Thép X46Cr13
Thép X46Cr13 là gì?
Thép X46Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon tương đối cao (khoảng 0.46%) cùng với ~13% crôm, mang lại khả năng tôi luyện tốt, độ cứng cao và chống mài mòn vượt trội. Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu sắc bén, độ bền và độ bóng cao như dao kéo, dụng cụ y tế và linh kiện cơ khí chính xác. Thép X46Cr13 còn được biết đến với ký hiệu tương đương AISI 420HC và số hiệu EN 1.4034.
Thép X46Cr13 là phiên bản nâng cấp từ các loại thép như X30Cr13 và X39Cr13, với hàm lượng carbon cao hơn, do đó cứng hơn và chịu mài mòn tốt hơn, nhưng cũng đòi hỏi xử lý nhiệt chính xác để đạt hiệu suất tối ưu.
Thành phần hóa học Thép X46Cr13
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.43 – 0.50 |
Chromium (Cr) | 12.5 – 14.5 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04 |
Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Hàm lượng carbon cao giúp tạo ra cấu trúc martensite cứng sau tôi, trong khi crôm đảm bảo tính chống oxy hóa và chống ăn mòn nhẹ trong môi trường trung tính.
Tính chất cơ lý Thép X46Cr13
Thép X46Cr13, sau khi được xử lý nhiệt đúng cách, sẽ có các đặc tính cơ học và vật lý như sau:
- Độ cứng (sau tôi): 56 – 60 HRC
- Độ bền kéo: 950 – 1300 MPa
- Độ giãn dài: khoảng 10 – 14%
- Mật độ: 7.7 – 7.8 g/cm³
- Khả năng đánh bóng: Rất tốt, đạt gương
- Khả năng gia công: Trung bình, dễ gia công ở trạng thái ủ
- Tính hàn: Kém, không khuyến khích hàn
Thép có thể làm việc ổn định ở nhiệt độ dưới 400°C và cần được tôi luyện ở khoảng 980 – 1050°C, sau đó ram để đạt độ cứng tối ưu mà không bị giòn.
Ưu điểm Thép X46Cr13
- Độ cứng rất cao sau tôi luyện: Phù hợp cho dao cắt sắc bén, dụng cụ cắt gọt.
- Chống mài mòn tốt: Nhờ hàm lượng carbon cao và cấu trúc martensite ổn định.
- Chống ăn mòn vừa phải: Có thể sử dụng trong môi trường ẩm, nước sạch, thực phẩm.
- Khả năng đánh bóng gương: Phù hợp với sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Ổn định kích thước tốt sau xử lý nhiệt: Ít biến dạng khi tôi – ram đúng cách.
Nhược điểm Thép X46Cr13
- Chống ăn mòn không cao bằng inox austenitic (như SUS304, SUS316): Không nên dùng trong môi trường axit, nước biển, hoặc hóa chất mạnh.
- Dễ giòn nếu ram không đúng nhiệt độ: Do hàm lượng carbon cao.
- Tính hàn kém: Khả năng nứt cao khi hàn, phải xử lý trước và sau hàn cẩn thận.
- Gia công sau tôi rất khó: Nên gia công hoàn tất trước khi xử lý nhiệt.
Ứng dụng Thép X46Cr13
Với tính năng nổi bật về độ cứng và khả năng giữ lưỡi sắc bén, Thép X46Cr13 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Dao kéo chất lượng cao: Dao bếp cao cấp, dao gọt, dao điêu khắc, dao mổ y tế.
- Dụng cụ y tế: Lưỡi dao mổ, kẹp y tế, kéo y tế, kim tiêm.
- Thiết bị ngành thực phẩm: Dao máy cắt thịt, dao máy chế biến, lưỡi dao đóng gói.
- Cơ khí chính xác: Linh kiện yêu cầu độ cứng, độ bóng và bền mài mòn.
- Sản phẩm tiêu dùng: Kéo cắt tóc, dụng cụ thể thao, các bộ phận yêu cầu độ sáng bóng.
Kết luận
Thép X46Cr13 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu cao về độ cứng, chống mài mòn và khả năng đánh bóng. Tuy không vượt trội về khả năng chống ăn mòn như inox austenitic, nhưng với ưu thế lớn về độ cứng và khả năng giữ cạnh sắc bén, X46Cr13 vẫn là vật liệu rất được ưa chuộng trong chế tạo dao kéo và dụng cụ chính xác. Xử lý nhiệt đúng kỹ thuật và lựa chọn ứng dụng phù hợp sẽ giúp phát huy tối đa tiềm năng của loại thép này.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Inox – Thép hợp kim – Thép dụng cụ – Cắt lẻ theo yêu cầu – Giao hàng toàn quốc.
📍 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |