể.
Nhược điểm của Thép S40300
-
Chống ăn mòn trung bình: Do không chứa niken, khả năng chống ăn mòn của thép S40300 chỉ phù hợp trong môi trường khô, ít ăn mòn. Trong môi trường axit hoặc muối, dễ bị gỉ sét nếu không xử lý bề mặt.
-
Tính dẻo thấp hơn nhóm austenitic: Thép martensitic nói chung, bao gồm S40300, có độ dẻo và độ dai va đập thấp hơn nhiều so với inox 304 hoặc 316.
-
Không hàn tốt bằng các loại inox khác: Quá trình hàn cần chú ý kỹ thuật vì dễ tạo ra các vùng giòn, nứt nhiệt khi làm nguội.
Ứng dụng của Thép S40300
Thép S40300 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu tải cao, bao gồm:
-
Ngành ô tô: Dùng làm tấm chắn nhiệt, phụ kiện hệ thống ống xả, bu lông, vòng đệm.
-
Ngành hàng không: Ứng dụng trong các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao và độ bền cơ học tốt.
-
Ngành cơ khí chế tạo: Làm dao cắt công nghiệp, lưỡi dao, trục máy, bánh răng, bạc đạn.
-
Ngành dầu khí: Dùng cho các bộ phận van, trục, pít-tông trong máy bơm chịu nhiệt và áp lực.
-
Thiết bị gia dụng: Một số bộ phận bên trong nồi cơm điện, lò nướng, bếp từ…
Kết luận
Thép S40300 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu nhiệt tốt mà không cần đến mức chống ăn mòn cao như inox 304 hoặc 316. Tuy không nổi bật về khả năng chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt, nhưng với chi phí hợp lý, dễ gia công và có thể xử lý nhiệt để nâng cao độ cứng, loại thép này vẫn chiếm vị trí đáng kể trong nhiều ngành công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim – thép công cụ, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net