Thép SUS416
Thép SUS416 là gì?
Thép SUS416 là một loại thép không gỉ martensitic có tính gia công cơ khí rất cao, nhờ được bổ sung một lượng đáng kể lưu huỳnh (S) vào thành phần hóa học. Đây là một trong những loại inox dễ gia công nhất trong tất cả các loại thép không gỉ, thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy có độ chính xác cao, yêu cầu gia công hàng loạt bằng tiện CNC, phay hoặc khoan sâu.
Thuộc nhóm thép không gỉ từ tính, SUS416 có thể được tôi luyện nhiệt để đạt độ cứng cao, đồng thời duy trì được khả năng chống ăn mòn cơ bản trong môi trường không quá khắc nghiệt. Tính chất này khiến SUS416 trở thành vật liệu lý tưởng trong ngành công nghiệp sản xuất cơ khí chính xác, khuôn mẫu, chi tiết trục, vít…
Thành phần hóa học của Thép SUS416
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.25 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.060 |
Sulfur (S) | 0.15 – 0.35 |
Chromium (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
So với SUS410 (inox martensitic tiêu chuẩn), SUS416 có:
-
Hàm lượng lưu huỳnh (S) cao hơn nhiều → giúp cải thiện đáng kể khả năng cắt gọt.
-
Khả năng hàn kém hơn do lưu huỳnh làm tăng nguy cơ nứt nóng khi hàn.
-
Kháng ăn mòn kém hơn SUS410 vì lượng lưu huỳnh cao gây ra vùng vi điện cực dễ bị ăn mòn.
Tính chất cơ lý của Thép SUS416
-
Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): 515 – 760 MPa
-
Độ chảy (Yield Strength): ≥ 275 MPa
-
Độ giãn dài: ~15%
-
Độ cứng (HB): 170 – 290 (tùy vào trạng thái tôi)
-
Từ tính: Có (rất mạnh)
-
Nhiệt độ làm việc tối đa: ~650°C
-
Tính hàn: Kém
-
Khả năng tôi luyện: Có thể đạt độ cứng cao qua tôi và ram
SUS416 nổi bật ở khả năng gia công cao với tốc độ nhanh, thích hợp cho các chi tiết máy sản xuất bằng máy tiện CNC, đặc biệt là các chi tiết ren, trục nhỏ.
Ưu điểm của Thép SUS416
-
Gia công cơ khí tuyệt vời: SUS416 là một trong những loại inox có khả năng gia công tiện, phay, khoan, taro ren nhanh nhất, tuổi thọ dao cụ cao.
-
Từ tính mạnh: Dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng cần lực hút từ hoặc định vị bằng từ trường.
-
Khả năng tôi cứng: Có thể đạt độ cứng > 30 HRC khi xử lý nhiệt đúng cách.
-
Ổn định kích thước: Sau gia công không bị biến dạng nhiều như các loại inox mềm khác.
-
Chi phí thấp hơn so với inox 304 hoặc 316 do không chứa niken hoặc chứa rất ít.
Nhược điểm của Thép SUS416
-
Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Kém hơn inox austenitic như 304, 316; không nên dùng trong môi trường ẩm, axit, biển.
-
Tính hàn kém: Lưu huỳnh gây nứt nhiệt, do đó SUS416 không thích hợp cho các mối hàn quan trọng hoặc có độ bền cao.
-
Giòn ở nhiệt độ thấp: Giống như hầu hết inox martensitic, dễ bị gãy khi gặp va đập mạnh trong môi trường lạnh.
-
Không phù hợp cho các ứng dụng y tế hoặc thực phẩm yêu cầu độ sạch và chống gỉ cao.
Ứng dụng của Thép SUS416
Nhờ khả năng gia công cực tốt và độ cứng cao, SUS416 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau:
Cơ khí chế tạo chính xác:
-
Bu lông, đai ốc, vít ren chính xác cao
-
Trục máy tiện, trục máy khoan
-
Ổ trục quay, chốt, bạc lót
-
Lò xo, thanh định tâm trong thiết bị tự động
Khuôn mẫu và thiết bị gia công:
-
Phần chèn khuôn nhựa chịu lực
-
Thanh trượt, ray dẫn hướng
-
Phụ kiện máy CNC, máy công cụ
Ngành công nghiệp ô tô và cơ khí:
-
Trục cam, trục dẫn hướng
-
Bộ phận ly hợp, chi tiết trong hộp số
-
Ống lót, bánh răng nhỏ, chốt cố định
Ngành thiết bị dân dụng:
-
Vít, bu lông, trục quay trong máy móc gia đình
-
Lưỡi dao kỹ thuật trong các thiết bị cắt không yêu cầu kháng gỉ cao
-
Linh kiện điện có từ tính
So sánh Thép SUS416 với một số mác thép tương tự
Mác thép | Khả năng chống gỉ | Khả năng gia công | Độ cứng | Tính hàn | Ứng dụng đặc trưng |
---|---|---|---|---|---|
SUS416 | Trung bình | Rất cao | Cao | Kém | Chi tiết máy tiện, ren chính xác |
SUS410 | Khá | Trung bình | Cao | Trung bình | Dao kéo, bộ phận chịu mài mòn |
SUS430 | Tốt hơn | Thấp | Trung bình | Trung bình | Trang trí, thiết bị gia dụng |
SUS304 | Rất tốt | Trung bình | Thấp | Tốt | Thực phẩm, y tế, kiến trúc nội thất |
Kết luận
Thép SUS416 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần gia công chính xác, tốc độ cao, độ cứng vừa phải và khả năng chịu mài mòn nhất định. Dù không phải là vật liệu kháng ăn mòn tuyệt đối, nhưng với môi trường khô hoặc ít ăn mòn, SUS416 hoạt động rất ổn định, độ bền cao và chi phí hợp lý.
Tuy nhiên, khi lựa chọn SUS416, người dùng cần lưu ý tránh sử dụng trong môi trường ẩm, axit hoặc có yêu cầu hàn phức tạp, và thay vào đó nên dùng các loại inox austenitic như SUS304, SUS316 cho các yêu cầu đó.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ: SUS410, SUS416, SUS420J2, SUS430, SUS304… theo tấm, cuộn, thanh tròn, lục giác, cắt lẻ theo yêu cầu.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. HCM
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Inox S32101 Là Gì. Thành Phần Hóa Học Có Gì Đặc Biệt
Inox S32101 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Có Gì Đặc Biệt? Inox S32101 là [...]
Th3
Inox 314 Có Thể Dùng Trong Ngành Dược Phẩm Hoặc Thực Phẩm Không
Inox 314 Có Thể Dùng Trong Ngành Dược Phẩm Hoặc Thực Phẩm Không? Inox 314, [...]
Th4
Hướng Dẫn Gia Công Inox 329 Hiệu Quả Đảm Bảo Chất Lượng
Hướng Dẫn Gia Công Inox 329 Hiệu Quả Đảm Bảo Chất Lượng Inox 329 là [...]
Th4
Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 13
Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 13 – Giải Pháp Gia Công Chính Xác, Tiết [...]
Th4
Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 12.7
Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 12.7 – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Các [...]
Th4
So Sánh Inox 304 Với Inox 430
So Sánh Inox 304 Với Inox 430 – Lựa Chọn Nào Tốt Hơn? 1. Giới [...]
Th4