UNS S20103 Stainless Steel

SUS301J1 material

UNS S20103 Stainless Steel

UNS S20103 Stainless Steel là gì?
UNS S20103 Stainless Steel, còn gọi là 201L Stainless Steel, là thép không gỉ Austenitic kinh tế với hàm lượng nickel thấp và mangan cao, được tối ưu hóa để giảm chi phí mà vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn và cơ tính ổn định. So với thép 201 tiêu chuẩn, 201L có hàm lượng carbon thấp hơn, giúp giảm sự kết tủa carbide trong quá trình hàn, tăng khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn. Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành gia dụng, trang trí, công nghiệp nhẹ, thực phẩm và thiết bị y tế không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

Thành phần hóa học UNS S20103 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của UNS S20103 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,07%
  • Mangan (Mn): 5,5–7,5%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,06%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 3,5–5,5%
  • Nitrogen (N): ≤ 0,25%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng carbon thấp giúp giảm hình thành carbide, nhờ đó duy trì khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn tốt hơn so với 201 tiêu chuẩn. Chromium cung cấp khả năng chống oxy hóa, nickel thấp và mangan cao giúp ổn định cấu trúc Austenitic, giảm chi phí sản xuất.

Tính chất cơ lý UNS S20103 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý quan trọng của UNS S20103 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–680 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35–40%
  • Độ cứng (Hardness): 70–90 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, axit nhẹ và môi trường oxy hóa thông thường.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG, SMAW, hạn chế sự hình thành carbide tại mối hàn nhờ carbon thấp.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.

UNS S20103 Stainless Steel thích hợp cho các chi tiết trang trí, thiết bị gia dụng, và chi tiết công nghiệp nhẹ cần hàn nhiều.

Ưu điểm của UNS S20103 Stainless Steel

  • Chi phí thấp: Nhờ hàm lượng nickel thấp hơn thép 304 và ổn định Austenitic nhờ mangan cao.
  • Khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn tốt: Carbon thấp giảm nguy cơ hình thành carbide trong mối hàn.
  • Cơ tính ổn định: Độ bền kéo và độ dẻo phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ.
  • Khả năng hàn và tạo hình tốt: Dễ hàn, uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngành gia dụng, trang trí, công nghiệp nhẹ, thực phẩm và thiết bị y tế.

Nhược điểm của UNS S20103 Stainless Steel

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Nhiệt độ liên tục ≤ 400–500°C.
  • Cần kiểm soát nhiệt khi hàn: Tránh giảm khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn.

Ứng dụng UNS S20103 Stainless Steel

UNS S20103 Stainless Steel được sử dụng trong các lĩnh vực chi phí thấp nhưng cần độ bền vừa và khả năng chống ăn mòn cơ bản:

  1. Ngành gia dụng:
    • Bồn rửa, dụng cụ nhà bếp, tủ lạnh, máy giặt, thiết bị nấu ăn.
  2. Ngành trang trí và xây dựng:
    • Lan can, tay vịn, tấm ốp, chi tiết trang trí nội thất, ngoại thất.
  3. Ngành công nghiệp nhẹ:
    • Khung kết cấu, tấm cuộn, chi tiết hàn nhẹ, phụ kiện thiết bị.
  4. Ngành thực phẩm và y tế:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế không tiếp xúc hóa chất mạnh.
  5. Thiết bị công nghiệp:
    • Chi tiết cơ khí chịu lực vừa, môi trường ăn mòn nhẹ, chi tiết hàn nhiều.

Quy trình nhiệt luyện UNS S20103 Stainless Steel

UNS S20103 Stainless Steel trải qua các bước xử lý để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí để giữ cấu trúc Austenitic.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt.

Thông số gia công CNC UNS S20103 Stainless Steel

Khi gia công CNC UNS S20103 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 60–100 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,35 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Khuyến nghị để giảm nhiệt, tránh biến dạng và mài mòn dao.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD, đảm bảo bề mặt mịn và tuổi thọ dụng cụ cao.

Phân tích thị trường tiêu thụ UNS S20103 Stainless Steel

UNS S20103 Stainless Steel có nhu cầu cao trong các lĩnh vực chi phí thấp nhưng cần độ bền vừa và khả năng chống ăn mòn cơ bản:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành gia dụng, trang trí, công nghiệp nhẹ, thực phẩm, thiết bị y tế.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong thiết bị gia dụng, lan can, tay vịn, tấm ốp trang trí.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong gia dụng, trang trí nội thất, thiết bị chế biến thực phẩm và công nghiệp nhẹ.

Các yếu tố thúc đẩy thị trường: chi phí thấp, nhu cầu sản phẩm chống ăn mòn cơ bản, ứng dụng rộng rãi trong gia dụng, trang trí và công nghiệp nhẹ.

Kết luận

UNS S20103 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic kinh tế, cơ tính ổn định, chống ăn mòn cơ bản và chịu lực vừa. Với ưu điểm chi phí thấp, khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn tốt, duy trì dẻo dai, độ bền kéo vừa phải và khả năng hàn tốt, UNS S20103 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho bồn rửa, thiết bị gia dụng, lan can, tay vịn, tấm ốp trang trí và chi tiết công nghiệp nhẹ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X2CrNiN18.10 material

    X2CrNiN18.10 material X2CrNiN18.10 material là gì? X2CrNiN18.10 là thép không gỉ austenitic ổn định, được [...]

    Inox F53 Là Gì?

    Inox F53 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về [...]

    Lý Do Inox 310S Là Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Các Thiết Bị Chịu Nhiệt

    Lý Do Inox 310S Là Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Các Thiết Bị Chịu Nhiệt [...]

    Thép Inox 1.4571

    Thép Inox 1.4571 Thép Inox 1.4571 là gì? Thép Inox 1.4571 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 304 25mm

    Tấm Inox 304 25mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Cho Các Ứng [...]

    Ống Inox 321 Phi 19mm

    Ống Inox 321 Phi 19mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Hơn So Với Các Loại Inox Khác Như Thế Nào

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Hơn So Với Các Loại Inox [...]

    Thép X6CrNiSiNCe19-10

    Thép X6CrNiSiNCe19-10 Thép X6CrNiSiNCe19-10 là gì? Thép X6CrNiSiNCe19-10 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo