Thép SUS303

Inox X5CrNiMo17-12-2

Thép SUS303

Thép SUS303 là gì?
Thép SUS303 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm SUS 300, được đặc biệt bổ sung lưu huỳnh (S) để cải thiện khả năng gia công cơ khí, đặc biệt là tiện, phay và cắt CNC. Việc bổ sung lưu huỳnh giúp thép SUS303 trở nên dễ cắt gọt hơn mà vẫn duy trì các tính chất cơ học và chống ăn mòn cơ bản của thép Austenitic. Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp cơ khí chế tạo chi tiết máy, linh kiện chính xác, dụng cụ y tế và các chi tiết máy cần gia công chính xác với hiệu suất cao.

Thành phần hóa học Thép SUS303

Thép SUS303 có thành phần hóa học tiêu chuẩn như sau:

  • Cacbon (C): 0,15–0,20%
  • Mangan (Mn): 2,0%
  • Silic (Si): 1,0%
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Phốt pho (P): ≤0,04%
  • Lưu huỳnh (S): 0,15–0,35%

Sự bổ sung lưu huỳnh giúp tạo ra các sulfide mềm phân tán trong thép, từ đó cải thiện khả năng cắt gọt, giảm mài mòn dụng cụ và tăng tốc độ gia công CNC mà không làm giảm đáng kể khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép SUS303

Thép SUS303 có các tính chất cơ lý sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 550–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 205–350 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 170–210

Nhờ đặc tính Austenitic, SUS303 duy trì độ dẻo dai tốt, chịu được va đập và biến dạng cơ học mà không bị nứt gãy. Khả năng “work hardening” vẫn tồn tại, giúp tăng độ bền khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn trong quá trình sử dụng.

Tính chất chống ăn mòn Thép SUS303

Thép SUS303 có khả năng chống ăn mòn vừa phải nhờ hàm lượng Crom và Nickel:

  • Môi trường axit nhẹ: Axit nitric, axit photphoric loãng.
  • Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường muối: Nước biển và dung dịch NaCl loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và môi trường không quá khắc nghiệt.

Khả năng chống ăn mòn của SUS303 kém hơn SUS304 hoặc SUS316, đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài với môi trường muối hoặc axit mạnh. Vì vậy, SUS303 phù hợp với các chi tiết cơ khí và dụng cụ gia công, không thích hợp cho môi trường hóa chất ăn mòn nặng.

Ưu điểm Thép SUS303

  • Dễ gia công: Lưu huỳnh giúp cải thiện khả năng cắt gọt và gia công CNC.
  • Độ dẻo dai tốt: Giữ được tính chất cơ học sau biến dạng.
  • Chống ăn mòn vừa phải: Phù hợp với môi trường công nghiệp và thực phẩm nhẹ.
  • Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp cho chi tiết máy, linh kiện chính xác.
  • Khả năng “work hardening”: Tăng độ bền khi làm việc.

Nhược điểm Thép SUS303

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không chịu được môi trường axit mạnh hoặc nước biển lâu dài.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do thành phần hợp kim.
  • Không hàn tốt: Bổ sung lưu huỳnh làm tăng nguy cơ nứt và ăn mòn intergranular nếu hàn không đúng kỹ thuật.

Ứng dụng Thép SUS303

Thép SUS303 được sử dụng rộng rãi trong các ngành:

  1. Công nghiệp cơ khí:
    • Chi tiết máy, bánh răng, trục, đai ốc, bu lông, linh kiện chính xác.
    • Thích hợp cho gia công tiện, phay, CNC.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Dụng cụ chế biến thực phẩm, máy móc thực phẩm, bồn chứa thực phẩm.
    • Chống ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
  3. Công nghiệp ô tô và điện tử:
    • Bộ phận chịu lực nhẹ, chi tiết đàn hồi, khung thiết bị.
    • Ứng dụng cho linh kiện cơ khí và tấm bảo vệ.
  4. Công nghiệp chế tạo lò xo và dụng cụ chính xác:
    • Lò xo chịu tải, thanh kéo, chi tiết cần khả năng biến dạng mà không gãy.
    • Dễ gia công và cắt CNC, tiết kiệm chi phí sản xuất.

Quy trình gia công Thép SUS303

Thép SUS303 có thể gia công theo nhiều phương pháp:

  • Cắt: Cắt laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Khả năng biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, cần hạn chế nhiệt dư để tránh hình thành cacbua Crom.
  • Nhiệt luyện: Không cần làm cứng, có thể annealing để loại bỏ ứng suất sau gia công.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép SUS303

SUS303 có nhu cầu lớn trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Chi tiết máy, linh kiện chính xác, tấm kim loại, bánh răng, trục, bu lông.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Dụng cụ chế biến, bồn chứa, thiết bị y tế.
  • Ngành ô tô và điện tử: Bộ phận chịu lực nhẹ, chi tiết cơ khí, khung thiết bị.

Hiện nay SUS303 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu gia công CNC, tiện, phay và chế tạo chi tiết cơ khí chính xác.

Kết luận

Thép SUS303 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni dễ gia công nhờ bổ sung lưu huỳnh, giữ được độ dẻo dai và cơ tính ổn định. Loại thép này thích hợp cho các chi tiết máy, linh kiện chính xác, dụng cụ y tế, máy móc thực phẩm, lò xo và chi tiết ô tô. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không mạnh bằng SUS304 hoặc SUS316, SUS303 vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần gia công cơ khí dễ dàng, tiết kiệm chi phí và hiệu suất gia công cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox Phi 127mm

    Ống Inox Phi 127mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Công Trình Lớn Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMo18.10

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMo18.10 và Ứng dụng của nó Inox X2CrNiMo18.10 là gì? Inox [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 8mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 8mm Lá Căn Đồng Đỏ 8mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Ống Inox Phi 5mm

    Ống Inox Phi 5mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng Giới Thiệu Chung [...]

    Sự khác biệt giữa Inox X2CrNi12 và Inox 304 là gì

    Sự khác biệt giữa Inox X2CrNi12 và Inox 304 là gì? Tổng quan về hai [...]

    Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Sử Dụng Inox 1.4424 Trong Công Nghiệp

    Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Sử Dụng Inox 1.4424 Trong Công Nghiệp Inox 1.4424 [...]

    Tấm Inox 316 0.13mm

    Tấm Inox 316 0.13mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.13mm là [...]

    Vật liệu X1CrNiSi18-15-4

    Vật liệu X1CrNiSi18-15-4 Vật liệu X1CrNiSi18-15-4 là gì? Vật liệu X1CrNiSi18-15-4 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo