Thép SAE 30305

Thép 2346

Thép SAE 30305

Thép SAE 30305 là gì?
Thép SAE 30305 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300 series, được phát triển từ thép 303 tiêu chuẩn, với mục đích tối ưu hóa khả năng tiện gia công, tăng độ mịn bề mặt và giảm mài mòn công cụ cắt. Loại thép này thường bổ sung các nguyên tố hợp kim như lưu huỳnh (S) hoặc selen (Se), giúp tăng tính tiện gia công mà vẫn giữ được cơ tính Austenitic ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải. SAE 30305 thường được sử dụng cho các chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, chi tiết trong ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp chế biến.

Thành phần hóa học Thép SAE 30305

Thép SAE 30305 có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): 0,15–0,20%
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silic (Si): ≤1,0%
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Phốt pho (P): ≤0,04%
  • Lưu huỳnh (S): 0,15–0,35%

Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp thép SAE 30305 tiện gia công dễ dàng, giảm mài mòn dao cắt, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải. Crom và Nickel giúp thép giữ cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

Tính chất cơ lý Thép SAE 30305

Thép SAE 30305 có các tính chất cơ lý:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 515–720 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 205–275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200

Nhờ đặc tính Austenitic, thép SAE 30305 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép SAE 30305

SAE 30305 có khả năng chống ăn mòn vừa phải nhờ hàm lượng Crom và Nickel:

  • Môi trường muối: Nước biển loãng, dung dịch NaCl.
  • Môi trường axit nhẹ: Axit nitric loãng.
  • Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và các môi trường ăn mòn vừa phải.

Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp thép tiện gia công tốt nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn so với thép Austenitic tiêu chuẩn như SAE 304. Loại thép này phù hợp cho các chi tiết cơ khí cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và khả năng gia công tốt.

Ưu điểm Thép SAE 30305

  • Gia công dễ dàng: Lưu huỳnh tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn dao cắt.
  • Độ dẻo dai cao: Giữ cơ tính ổn định sau biến dạng và gia công.
  • Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính sau gia công cơ khí.
  • Ứng dụng đa dạng: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, chi tiết cơ khí chính xác.

Nhược điểm Thép SAE 30305

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép Austenitic tiêu chuẩn: Không thích hợp môi trường axit mạnh hoặc muối đậm đặc.
  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không dùng cho chi tiết chịu mài mòn cao.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Crom và Nickel.

Ứng dụng Thép SAE 30305

SAE 30305 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  1. Công nghiệp cơ khí:
    • Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và dễ gia công.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh.
  3. Công nghiệp điện tử và cơ khí nhẹ:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
    • Linh kiện cần độ bền, dẻo dai và bề mặt mịn.
  4. Công nghiệp ống và van:
    • Ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ.

Quy trình gia công Thép SAE 30305

Thép SAE 30305 có thể gia công theo các phương pháp:

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt quá cao để duy trì cơ tính.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép SAE 30305

SAE 30305 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, thiết bị y tế.
  • Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ngành ống và van: Van, ống dẫn và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ.

Hiện nay SAE 30305 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép SAE 30305 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với hàm lượng lưu huỳnh cao, giúp tăng khả năng tiện gia công, giảm mài mòn công cụ và duy trì cơ tính ổn định sau gia công cơ khí. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa và chi tiết cơ khí chính xác tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải. SAE 30305 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng tiện gia công tốt và độ dẻo dai cao trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm và công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ STS420J1

    Thép không gỉ STS420J1 Thép không gỉ STS420J1 là gì? Thép không gỉ STS420J1 là [...]

    Shim Chêm Đồng 0.4mm

    Shim Chêm Đồng 0.4mm Shim Chêm Đồng 0.4mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.4mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 19 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox F53 Không

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox F53 Không? Giới Thiệu Chung [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 55

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 55 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Vật liệu 1.4313

    Vật liệu 1.4313 Vật liệu 1.4313 là gì? Vật liệu 1.4313 là một loại thép [...]

    Inox 14462 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Hệ Thống Đường Ống Áp Lực Cao Không

    Inox 14462 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Hệ Thống Đường Ống Áp Lực [...]

    Inox 316 Là Gì

    Inox 316 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo