Thép XM15

Thép 2346

Thép XM15

Thép XM15 là gì?
Thép XM15 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với độ cứng và độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc và ổn định cơ tính tốt. XM15 thường được sử dụng trong chế tạo dao, lưỡi cưa, trục, bánh răng, lò xo và các chi tiết cơ khí chịu lực nặng. Loại thép này có khả năng nhiệt luyện vượt trội, dễ dàng đạt được độ cứng yêu cầu trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải, phù hợp với môi trường công nghiệp nhẹ. XM15 là lựa chọn tối ưu khi cần kết hợp giữa độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chống mài mòn lâu dài.

Thành phần hóa học Thép XM15

Thép XM15 có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): 0,50–0,60%
  • Mangan (Mn): 0,20–0,50%
  • Silic (Si): 0,20–0,50%
  • Chrom (Cr): 14–16%
  • Nickel (Ni): 0,70–1,20%
  • Molypden (Mo): 0,50–0,80%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

Hàm lượng Cacbon cao giúp XM15 đạt độ cứng bề mặt tối ưu sau nhiệt luyện, trong khi Crom và Molypden cải thiện khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vừa phải trong môi trường công nghiệp.

Tính chất cơ lý Thép XM15

Thép XM15 có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 950–1250 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 500–850 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥12%
  • Độ cứng Rockwell (HRC): 57–62 sau nhiệt luyện

XM15 có khả năng làm cứng bề mặt tốt, giữ cơ tính ổn định và khả năng chịu mài mòn lâu dài, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và dụng cụ cắt chịu tải nặng.

Tính chất chống ăn mòn Thép XM15

Nhờ hàm lượng Crom và Molypden, XM15 có khả năng chống ăn mòn vừa phải:

  • Môi trường muối: Dung dịch NaCl nhẹ, nước biển loãng.
  • Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước, môi trường ăn mòn nhẹ.

XM15 không chống ăn mòn mạnh bằng thép Austenitic như SUS304 hay SUS316, nhưng đủ để sử dụng trong các chi tiết cơ khí và dụng cụ cắt trong môi trường công nghiệp nhẹ.

Ưu điểm Thép XM15

  • Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện: Thích hợp cho lưỡi cưa, dao, trục, bánh răng.
  • Khả năng chống mài mòn tốt: Giữ hình dạng và bề mặt chi tiết lâu dài.
  • Ổn định cơ tính: Không dễ biến dạng dưới lực tác động.
  • Gia công và nhiệt luyện tốt: Dễ tạo hình chi tiết và đạt độ cứng yêu cầu.
  • Ứng dụng linh hoạt: Dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, lò xo.

Nhược điểm Thép XM15

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không dùng trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển đậm đặc.
  • Gia công khó hơn thép Austenitic: Do độ cứng cao sau nhiệt luyện.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Vì thành phần hợp kim cao và khả năng nhiệt luyện đặc biệt.

Ứng dụng Thép XM15

Thép XM15 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Dụng cụ cắt và dao công nghiệp:
    • Lưỡi cưa, dao tiện, dao phay, mũi khoan.
    • Chi tiết cần độ cứng cao, chống mài mòn và chịu lực lớn.
  2. Công nghiệp cơ khí:
    • Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải nặng.
    • Linh kiện cần độ cứng và độ bền cao.
  3. Công nghiệp chế tạo:
    • Các chi tiết cơ khí, tấm bảo vệ, chi tiết chịu mài mòn.
    • Chi tiết cần độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn lâu dài.

Quy trình gia công Thép XM15

Thép XM15 có thể gia công theo các phương pháp:

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh hạn chế, ưu tiên gia công nhiệt.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Nhiệt luyện: Làm cứng bề mặt và cải thiện cơ tính.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, kiểm soát nhiệt để tránh nứt hoặc biến dạng.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép XM15

XM15 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành dụng cụ cắt và chế tạo máy: Lưỡi cưa, dao, mũi khoan, bánh răng, trục.
  • Ngành cơ khí: Linh kiện máy chịu lực, chi tiết bền mài mòn.
  • Ngành chế tạo công nghiệp: Chi tiết cần độ cứng, chống mài mòn và cơ tính ổn định.

Hiện nay XM15 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng nhu cầu sản xuất dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí chính xác và chi tiết chịu mài mòn cao trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép XM15 là thép không gỉ martensitic Cr-Ni-Mo có độ cứng và độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này thích hợp cho lưỡi cưa, dao công nghiệp, trục, bánh răng và chi tiết cơ khí chịu lực nặng. XM15 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, độ cứng cao và khả năng chống mài mòn lâu dài trong các ứng dụng cơ khí và chế tạo dụng cụ công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 08X13

    Vật liệu 08X13 Vật liệu 08X13 là gì? Vật liệu 08X13 là một loại thép [...]

    Tại Sao Inox 416 Được Ưa Chuộng Trong Sản Xuất Các Linh Kiện Cơ Khí

    Tại Sao Inox 416 Được Ưa Chuộng Trong Sản Xuất Các Linh Kiện Cơ Khí? [...]

    Inox 316L Có Dễ Bị Gỉ Trong Môi Trường Nước Mặn Không

    Inox 316L Có Dễ Bị Gỉ Trong Môi Trường Nước Mặn Không? 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng C22600

    Đồng C22600 Đồng C22600 là gì? Đồng C22600 là một loại đồng thau đỏ (Red [...]

    Đồng CuAl10Fe3Mn2

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một loại hợp kim đồng nhôm [...]

    Thép UNS S30400

    Thép UNS S30400 Thép UNS S30400 là gì? Thép UNS S30400 là loại thép không [...]

    Tại Sao Nhiều Ngành Công Nghiệp Lựa Chọn Inox 1.4462 Thay Vì Inox 316L

    Tại Sao Nhiều Ngành Công Nghiệp Lựa Chọn Inox 1.4462 Thay Vì Inox 316L? Giới [...]

    Tìm hiểu về Inox STS321

    Tìm hiểu về Inox STS321 và Ứng dụng của nó Giới thiệu tổng quan về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo