Thép X2CrNiMo17-12-3

Thép 2346

Thép X2CrNiMo17-12-3

Thép X2CrNiMo17-12-3 là gì?

Thép X2CrNiMo17-12-3 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, chứa thành phần hợp kim Cr-Ni-Mo với tỷ lệ tối ưu, đặc biệt có molybdenum (Mo) cao hơn so với thép 316L thông thường. Đây là loại thép thường được xem là biến thể nâng cấp của thép 316L (X2CrNiMo17-12-2) nhờ hàm lượng Mo cao hơn (khoảng 3%), từ đó cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm (pitting) và ăn mòn kẽ nứt ứng suất clorua (SCC) vượt trội.

Trong hệ thống tiêu chuẩn quốc tế, thép X2CrNiMo17-12-3 tương đương với:

  • EN/DIN: 1.4438
  • AISI/SAE: 317L
  • JIS: SUS317L

Loại thép này được ứng dụng trong môi trường hóa chất mạnh, đặc biệt là những môi trường chứa clo, axit và nước biển.


Thành phần hóa học của Thép X2CrNiMo17-12-3

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • Carbon (C): ≤ 0.03%
  • Chromium (Cr): 16.5 – 18.5%
  • Nickel (Ni): 12.0 – 14.0%
  • Molybdenum (Mo): 3.0 – 3.5%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulfur (S): ≤ 0.015%
  • Nitrogen (N): ≤ 0.11%

Việc tăng Mo lên 3% so với thép 316L đã tạo nên sự khác biệt đáng kể về khả năng chống ăn mòn.


Tính chất cơ lý của Thép X2CrNiMo17-12-3

Cơ tính

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 490 – 690 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength Rp0.2): ≥ 220 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation A5): ≥ 40%
  • Độ cứng (Brinell HB): ≤ 215 HB

Vật lý

  • Tỉ trọng: 8.0 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16 µm/m·K (20 – 100 °C)
  • Độ dẫn nhiệt: 15 W/m·K
  • Điện trở suất: ~0.78 µΩ·m

Ưu điểm của Thép X2CrNiMo17-12-3

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn thép 316L, đặc biệt trong môi trường axit và chứa ion Cl⁻.
  2. Chống ăn mòn điểm và kẽ nứt clorua rất tốt nhờ hàm lượng Mo cao (3%).
  3. Khả năng hàn tốt, không bị nhạy cảm ăn mòn kẽ hạt do C thấp.
  4. Độ dẻo và độ dai cao, duy trì cơ tính tốt ở cả nhiệt độ thấp và cao.
  5. Tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt.

Nhược điểm của Thép X2CrNiMo17-12-3

  1. Giá thành cao hơn thép 316L và 304L.
  2. Khó gia công cơ khí hơn thép 304 do có độ bền và độ cứng cao hơn.
  3. Không thích hợp cho nhiệt độ quá cao (> 450 °C) vì dễ bị giảm cơ tính.

Ứng dụng của Thép X2CrNiMo17-12-3

Nhờ tính chất chống ăn mòn và cơ học ưu việt, thép X2CrNiMo17-12-3 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành hóa chất: bồn chứa axit, hệ thống đường ống, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành dầu khí: thiết bị ngoài khơi, giàn khoan, van và phụ kiện.
  • Ngành thực phẩm: thiết bị sản xuất bia, sữa, nước giải khát.
  • Ngành dược phẩm: bồn trộn vô trùng, hệ thống dẫn dược liệu.
  • Ngành hàng hải: thiết bị tàu thủy, chân vịt, hệ thống nước biển.
  • Ngành xây dựng: cầu cảng, chi tiết ngoài trời cần chống ăn mòn cao.
  • Ngành xử lý nước: hệ thống khử muối, bơm và van trong nhà máy nước biển.

Quy trình nhiệt luyện của Thép X2CrNiMo17-12-3

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing): nung ở 1020 – 1120 °C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí.
  • Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ hóa bền nhờ biến dạng nguội.
  • Làm nguội nhanh sau hàn giúp duy trì khả năng chống ăn mòn tốt nhất.

Gia công cơ khí của Thép X2CrNiMo17-12-3

  • Gia công nóng: trong khoảng 1150 – 900 °C, cần làm nguội nhanh để tránh kết tủa.
  • Gia công nguội: dễ uốn, dập, kéo sợi nhưng cần lực lớn hơn thép 304.
  • Gia công cắt gọt: khó hơn thép 304, cần dao cắt hợp kim cứng và tốc độ cắt chậm.
  • Hàn: thích hợp với các phương pháp MIG, TIG, hồ quang tay; nhờ C thấp nên ít bị ăn mòn kẽ hạt sau hàn.

Thị trường tiêu thụ Thép X2CrNiMo17-12-3

  • Châu Âu: sử dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất và dầu khí.
  • Mỹ: ứng dụng trong công nghiệp năng lượng, thực phẩm và y tế.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – dùng trong hàng hải và chế biến hóa chất.
  • Việt Nam: nhập khẩu từ EU, Nhật, Hàn Quốc để phục vụ ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm và xây dựng ven biển.

Kết luận

Thép X2CrNiMo17-12-3 là thép Austenitic không gỉ cao cấp, được tối ưu với hàm lượng Mo cao (3%), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất mạnh và nước biển. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Dù giá thành cao, nhưng hiệu quả lâu dài và độ tin cậy đã khiến thép X2CrNiMo17-12-3 trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án trọng điểm.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox 254SMO

    Tìm hiểu về Inox 254SMO và Ứng dụng của nó Inox 254SMO là gì? Inox [...]

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 302 Trước Khi Sử Dụng

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 302 Trước Khi Sử Dụng? 1. [...]

    Đồng C91700

    Đồng C91700 Đồng C91700 là gì? Đồng C91700 là một loại đồng thiếc hợp kim [...]

    Thép Inox Austenitic X12CrNi23-13

    Thép Inox Austenitic X12CrNi23-13 Thép Inox Austenitic X12CrNi23-13 là loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Inox 410 có tính nhiễm từ không

    Inox 410 có tính nhiễm từ không? Inox 410 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 và Ứng dụng của nó Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Inox [...]

    Thép UNS S42000

    Thép UNS S42000 Thép UNS S42000 là gì? Thép UNS S42000 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo