UNS S30400 material

SUS301J1 material

UNS S30400 material

UNS S30400 material là gì?

UNS S30400 material là một loại thép không gỉ Austenitic phổ biến, thuộc nhóm 300, thường được biết đến với tên thương mại là thép 304. Đây là loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, tính dẻo cao và khả năng gia công linh hoạt. UNS S30400 material được áp dụng trong nhiều lĩnh vực từ thiết bị công nghiệp, thực phẩm, hóa chất, đồ gia dụng đến kiến trúc nhờ tính năng bền bỉ, dễ vệ sinh và thẩm mỹ. Loại thép này có hàm lượng carbon tiêu chuẩn (≤0,08%) và chứa Cr từ 18–20% và Ni từ 8–10,5%, giúp cấu trúc Austenitic ổn định và chống ăn mòn tốt.

Thành phần hóa học UNS S30400 material

Thành phần hóa học của UNS S30400 material được kiểm soát nhằm đảm bảo hiệu suất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  • Cacbon (C): ≤0,08%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silic (Si): 1,0% tối đa
  • Chrom (Cr): 18–20%
  • Niken (Ni): 8–10,5%

Hàm lượng carbon tiêu chuẩn của UNS S30400 material giúp thép có độ bền cơ học cao nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt. Crom và niken làm ổn định cấu trúc Austenitic, cung cấp khả năng chống oxi hóa và duy trì độ dẻo, chống nứt gãy trong quá trình sử dụng.

Tính chất cơ lý UNS S30400 material

UNS S30400 material sở hữu các tính chất cơ lý đáng chú ý:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥215 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 505–700 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤187 HB

Những thông số này cho thấy UNS S30400 material có khả năng chịu lực tốt, dẻo dai và dễ gia công cơ khí. Cấu trúc Austenitic đảm bảo khả năng chịu va đập và chống gãy giòn ở nhiệt độ thấp, đồng thời giúp thép có khả năng gia công và hàn hiệu quả.

Khả năng chống ăn mòn UNS S30400 material

UNS S30400 material nổi bật với khả năng chống ăn mòn toàn diện trong nhiều môi trường:

  1. Chống ăn mòn khí quyển: Không bị oxy hóa nhanh trong không khí, kể cả môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
  2. Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được dung dịch axit nitric, photphoric và muối loãng. Tuy nhiên, cần lưu ý trong môi trường chứa clorua cao.
  3. Chống ăn mòn hạt biên: Do hàm lượng carbon tiêu chuẩn, khi hàn cần kiểm soát nhiệt độ để tránh kết tủa cacbua và nguy cơ ăn mòn hạt biên.

Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, UNS S30400 material được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, đồ uống, hóa chất, dược phẩm và xây dựng.

Khả năng gia công và hàn UNS S30400 material

UNS S30400 material dễ gia công và hàn nhờ tính dẻo cao:

  • Gia công cơ khí: Có thể cắt, khoan, tiện, phay, dập. Cần chú ý dung sai do thép Austenitic có xu hướng giãn nở khi gia công.
  • Hàn: Hàn được bằng TIG, MIG, hàn que. Cần kiểm soát nhiệt độ hàn để giảm nguy cơ kết tủa cacbua, đặc biệt khi chế tạo các kết cấu hàn quan trọng.

Các đặc tính này giúp UNS S30400 material phù hợp với việc sản xuất thiết bị công nghiệp, bồn chứa, ống dẫn và các chi tiết cơ khí chịu ăn mòn.

Ứng dụng của UNS S30400 material

UNS S30400 material có ứng dụng đa dạng nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao:

  1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thùng lên men, máy chế biến thực phẩm, nồi nấu.
  2. Ngành y tế và dược phẩm: Thiết bị y tế, bồn chứa dung dịch y tế, ống dẫn hóa chất.
  3. Ngành hóa chất: Ống dẫn, bồn chứa, van, thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ.
  4. Xây dựng và kiến trúc: Lan can, cầu thang, tấm trang trí, vách ngăn ngoài trời.
  5. Đồ gia dụng: Chậu rửa, nồi, dụng cụ nấu ăn nhờ khả năng chống ăn mòn thực phẩm và vệ sinh dễ dàng.

UNS S30400 material cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, năng lượng tái tạo và thiết bị điện nhờ khả năng chống oxy hóa và bền bỉ với thời gian.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện UNS S30400 material

Quy trình sản xuất UNS S30400 material bao gồm các bước: luyện thép, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện thép: Nguyên liệu nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng các nguyên tố hợp kim.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, giảm khuyết tật và tạo hình cơ bản.
  4. Cán nguội: Cải thiện dung sai, bề mặt và tăng độ cứng bề mặt.
  5. Ủ: 1040–1120°C, làm nguội nhanh hoặc chậm để giải ứng suất, duy trì cấu trúc Austenitic và cải thiện độ dẻo.

Thông số gia công CNC UNS S30400 material

UNS S30400 material có thể gia công trên các máy CNC với các thông số tiêu chuẩn:

  • Tốc độ cắt (Vc): 80–120 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,3 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công tinh, 2–5 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide, phủ TiN/TiAlN
  • Làm mát: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm nhiệt sinh ra khi cắt

Những thông số này giúp gia công UNS S30400 material dễ dàng, giảm mòn dụng cụ và đạt bề mặt chi tiết chất lượng cao.

Phân tích thị trường UNS S30400 material

UNS S30400 material là một trong những loại thép Austenitic được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Nhu cầu tăng cao trong ngành thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và xây dựng nhờ độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Châu Á: Trung Quốc, Ấn Độ và Hàn Quốc là các nhà sản xuất lớn, cung cấp cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp tập trung vào thép chất lượng cao, chủ yếu cho thiết bị y tế, hóa chất và năng lượng.
  • Mỹ: Sử dụng nhiều trong ngành thực phẩm, đồ uống và thiết bị công nghiệp nhẹ.

Giá UNS S30400 material biến động theo giá quặng sắt, chi phí niken và các chính sách thương mại quốc tế. Nhu cầu tiêu thụ chủ yếu từ ngành thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước và năng lượng tái tạo.

Kết luận

UNS S30400 material là thép không gỉ Austenitic phổ biến, với khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo dai, dễ gia công và hàn. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, xây dựng, đồ gia dụng và năng lượng. Quy trình sản xuất chuẩn, kết hợp khả năng gia công CNC hiệu quả, giúp UNS S30400 material trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 2324 Có Thể Được Sử Dụng Trong Hệ Thống Nước Sạch Không

    Inox 2324 Có Thể Được Sử Dụng Trong Hệ Thống Nước Sạch Không? 1. Giới [...]

    Tấm Inox 420 70mm

    Tấm Inox 420 70mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    1Cr18Ni9Ti material

    1Cr18Ni9Ti material 1Cr18Ni9Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Ti, nổi bật với khả năng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 50 – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Gia Công [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 So Với Inox 316 Và Inox 904L Như Thế Nào

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 So Với Inox 316 Và Inox 904L [...]

    Thép không gỉ 1.4031

    Thép không gỉ 1.4031 Thép không gỉ 1.4031 là gì? Thép không gỉ 1.4031 là [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrNi19-11

    Tìm hiểu về Inox X2CrNi19-11 và Ứng dụng của nó Inox X2CrNi19-11 là gì? Inox [...]

    06Cr17Ni12Mo2 material

    06Cr17Ni12Mo2 material 06Cr17Ni12Mo2 material là gì? 06Cr17Ni12Mo2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo