Thép SAE 30202

Inox X5CrNiMo17-12-2

Thép SAE 30202

Thép SAE 30202 là gì?
Thép SAE 30202 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300 series, được cải tiến từ thép 302 tiêu chuẩn nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn intergranular, đặc biệt trong môi trường hàn hoặc gia công nhiệt. Loại thép này nổi bật với độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt, khả năng chống ăn mòn vượt trội và ổn định cơ tính trong quá trình gia công. SAE 30202 được sử dụng phổ biến cho các chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, trục, bu lông, đai ốc, bánh răng, bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, van và các chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn vừa phải.

Thành phần hóa học Thép SAE 30202

Thép SAE 30202 có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 2,0%
  • Silic (Si): 1,0%
  • Chrom (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Phốt pho (P): ≤0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

Hàm lượng cacbon thấp giúp SAE 30202 giảm nguy cơ hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, nâng cao khả năng chống ăn mòn intergranular sau hàn. Crom và Nickel duy trì khả năng chống ăn mòn chung và đảm bảo cơ tính ổn định trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

Tính chất cơ lý Thép SAE 30202

Thép SAE 30202 có các tính chất cơ lý:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 515–720 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 205–275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200

Với đặc tính Austenitic, thép SAE 30202 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép SAE 30202

SAE 30202 có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ hàm lượng Crom và Nickel:

  • Môi trường muối: Nước biển loãng, dung dịch NaCl.
  • Môi trường axit nhẹ: Axit nitric, axit photphoric loãng.
  • Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và các môi trường ăn mòn vừa phải.

Hàm lượng cacbon thấp giúp thép SAE 30202 giảm nguy cơ ăn mòn intergranular sau hàn, phù hợp cho các chi tiết máy, thiết bị trong môi trường công nghiệp, thực phẩm và y tế.

Ưu điểm Thép SAE 30202

  • Khả năng chống ăn mòn intergranular cao: Thích hợp cho chi tiết hàn và gia công nhiệt.
  • Độ dẻo dai tốt: Giữ cơ tính ổn định sau biến dạng và gia công.
  • Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính và chống ăn mòn sau hàn.
  • Gia công và hàn dễ dàng: Tiện, phay, khoan và hàn chi tiết cơ khí.
  • Ứng dụng đa dạng: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm.

Nhược điểm Thép SAE 30202

  • Chi phí cao hơn thép carbon và thép Austenitic thông thường: Do thành phần hợp kim cao.
  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không thích hợp chi tiết chịu lực hoặc mài mòn cực cao.
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép molypden cao (SUS316): Không dùng lâu dài trong môi trường axit mạnh hoặc muối đậm đặc.

Ứng dụng Thép SAE 30202

SAE 30202 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Công nghiệp cơ khí:
    • Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần cơ tính ổn định, độ bền và dẻo dai cao.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh và an toàn.
  3. Công nghiệp điện tử và chế tạo máy:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
    • Linh kiện cần độ bền, dẻo dai và chống ăn mòn vừa phải.
  4. Công nghiệp ống và van:
    • Ống dẫn, van, thiết bị trao đổi nhiệt.
    • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước và hơi nước nhẹ.

Quy trình gia công Thép SAE 30202

Thép SAE 30202 có thể gia công theo các phương pháp:

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, kiểm soát nhiệt để tránh cacbua hóa.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép SAE 30202

SAE 30202 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, thiết bị y tế.
  • Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ngành ống và van: Thiết bị trao đổi nhiệt, van, ống dẫn chịu ăn mòn nhẹ đến vừa phải.

Hiện nay SAE 30202 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí, lò xo, trục và các chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép SAE 30202 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với hàm lượng cacbon thấp, giúp tăng khả năng chống ăn mòn intergranular và giữ cơ tính ổn định sau hàn hoặc gia công. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm và các chi tiết cơ khí tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải. SAE 30202 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ dẻo dai cao trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm và công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiN23-4 Và Ứng Dụng Trong Ngành Thực Phẩm: Tiêu Chuẩn Vệ Sinh Và An Toàn

    Inox X2CrNiN23-4 Và Ứng Dụng Trong Ngành Thực Phẩm: Tiêu Chuẩn Vệ Sinh Và An [...]

    00Cr18Ni10 material

    00Cr18Ni10 material 00Cr18Ni10 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, thuộc nhóm inox 18/10, nổi [...]

    Ứng Dụng Của Inox 2101 LDX Trong Ngành Xây Dựng Và Kết Cấu Thép

    Ứng Dụng Của Inox 2101 LDX Trong Ngành Xây Dựng Và Kết Cấu Thép 1. [...]

    Ứng Dụng Của Inox 2324 Trong Các Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Ứng Dụng Của Inox 2324 Trong Các Ngành Công Nghiệp Hiện Đại Inox 2324 là [...]

    Inox 06Cr18Ni11Ti

    Inox 06Cr18Ni11Ti Inox 06Cr18Ni11Ti là gì? Inox 06Cr18Ni11Ti là thép không gỉ austenitic ổn định [...]

    Ống Inox Phi 200mm

    Ống Inox Phi 200mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Hệ Thống Dẫn Lưu Lượng [...]

    Shim Chêm Đồng 0.04mm

    Shim Chêm Đồng 0.04mm Shim Chêm Đồng 0.04mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.04mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox Z10CNF18.09

    Tìm hiểu về Inox Z10CNF18.09 và Ứng dụng của nó Inox Z10CNF18.09 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo