Thép Z10CNT18.10

Thép 2346

Thép Z10CNT18.10

Thép Z10CNT18.10 là gì?
Thép Z10CNT18.10 là một loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-N cao cấp, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu về độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Loại thép này được bổ sung Nitơ (N) nhằm tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ hở. Z10CNT18.10 thường được ứng dụng trong các ngành hóa chất, thực phẩm, dầu khí, năng lượng, xử lý nước biển và y tế, đặc biệt cho các chi tiết máy và thiết bị chịu môi trường ăn mòn mạnh.

Thành phần hóa học Thép Z10CNT18.10

Thép Z10CNT18.10 có thành phần hóa học tiêu chuẩn như sau:

  • Cacbon (C): ≤0,10%
  • Mangan (Mn): 2,0%
  • Silic (Si): 1,0%
  • Chrom (Cr): 17,0–19,0%
  • Nickel (Ni): 9,0–11,0%
  • Molybden (Mo): 2,0–2,5%
  • Nitơ (N): 0,10%
  • Photpho (P): ≤0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

Hàm lượng Nitơ giúp thép Z10CNT18.10 tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ dẻo. Molybden nâng cao khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ hở. Crom và Nickel đảm bảo khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt trong môi trường axit, kiềm, muối và hóa chất ăn mòn mạnh. Cacbon thấp giúp hạn chế hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, giảm nguy cơ ăn mòn intergranular.

Tính chất cơ lý Thép Z10CNT18.10

Thép Z10CNT18.10 có cơ tính vượt trội, phù hợp với các chi tiết máy và thiết bị công nghiệp:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 550–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 230–280 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥38%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–210

Những thông số này cho thấy thép Z10CNT18.10 vừa có độ bền cơ học cao, vừa duy trì tính dẻo dai, thuận tiện cho các công đoạn gia công cơ khí như uốn, kéo, dập, cắt, tiện, phay CNC. Khả năng chịu va đập tốt ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp hoặc tải trọng cao.

Tính chất chống ăn mòn Thép Z10CNT18.10

Nhờ hàm lượng Crom, Nickel, Molybden và Nitơ, thép Z10CNT18.10 có khả năng chống ăn mòn hiệu quả:

  • Môi trường axit: Axit nitric, axit sulfuric loãng, axit photphoric.
  • Môi trường kiềm: Dung dịch NaOH, KOH.
  • Môi trường muối: Nước biển, dung dịch NaCl.
  • Môi trường công nghiệp: Hơi nước, khí amoniac, dung dịch hóa chất có Clo.

Khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn intergranular nhờ bổ sung Molybden và Nitơ giúp tăng tuổi thọ chi tiết và thiết bị, đặc biệt trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh.

Ưu điểm Thép Z10CNT18.10

  • Chống ăn mòn vượt trội: Hiệu quả trong môi trường axit, kiềm, muối và hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Độ bền cơ học cao: Nitơ và Nickel tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy.
  • Dẻo dai và dễ gia công: Phù hợp cho uốn, kéo, dập, cắt và gia công CNC.
  • Ổn định ở nhiệt độ cao: Chịu nhiệt lên tới 850°C mà không giảm cơ tính.
  • Không từ tính: Thép austenitic, hầu như không nhiễm từ.

Nhược điểm Thép Z10CNT18.10

  • Chi phí cao: Do thành phần Nickel, Molybden và Nitơ cao.
  • Khó hàn nếu không xử lý đúng: Cần hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ để tránh hình thành cacbua Crom.
  • Khả năng chống mài mòn hạn chế: Không thích hợp với chi tiết chịu ma sát cơ học mạnh như bánh răng hoặc trục quay.

Ứng dụng Thép Z10CNT18.10

Thép Z10CNT18.10 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng chống ăn mòn cao và cơ tính ổn định:

  1. Công nghiệp hóa chất:
    • Bình chứa axit nitric, dung dịch kiềm mạnh, bồn chứa hóa chất.
    • Đường ống dẫn hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn mạnh.
  2. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
    • Bồn chứa thực phẩm, máy chế biến thực phẩm, đường ống dẫn sữa.
    • Không phản ứng với axit và muối, đảm bảo an toàn vệ sinh.
  3. Công nghiệp y tế:
    • Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, chi tiết máy thiết bị y tế.
    • Không từ tính, chống ăn mòn bởi dịch cơ thể và chất khử trùng.
  4. Công nghiệp năng lượng và môi trường:
    • Bộ phận trao đổi nhiệt, bồn chứa nước biển, thiết bị xử lý nước thải.
    • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước mặn và hơi nước.
  5. Công nghiệp xây dựng và cơ khí:
    • Lan can, cửa, chi tiết máy chịu ăn mòn nhẹ.
    • Dễ gia công và tạo hình, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và kiến trúc.

Quy trình gia công Thép Z10CNT18.10

Thép Z10CNT18.10 có thể gia công theo nhiều phương pháp:

  • Cắt: Cưa, cắt laser, cắt plasma.
  • Uốn, kéo, dập: Dẻo dai, dễ tạo hình mà không nứt gãy.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan chi tiết phức tạp.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt dư để tránh hình thành cacbua Crom.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và tăng tính dẻo, không cần làm cứng.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Z10CNT18.10

Thép Z10CNT18.10 có nhu cầu lớn trong các ngành công nghiệp:

  • Ngành hóa chất: Bình chứa, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, đường ống, máy chế biến thực phẩm.
  • Ngành năng lượng và môi trường: Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý nước biển.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, máy móc công nghệ cao.

Các nhà cung cấp hiện nay cung cấp Z10CNT18.10 dưới dạng thanh tròn, tấm, ống, dây cuộn, đáp ứng nhu cầu chế tạo và gia công CNC.

Kết luận

Thép Z10CNT18.10 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-N chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, cơ tính ổn định và độ bền vượt trội nhờ Nitơ. Thép này đáp ứng tốt cho các chi tiết máy, thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm, hóa chất và năng lượng. Mặc dù chi phí cao và khả năng chống mài mòn hạn chế, ưu điểm chống ăn mòn, dễ gia công và chịu nhiệt tốt vẫn khiến Z10CNT18.10 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp khắt khe.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 314 Và Inox 310

    Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 314 Và Inox 310 Inox 314 và Inox [...]

    So Sánh Inox 631 Với Inox 304 Và 316: Nên Chọn Loại Nào

    So Sánh Inox 631 Với Inox 304 Và 316: Nên Chọn Loại Nào? Khi chọn [...]

    Tấm Đồng 150mm

    ux_products equalize_box=”true” orderby=”rand”] Tấm Đồng 150mm – Giải Pháp Vật Liệu Siêu Dày Cho Công [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1.4501 Trong Ngành Dầu Khí, Hàng Hải Và Xây Dựng

    Ứng Dụng Của Inox 1.4501 Trong Ngành Dầu Khí, Hàng Hải Và Xây Dựng 1. [...]

    Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Inox S32750 Trên Thị Trường

    Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Inox S32750 Trên Thị Trường? 1. Giới [...]

    Thép 1.4303

    Thép 1.4303 Thép 1.4303 là gì? Thép 1.4303 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Thép Inox UNS S43020

    Thép Inox UNS S43020 Thép Inox UNS S43020 là gì? Thép Inox UNS S43020 là [...]

    Sự khác biệt giữa Inox X2CrNi12 và Inox 304 là gì

    Sự khác biệt giữa Inox X2CrNi12 và Inox 304 là gì? Tổng quan về hai [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo