UNS S30453

316S33 material

UNS S30453

UNS S30453 là gì?

UNS S30453 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300, tương tự như thép 304L nhưng được cải thiện về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ và khả năng hàn tốt. UNS S30453 được coi là phiên bản cải tiến của UNS S30403, với một số thành phần hợp kim được điều chỉnh để nâng cao hiệu suất trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các hệ thống nước, hơi và các thiết bị hóa chất.

Thành phần hóa học UNS S30453

Thành phần hóa học của UNS S30453 được kiểm soát chặt chẽ nhằm đạt hiệu suất cơ lý và chống ăn mòn tối ưu. Hàm lượng các nguyên tố chính bao gồm:

  • Cacbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silic (Si): 1,0% tối đa
  • Chrom (Cr): 18–20%
  • Niken (Ni): 9–12%
  • Nitơ (N): 0,10–0,16%

Hàm lượng carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua tại ranh giới hạt khi hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn liên kết hạt. Sự bổ sung nitơ giúp tăng cường độ bền kéo, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua.

Tính chất cơ lý UNS S30453

UNS S30453 có những đặc tính cơ lý nổi bật, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥215 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520–750 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤187 HB

Cấu trúc Austenitic mang lại khả năng dẻo cao, chịu va đập tốt và khả năng chống gãy giòn ở nhiệt độ thấp. Độ bền kéo cao và độ giãn dài lớn giúp UNS S30453 dễ dàng gia công cơ khí mà vẫn giữ được độ bền yêu cầu.

Khả năng chống ăn mòn UNS S30453

UNS S30453 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  1. Chống ăn mòn khí quyển: Không bị oxy hóa nhanh trong điều kiện môi trường bình thường hoặc gần biển.
  2. Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được các dung dịch axit nhẹ, dung dịch muối và hóa chất ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  3. Chống ăn mòn hạt biên: Hàm lượng carbon thấp và bổ sung nitơ giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua, duy trì khả năng chống ăn mòn hạt biên sau khi hàn.

Với những đặc tính này, UNS S30453 được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xử lý nước.

Khả năng gia công và hàn UNS S30453

UNS S30453 dễ dàng gia công và hàn nhờ tính dẻo cao và độ cứng thấp:

  • Gia công cơ khí: Có thể cắt, khoan, tiện, phay và dập. Tuy nhiên, do là thép Austenitic, cần tính toán dung sai do giãn nở khi gia công.
  • Hàn: Hàn được với các phương pháp TIG, MIG, hàn que. Nhờ hàm lượng carbon thấp và bổ sung nitơ, thép hạn chế kết tủa cacbua sau hàn và giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên. Nên kiểm soát nhiệt độ hàn và quá trình làm nguội để tránh ứng suất dư.

Ứng dụng của UNS S30453

UNS S30453 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt:

  1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thùng lên men, thiết bị chế biến thực phẩm, nồi nấu.
  2. Ngành dược phẩm và y tế: Thiết bị y tế, bồn chứa dung dịch y tế, ống dẫn hóa chất.
  3. Ngành hóa chất: Ống dẫn, bồn chứa, van, thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
  4. Xây dựng và kiến trúc: Lan can, cầu thang, tấm trang trí, vách ngăn ngoài trời.
  5. Ngành năng lượng: Ống dẫn nước, bồn chứa hơi, thiết bị nhà máy điện và năng lượng tái tạo.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện UNS S30453

Quy trình sản xuất UNS S30453 bao gồm các bước: luyện thép, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện thép: Nguyên liệu nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát các nguyên tố hợp kim.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, giảm khuyết tật bề mặt và tạo hình cơ bản.
  4. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện dung sai kích thước và bề mặt.
  5. Ủ: 1040–1120°C, làm nguội nhanh hoặc chậm tùy ứng dụng, giải ứng suất và duy trì cấu trúc Austenitic.

Thông số gia công CNC UNS S30453

UNS S30453 gia công CNC dễ dàng với các thông số tiêu chuẩn:

  • Tốc độ cắt (Vc): 80–120 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,3 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho tinh, 2–5 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide, phủ TiN/TiAlN
  • Làm mát: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm nhiệt

Thông số này giúp gia công dễ dàng, bề mặt chi tiết đạt chuẩn và giảm mòn dụng cụ.

Phân tích thị trường UNS S30453

UNS S30453 có nhu cầu ổn định và tăng trưởng nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

  • Châu Á: Trung Quốc, Ấn Độ và Hàn Quốc là nhà sản xuất chính, cung cấp vật liệu cho xuất khẩu và nội địa.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp tập trung vào thép chất lượng cao dùng cho y tế, hóa chất và năng lượng.
  • Mỹ: Dùng nhiều trong ngành thực phẩm, đồ uống và thiết bị công nghiệp nhẹ.

Giá UNS S30453 phụ thuộc vào chi phí nguyên liệu, đặc biệt là niken và crom, cùng biến động thị trường thép toàn cầu. Ngành thực phẩm, dược phẩm và năng lượng tái tạo là những thị trường chính tiêu thụ UNS S30453.

Kết luận

UNS S30453 là thép không gỉ Austenitic cải tiến, với hàm lượng carbon thấp và bổ sung nitơ, giúp tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và hàn tốt. Vật liệu này thích hợp cho các ứng dụng trong thực phẩm, hóa chất, y tế, xây dựng và năng lượng. Quy trình sản xuất nghiêm ngặt và khả năng gia công CNC hiệu quả làm UNS S30453 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 0Cr25Ni20

    Thép không gỉ 0Cr25Ni20 Thép không gỉ 0Cr25Ni20 là loại thép Austenitic cao cấp, nổi [...]

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Ni10N

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Ni10N và Ứng dụng của nó Inox 00Cr18Ni10N là gì? Inox [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 24

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 24 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 24 là gì? Lục [...]

    Ống Đồng Phi 27

    Ống Đồng Phi 27 Ống đồng phi 27 là gì? Ống đồng phi 27 là [...]

    Inox STS304LN

    Inox STS304LN Inox STS304LN là gì? Inox STS304LN là biến thể cao cấp của Inox [...]

    Mua Inox STS329J3L Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox STS329J3L Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Thép Inox Martensitic SUS436L

    Thép Inox Martensitic SUS436L Thép Inox Martensitic SUS436L là gì? Thép Inox Martensitic SUS436L là [...]

    Làm Thế Nào Để Phát Hiện Lỗi Bề Mặt Trên Inox F51

    Làm Thế Nào Để Phát Hiện Lỗi Bề Mặt Trên Inox F51? Inox F51 (Duplex [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo