Thép SUS444

Thép SUS444

Thép SUS444 là gì?

Thép SUS444 là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp, thuộc nhóm thép không gỉ 400 series theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Đây là phiên bản cải tiến hơn của thép SUS430 và SUS434 nhờ được bổ sung một lượng molypden (Mo) cao (1.75–2.5%) và hàm lượng carbon cực thấp (≤ 0.025%), giúp tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clo (Cl⁻), nước biển, hoặc nước cứng có khoáng chất.

Điểm nổi bật của SUS444 nằm ở chỗ nó có cấu trúc hoàn toàn ferritic, có từ tính, chịu nhiệt tốt, và chống ăn mòn rỗ mạnh hơn cả SUS304 trong nhiều điều kiện, với chi phí thấp hơn SUS316. Ngoài ra, nhờ có sự ổn định hóa bằng niobi (Nb) hoặc titan (Ti), SUS444 cũng có khả năng hàn vượt trội so với các loại ferritic thông thường.

Thành phần hóa học Thép SUS444

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.025
Silicon (Si) ≤ 1.0
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Phốt pho (P) ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Chromium (Cr) 17.5 – 19.5
Molybdenum (Mo) 1.75 – 2.50
Niobium (Nb)
Titan (Ti)
Sắt (Fe) Còn lại

Molybden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ nứt, đặc biệt trong nước nóng chứa ion clo. Niobium và titan được bổ sung để ổn định tổ chức ferrite, ngăn ngừa sự kết tủa của cacbit tại ranh giới hạt – nguyên nhân chính gây ăn mòn liên kết hạt sau hàn.

Tính chất cơ lý Thép SUS444

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (Density) ~7.75 g/cm³
Từ tính
Độ bền kéo (Tensile Strength) 430 – 600 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 250 – 400 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 20%
Độ cứng (Brinell) ~180 HB
Khả năng chịu nhiệt Tốt đến 850°C
Chống ăn mòn rỗ Rất tốt (gần tương đương SUS316)
Tính hàn Tốt, nhờ C thấp và Nb/Ti

SUS444 không thể hóa bền bằng nhiệt luyện như thép martensitic, nhưng lại có khả năng giữ độ bền tốt trong quá trình gia công nguội, đặc biệt trong dập định hình sâu.

Ưu điểm Thép SUS444

  • Khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt cực tốt, đặc biệt trong môi trường có ion clo như nước biển, nước cứng, nước hồ bơi

  • Tính hàn vượt trội so với các loại thép ferritic khác, nhờ thành phần niobi/titan và hàm lượng carbon cực thấp

  • Khả năng chịu nhiệt cao (lên đến 850°C), thích hợp cho môi trường nhiệt ẩm hoặc hệ thống khí thải

  • Giá thành hợp lý hơn so với SUS316, nhưng chống ăn mòn rỗ tương đương trong nhiều điều kiện

  • Từ tính cao, có thể ứng dụng trong các lĩnh vực cần nhận biết hoặc thao tác bằng từ

  • Không dễ bị ăn mòn liên kết hạt sau hàn, nên thích hợp với các chi tiết phức tạp cần hàn ghép nhiều

  • Không bị biến cứng trong quá trình gia công nguội quá mức, dễ kiểm soát hơn so với thép austenitic

Nhược điểm Thép SUS444

  • Không có khả năng hóa bền bằng nhiệt luyện

  • Độ dẻo và khả năng định hình không cao bằng thép austenitic như SUS304, đặc biệt trong các ứng dụng uốn cong sâu

  • Có từ tính, nên có thể không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu phi từ

  • Chống ăn mòn trong axit mạnh không bằng SUS316 hoặc thép duplex

Ứng dụng Thép SUS444

Với tính chất cơ – lý – hóa tuyệt vời, SUS444 ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là các ngành cần chống ăn mòn trong môi trường clo hoặc nhiệt cao:

  • Công nghiệp thiết bị nhiệt: bộ trao đổi nhiệt, bộ phận trong nồi hơi, thiết bị gia nhiệt nước nóng

  • Công nghiệp thực phẩm – nước giải khát: bồn chứa nước nóng, máy pha cà phê công nghiệp, thiết bị chế biến

  • Gia dụng: bình nước nóng, bếp gas, nồi cơm điện, máy rửa chén, bồn nước inox ngoài trời

  • Xây dựng: máng xối, lam chắn nắng, ống dẫn nước ngoài trời

  • Ô tô: bộ giảm thanh, bộ trao đổi nhiệt, tấm chắn nhiệt khí thải

  • Điện lạnh – điện gia dụng: vỏ ngoài máy lạnh, máy lọc nước, máy giặt

So sánh Thép SUS444 với các loại thép khác

Tiêu chí SUS430 SUS434 SUS444 SUS304 SUS316
Loại thép Ferritic Ferritic Ferritic cao cấp Austenitic Austenitic
Mo Không Có (~1%) Cao (1.75–2.5%) Không Cao (~2%)
Chống ăn mòn clo Thấp Trung bình Cao Trung bình Rất cao
Tính hàn Thấp Trung bình Cao Rất cao Rất cao
Giá thành Rẻ Trung bình Trung bình – khá Khá cao Rất cao
Từ tính Không Không
Độ định hình Trung bình Khá Khá Rất tốt Rất tốt

Kết luận

Thép SUS444 là một giải pháp tối ưu giữa hiệu năng và chi phí, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn clo, chịu nhiệt, và có khả năng hàn tốt. Với nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với SUS430/SUS434 mà giá thành lại thấp hơn SUS316, SUS444 hiện đang dần trở thành vật liệu thay thế hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp.

Nếu bạn cần một loại thép không gỉ bền bỉ, ổn định, dễ gia công và chịu được môi trường khắc nghiệt, hãy cân nhắc SUS444 – lựa chọn thông minh cho sản xuất hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép không gỉ chất lượng cao: SUS304, SUS316, SUS430, SUS434, SUS444, cắt lẻ theo yêu cầu.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Hướng Dẫn Đánh Bóng Và Xử Lý Bề Mặt Inox 1.4062

    Hướng Dẫn Đánh Bóng Và Xử Lý Bề Mặt Inox 1.4062 Tìm hiểu về Inox [...]

    Đồng SG-CuAl8Ni6

    Đồng SG-CuAl8Ni6 Đồng SG-CuAl8Ni6 là gì? Đồng SG-CuAl8Ni6 là một loại hợp kim đồng nhôm [...]

    Đồng C46400

    Đồng C46400 Đồng C46400 là gì? Đồng C46400, còn được gọi là Naval Brass (đồng [...]

    Tìm hiểu về Inox X12CrMnNiN18-9-5

    Tìm hiểu về Inox X12CrMnNiN18-9-5 và Ứng dụng của nó Inox X12CrMnNiN18-9-5 là gì? Inox [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 8mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 8mm – Thanh Lục Giác Nhỏ, Chống Gỉ Xuất Sắc, [...]

    Lý Do Inox 410 Là Sự Lựa Chọn Tốt Cho Các Linh Kiện Cơ Khí 

    Lý Do Inox 410 Là Sự Lựa Chọn Tốt Cho Các Linh Kiện Cơ Khí  [...]

    Thép Inox Martensitic 2301

    Thép Inox Martensitic 2301 Thép Inox Martensitic 2301 là gì? Thép Inox Martensitic 2301 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 165

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 165 – Giải Pháp Vật Liệu Bền Bỉ Cho [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo