Thép SUS410J1
Thép SUS410J1 là gì?
Thép SUS410J1 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc dòng inox chịu lực với khả năng chống ăn mòn tốt hơn SUS410 tiêu chuẩn. SUS410J1 được phát triển để cải thiện khả năng gia công, chống ăn mòn và khả năng hàn trong khi vẫn giữ được độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt – đặc điểm đặc trưng của nhóm inox martensitic.
Không giống như inox austenitic như SUS304, thép SUS410J1 không chứa niken, nhưng nhờ có sự điều chỉnh về thành phần hóa học – đặc biệt là tăng crôm và giảm carbon, nên nó cân bằng được giữa tính năng cơ học và chống ăn mòn nhẹ trong các môi trường khô hoặc ít ăn mòn.
Thép SUS410J1 phù hợp cho các ứng dụng cần cứng, có từ tính, dễ gia công nhưng không yêu cầu khả năng kháng ăn mòn cao như trong môi trường biển hay axit mạnh.
Thành phần hóa học Thép SUS410J1
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.00 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.040 |
Sulfur (S) | ≤ 0.030 |
Chromium (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Nickel (Ni) | ≤ 0.60 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
So với SUS410 thông thường, SUS410J1 có:
-
Hàm lượng Cr cao hơn → tăng cường lớp oxit thụ động, cải thiện khả năng chống ăn mòn.
-
Hàm lượng C thấp hơn → giảm nguy cơ nứt do ứng suất và cải thiện khả năng hàn.
-
Có thể chứa một lượng rất nhỏ Ni (< 0.6%) để cải thiện tính dẻo và khả năng định hình.
Tính chất cơ lý của Thép SUS410J1
-
Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): 430 – 620 MPa
-
Độ chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 20%
-
Độ cứng (Brinell): 170 – 210 HB (trạng thái ủ)
-
Từ tính: Có (thuộc nhóm martensitic)
-
Nhiệt độ sử dụng khuyến nghị: Dưới 650°C
SUS410J1 có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao hơn so với inox ferritic như SUS430, đồng thời có khả năng gia công cắt gọt tốt.
Ưu điểm của Thép SUS410J1
-
Khả năng gia công cơ khí tốt: Có thể cắt gọt, tiện, phay mà không gây mòn nhanh lưỡi dao.
-
Khả năng tôi nhiệt tốt: Dễ đạt độ cứng cao khi xử lý nhiệt → phù hợp làm linh kiện chịu mài mòn.
-
Khả năng hàn tốt hơn SUS410: Nhờ hàm lượng carbon thấp hơn → ít nứt hơn khi hàn.
-
Kháng ăn mòn nhẹ: Ổn định trong môi trường khô, không khí, nước thường.
-
Từ tính cao: Có thể ứng dụng trong linh kiện cơ điện, yêu cầu hút từ.
-
Chi phí hợp lý: Không chứa niken (hoặc chứa rất ít), nên giá thành rẻ hơn nhiều so với inox 304.
Nhược điểm của Thép SUS410J1
-
Chống ăn mòn kém hơn inox austenitic như SUS304, SUS316 → không phù hợp cho môi trường biển, axit, hoặc ẩm ướt thường xuyên.
-
Giòn ở nhiệt độ thấp: Dễ nứt khi va đập mạnh trong môi trường lạnh.
-
Không định hình tốt bằng inox 304: Vì độ dẻo thấp hơn nên khi uốn, dập dễ bị nứt nếu không xử lý đúng kỹ thuật.
-
Dễ bị oxy hóa ở nhiệt độ cao: Nếu sử dụng liên tục trên 650°C có thể mất ổn định lớp oxit bảo vệ.
Ứng dụng của Thép SUS410J1
Với khả năng chịu lực, chống mài mòn và chống gỉ nhẹ, SUS410J1 được ứng dụng rộng rãi trong:
Ngành gia dụng và thiết bị nhà bếp:
-
Dao kéo, kéo, lưỡi dao
-
Nắp nồi, vỉ nướng, khung lò nướng
-
Vỏ máy xay, máy ép, máy pha cà phê
Ngành công nghiệp cơ khí:
-
Trục quay, vòng bi, bánh răng nhẹ
-
Bu lông, ốc vít chịu lực
-
Lò xo, thanh trượt, chốt trượt trong máy móc
-
Bộ phận chịu ma sát trong thiết bị công nghiệp
Trong ngành xây dựng:
-
Phụ kiện cửa: bản lề, tay nắm, then cài
-
Ốp trang trí trong nhà, lan can trong nhà
-
Ống dẫn không yêu cầu chống ăn mòn cao
Trong ô tô và giao thông:
-
Trục xe mô tô, linh kiện trong hộp số
-
Vỏ chắn, kẹp giữ, bu lông khung gầm
Ứng dụng khác:
-
Linh kiện điện có từ tính
-
Bộ phận trong máy photocopy, máy in
-
Thiết bị công nghiệp nhẹ
Kết luận
Thép SUS410J1 là một lựa chọn đáng giá nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ có khả năng chịu lực tốt, gia công cơ khí hiệu quả, chống ăn mòn nhẹ và giá thành hợp lý. Nó phù hợp với các ứng dụng dân dụng, công nghiệp nhẹ, yêu cầu từ tính và không nằm trong môi trường hóa chất hoặc độ ẩm cao.
So với SUS410, SUS410J1 có những cải tiến đáng kể về khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn nhờ điều chỉnh thành phần carbon và crôm – giúp nó trở thành vật liệu ổn định hơn cho sản xuất quy mô lớn hoặc các chi tiết phức tạp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ các loại: ống, tấm, cuộn, thanh, lục giác, tròn đặc – cắt lẻ theo yêu cầu.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Sự Khác Biệt Giữa Inox X2CrNiMoN25-7-4 Và Các Loại Inox 316 904L
Sự Khác Biệt Giữa Inox X2CrNiMoN25-7-4 Và Các Loại Inox 316, 904L 1. Giới Thiệu [...]
Th3
Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp Hàng Hải
Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp Hàng Hải 1. Giới Thiệu Chung Ngành [...]
Th3
Có Thể Tái Chế Inox F51 Sau Khi Sử Dụng Không
Có Thể Tái Chế Inox F51 Sau Khi Sử Dụng Không? Inox F51 (hay Duplex [...]
Th3
Thép không gỉ Z01CD26.1
Thép không gỉ Z01CD26.1 Thép không gỉ Z01CD26.1 là gì? Thép không gỉ Z01CD26.1 là [...]
Th8
Inox F61 Có Thích Hợp Cho Môi Trường Biển Không?
Inox F61 Có Thích Hợp Cho Môi Trường Biển Không? Inox F61 (Super Duplex 2507) [...]
Th3
Đồng PB101
Đồng PB101 Đồng PB101 là gì? Đồng PB101 là một loại đồng thiếc (Phosphor Bronze) [...]
Th7