Thép UNS S38100
Thép UNS S38100 là gì?
Thép UNS S38100 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp thuộc nhóm 300 series, được thiết kế đặc biệt để kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và độ dẻo dai cao. Loại thép này thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo, van, bu lông, đai ốc, các thiết bị trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với môi trường hóa chất nhẹ đến vừa phải. UNS S38100 được đánh giá cao nhờ cơ tính ổn định sau hàn, gia công và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường công nghiệp, thực phẩm và y tế.
Thành phần hóa học Thép UNS S38100
Thép UNS S38100 có thành phần hóa học tiêu chuẩn:
- Cacbon (C): 0,04%
- Mangan (Mn): 2,0%
- Silic (Si): 1,0%
- Chrom (Cr): 17–19%
- Nickel (Ni): 9–11%
- Molypden (Mo): 2,5–3,5%
- Phốt pho (P): ≤0,045%
- Lưu huỳnh (S): ≤0,03%
Hàm lượng Molypden cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn pitting và crevice, đặc biệt trong môi trường muối hoặc hóa chất nhẹ. Hàm lượng cacbon thấp giúp giảm nguy cơ cacbua hóa tại ranh giới hạt, tăng khả năng chống ăn mòn intergranular, đặc biệt sau hàn.
Tính chất cơ lý Thép UNS S38100
Thép UNS S38100 có các tính chất cơ lý nổi bật:
- Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 650–900 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 275–400 MPa
- Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
- Độ cứng Brinell (HB): 150–200
Nhờ đặc tính Austenitic, thép UNS S38100 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt, và duy trì cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Đồng thời, khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.
Tính chất chống ăn mòn Thép UNS S38100
UNS S38100 có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng Crom, Nickel và Molypden:
- Môi trường muối: Nước biển loãng, dung dịch NaCl.
- Môi trường axit nhẹ: Axit nitric, axit photphoric.
- Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
- Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và các môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh.
Molypden giúp thép UNS S38100 chống pitting, crevice tốt hơn so với thép Austenitic thông thường như UNS S304 hoặc S302, thích hợp cho chi tiết máy trong môi trường công nghiệp, hóa chất nhẹ và nước biển loãng.
Ưu điểm Thép UNS S38100
- Khả năng chống ăn mòn cao: Phù hợp môi trường muối, hóa chất nhẹ và nước biển loãng.
- Độ dẻo dai và cơ tính ổn định: Giữ cơ tính tốt sau biến dạng, gia công và hàn.
- Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính và chống ăn mòn sau hàn.
- Gia công và hàn dễ dàng: Tiện, phay, khoan và hàn chi tiết cơ khí.
- Ứng dụng linh hoạt: Trục, lò xo, van, bu lông, đai ốc, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải.
Nhược điểm Thép UNS S38100
- Chi phí cao hơn thép carbon và thép Austenitic thông thường: Do hàm lượng hợp kim cao, đặc biệt Molypden.
- Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không thích hợp chi tiết chịu mài mòn mạnh.
- Không sử dụng lâu dài trong môi trường axit đặc hoặc muối đậm đặc: Cần lựa chọn vật liệu SUS316 hoặc các loại thép có Molypden cao hơn nếu môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng Thép UNS S38100
Thép UNS S38100 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp cơ khí:
- Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
- Chi tiết máy cần cơ tính ổn định và chịu lực vừa phải.
- Công nghiệp thực phẩm và y tế:
- Bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến, máy móc y tế.
- Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
- Công nghiệp điện tử và chế tạo máy:
- Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
- Linh kiện cần độ bền, dẻo dai và chống ăn mòn vừa phải.
- Công nghiệp hóa chất và môi trường biển:
- Thiết bị trao đổi nhiệt, van, ống dẫn, chi tiết tiếp xúc với nước biển loãng hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
Quy trình gia công Thép UNS S38100
Thép UNS S38100 có thể gia công theo các phương pháp:
- Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
- Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
- Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
- Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, kiểm soát nhiệt để tránh cacbua hóa và duy trì cơ tính.
- Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện dẻo dai.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép UNS S38100
UNS S38100 được sử dụng phổ biến trong các ngành:
- Ngành cơ khí: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
- Ngành thực phẩm và y tế: Máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, thiết bị y tế.
- Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
- Ngành hóa chất và môi trường biển: Thiết bị trao đổi nhiệt, van, ống dẫn chịu ăn mòn nhẹ đến vừa phải.
Hiện nay UNS S38100 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí, lò xo, trục và các chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh trong nhiều ngành công nghiệp.
Kết luận
Thép UNS S38100 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni-Mo với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ dẻo dai tốt. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt và chi tiết cơ khí tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải. UNS S38100 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn cao và độ dẻo dai trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm, y tế và công nghiệp hóa chất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |