Thép SAE 30302B

Inox X5CrNiMo17-12-2

Thép SAE 30302B

Thép SAE 30302B là gì?
Thép SAE 30302B là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300 series, được cải tiến từ thép 303 tiêu chuẩn để nâng cao khả năng gia công và giảm mài mòn dụng cụ cắt. Loại thép này có bổ sung các nguyên tố hợp kim như lưu huỳnh (S) hoặc selen (Se) giúp tăng tính tiện gia công, đồng thời duy trì cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải. SAE 30302B thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chính xác như trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, chi tiết cơ khí trong ngành thực phẩm và y tế.

Thành phần hóa học Thép SAE 30302B

Thép SAE 30302B có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): 0,15–0,20%
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silic (Si): ≤1,0%
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Phốt pho (P): ≤0,04%
  • Lưu huỳnh (S): 0,15–0,35%

Hàm lượng lưu huỳnh giúp thép SAE 30302B tiện gia công dễ dàng, giảm mài mòn dao cắt, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải. Crom và Nickel giúp thép giữ cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

Tính chất cơ lý Thép SAE 30302B

Thép SAE 30302B có các tính chất cơ lý:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 515–720 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 205–275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200

Nhờ đặc tính Austenitic, thép SAE 30302B có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép SAE 30302B

SAE 30302B có khả năng chống ăn mòn vừa phải nhờ hàm lượng Crom và Nickel:

  • Môi trường muối: Nước biển loãng, dung dịch NaCl.
  • Môi trường axit nhẹ: Axit nitric loãng.
  • Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và các môi trường ăn mòn vừa phải.

Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp thép tiện gia công tốt nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn so với thép Austenitic tiêu chuẩn (SAE 304). Loại thép này phù hợp cho chi tiết cơ khí cần độ chính xác cao và bề mặt mịn.

Ưu điểm Thép SAE 30302B

  • Gia công dễ dàng: Lưu huỳnh tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn dao cắt.
  • Độ dẻo dai cao: Giữ cơ tính ổn định sau biến dạng và gia công.
  • Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính sau gia công cơ khí.
  • Ứng dụng đa dạng: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, chi tiết cơ khí chính xác.

Nhược điểm Thép SAE 30302B

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép Austenitic tiêu chuẩn: Không thích hợp môi trường axit mạnh hoặc muối đậm đặc.
  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không dùng cho chi tiết chịu mài mòn cao.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Crom và Nickel.

Ứng dụng Thép SAE 30302B

SAE 30302B được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  1. Công nghiệp cơ khí:
    • Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần độ chính xác cao và bề mặt mịn.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh.
  3. Công nghiệp điện tử và cơ khí nhẹ:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
    • Linh kiện cần độ bền, dẻo dai và dễ gia công.
  4. Công nghiệp ống và van:
    • Ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ.

Quy trình gia công Thép SAE 30302B

Thép SAE 30302B có thể gia công theo các phương pháp:

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt quá cao để duy trì cơ tính.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép SAE 30302B

SAE 30302B được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, thiết bị y tế.
  • Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ngành ống và van: Van, ống dẫn và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ.

Hiện nay SAE 30302B được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép SAE 30302B là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với hàm lượng lưu huỳnh cao, giúp tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn công cụ và duy trì cơ tính ổn định sau gia công cơ khí. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa và chi tiết cơ khí chính xác tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải. SAE 30302B là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng tiện gia công tốt và độ dẻo dai cao trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm và công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiều về Inox STS301

    Tìm hiều về Inox STS301 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Thép Inox SAE 30302

    Thép Inox SAE 30302 Thép Inox SAE 30302 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Đồng CuNi10Fe1Mn

    Đồng CuNi10Fe1Mn Đồng CuNi10Fe1Mn là gì? Đồng CuNi10Fe1Mn là một loại hợp kim đồng–niken–sắt–mangan, còn [...]

    Cập Nhật Giá Inox X2CrMnNiN21-5-1 Mới Nhất Và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả

    Cập Nhật Giá Inox X2CrMnNiN21-5-1 Mới Nhất Và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 78 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Gia Công [...]

    Thép Inox UNS S32100

    Thép Inox UNS S32100 Thép Inox UNS S32100 là gì? Thép Inox UNS S32100 là [...]

    Tấm Inox 316 180mm

    Tấm Inox 316 180mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 180mm là [...]

    Tấm Inox 409 12mm

    Tấm Inox 409 12mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo