Thép UNS S32900
Thép UNS S32900 là gì?
Thép UNS S32900 là một loại thép không gỉ austenit kép (duplex stainless steel), kết hợp giữa cấu trúc austenit và ferrit, được thiết kế để tối ưu hóa cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Loại thép này được sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực, chống ăn mòn trong môi trường chloride, nước biển, hóa chất và dầu khí.
UNS S32900 nổi bật với khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn do chloride và rỗ bề mặt, đồng thời có độ bền kéo cao và độ dẻo dai tốt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các chi tiết inox chịu áp lực và ăn mòn trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng và xử lý nước biển.
Thành phần hóa học Thép UNS S32900
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- Si (Silic): 0.50 – 1.00%
- Mn (Mangan): 2.0%
- P (Photpho): ≤ 0.030%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.010%
- Cr (Crom): 24 – 26%
- Ni (Niken): 6 – 8%
- Mo (Molypden): 3 – 5%
- N (Nitơ): 0.14 – 0.20%
- Fe (Sắt): Còn lại
Ý nghĩa thành phần
- Crom (24 – 26%): Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể.
- Molypden (3 – 5%): Cải thiện khả năng chống ăn mòn chloride và kẽ hở.
- Niken (6 – 8%): Giữ cân bằng austenit-ferrit, tăng dẻo dai và khả năng hàn.
- Nitơ (0.14 – 0.20%): Tăng cường cơ tính và khả năng chống ăn mòn.
- Carbon thấp (≤ 0.03%): Ngăn ngừa cacbua Cr, duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn.
Tính chất cơ lý Thép UNS S32900
Tính chất cơ học
- Giới hạn bền kéo (Tensile strength): 750 – 950 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 450 – 650 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 25%
- Độ cứng Brinell (HB): 230 – 280
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.8 – 7.85 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1375 – 1425 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt: 13 µm/m·K
- Độ dẫn nhiệt: 15 W/m·K
- Điện trở suất: 0.70 µΩ·m
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn chloride, kẽ hở và rỗ bề mặt vượt trội.
- Cơ tính cao, giới hạn bền kéo và độ dẻo dai ổn định.
- Thích hợp cho chi tiết inox chịu áp lực và môi trường ăn mòn mạnh.
- Khả năng hàn tốt, ít giòn hóa sau hàn, thích hợp cho kết cấu lớn.
Ưu điểm Thép UNS S32900
- Khả năng chống ăn mòn chloride, kẽ hở và rỗ bề mặt vượt trội.
- Cơ tính cao, giới hạn bền và độ dẻo dai vượt trội.
- Ổn định cơ tính sau hàn, giảm nguy cơ giòn hóa.
- Thích hợp chi tiết chịu áp lực, ăn mòn mạnh và môi trường nước biển.
- Tuổi thọ lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
Nhược điểm Thép UNS S32900
- Giá thành cao hơn so với inox austenit thông thường.
- Gia công cơ khí khó hơn do cơ tính cao và cấu trúc duplex.
- Không thích hợp cho môi trường acid cực mạnh hoặc nhiệt độ quá cao (> 950 °C).
Ứng dụng Thép UNS S32900
Ngành dầu khí và hóa chất
- Bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, bể phản ứng chịu chloride cao.
- Thiết bị trong ngành dầu khí, lọc và trao đổi nhiệt chịu áp lực.
Ngành xử lý nước biển và năng lượng
- Thiết bị xử lý nước biển, hệ thống lọc, tháp trao đổi nhiệt.
- Chi tiết inox chịu áp lực và ăn mòn chloride trong nhà máy điện và năng lượng.
Ngành công nghiệp nặng và cơ khí chế tạo
- Kết cấu chịu áp lực, bồn chứa, thiết bị cơ khí chịu ăn mòn mạnh.
- Chi tiết inox hàn nhiều, chịu lực và ăn mòn chloride.
So sánh Thép UNS S32900 với các loại thép khác
S32900 vs 316L
- S32900 chống ăn mòn chloride và kẽ hở vượt trội hơn nhờ Molypden cao và cấu trúc duplex.
- 316L thích hợp môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa, S32900 tối ưu cho môi trường chloride cao và áp lực lớn.
S32900 vs 317L
- 317L chống ăn mòn tốt nhưng cơ tính thấp hơn S32900.
- S32900 có cơ tính cao, giới hạn bền kéo lớn hơn, thích hợp chi tiết chịu áp lực.
S32900 vs 304/304L
- 304/304L chỉ chống ăn mòn tổng thể, không chịu được chloride mạnh và áp lực cao.
- S32900 tối ưu cho môi trường chloride cao, ăn mòn kẽ hở, chịu lực và hàn nhiều.
Quy trình sản xuất và gia công Thép UNS S32900
Quy trình sản xuất
- Nấu luyện từ quặng sắt, hợp kim Cr, Ni, Mo và Nitơ.
- Đúc phôi, cán nóng, cán nguội và xử lý nhiệt.
- Kiểm tra cơ tính, bề mặt và độ đồng nhất hợp kim trước khi gia công.
Gia công cơ khí
- Hàn: TIG, MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì cơ tính và hạn chế giòn hóa.
- Cắt, uốn, dập: Thích hợp chi tiết inox chịu áp lực và ăn mòn chloride.
- Đánh bóng: Bề mặt sáng bóng, chống gỉ và ăn mòn.
- Cán nguội: Tăng độ cứng, cải thiện cơ tính và bề mặt.
Thị trường tiêu thụ Thép UNS S32900
Thép UNS S32900 được sử dụng phổ biến tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, châu Âu và Việt Nam. Ở Việt Nam, S32900 nhập khẩu từ Nhật Bản và Hàn Quốc, phục vụ ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, xử lý nước biển và cơ khí chế tạo, đặc biệt cho chi tiết inox chịu áp lực, ăn mòn chloride cao và kết cấu hàn nhiều.
Kết luận
Thép UNS S32900 là inox duplex austenit-ferrit, bổ sung Molypden và Nitơ, giúp tăng cơ tính, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn chloride, kẽ hở và rỗ bề mặt. S32900 thích hợp cho chi tiết dầu khí, hóa chất, năng lượng, xử lý nước biển và cơ khí chế tạo, mang lại tuổi thọ lâu dài, hiệu quả kinh tế và độ bền cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |