UNS S30453 Stainless Steel

SUS301J1 material

UNS S30453 Stainless Steel

UNS S30453 Stainless Steel là gì?
UNS S30453 Stainless Steel, hay còn gọi là 304LN Stainless Steel, là loại thép không gỉ Austenitic với hàm lượng carbon thấp và bổ sung nitrogen nhằm tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn. Đây là phiên bản cải tiến của 304L, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường hàn nhiều và yêu cầu cơ tính ổn định. 304LN Stainless Steel duy trì khả năng chống ăn mòn cao, cơ tính tốt ở nhiệt độ thấp và trung bình, đồng thời thích hợp cho các chi tiết chịu ứng suất và môi trường oxy hóa nhẹ đến vừa.

Thành phần hóa học UNS S30453 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của UNS S30453 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Phosphorus (P): 0,045% tối đa
  • Sulfur (S): 0,03% tối đa
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Nitrogen (N): 0,10% tối đa
  • Sắt (Fe): còn lại

Nitrogen bổ sung giúp tăng độ bền kéo, cải thiện khả năng chống ăn mòn và duy trì cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ thấp. Carbon thấp giảm nguy cơ hình thành carbide trong mối hàn, nhờ đó giảm ăn mòn hạt mối hàn.

Tính chất cơ lý UNS S30453 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý quan trọng của UNS S30453 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 485–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 170–300 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 70–90 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường khí quyển, hóa chất nhẹ, nước uống và môi trường thực phẩm.
  • Khả năng hàn: Rất tốt nhờ carbon thấp, giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Rất tốt, thích hợp dập, kéo, cuộn và uốn các chi tiết phức tạp.

UNS S30453 Stainless Steel phù hợp cho các chi tiết cần hàn nhiều, chịu ăn mòn và yêu cầu độ bền cơ học vừa phải.

Ưu điểm của UNS S30453 Stainless Steel

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Phù hợp môi trường nước uống, thực phẩm, khí quyển và hóa chất nhẹ.
  • Độ bền kéo tốt: Nitrogen bổ sung giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực.
  • Dễ hàn: Carbon thấp giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn.
  • Độ dẻo và khả năng tạo hình tốt: Dễ uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngành thực phẩm, hóa chất, y tế, thiết bị công nghiệp, kiến trúc và cơ khí chế tạo.

Nhược điểm của UNS S30453 Stainless Steel

  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Không thích hợp cho ứng dụng nhiệt độ cao liên tục như 304H.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thường: Do chứa chromium, nickel và nitrogen.
  • Không chịu clorua mạnh: Không thích hợp trong môi trường nước biển đặc hoặc hóa chất clorua mạnh.

Ứng dụng UNS S30453 Stainless Steel

UNS S30453 Stainless Steel được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  1. Ngành thực phẩm và y tế:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa nước uống, dụng cụ y tế, bồn hấp, lò nướng công nghiệp.
  2. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa, ống dẫn, van và phụ kiện chịu ăn mòn nhẹ đến vừa.
  3. Ngành xây dựng và kiến trúc:
    • Lan can, tay vịn, mặt dựng và chi tiết trang trí chịu ăn mòn vừa phải.
  4. Ngành cơ khí chế tạo:
    • Khung kết cấu, chi tiết hàn, tấm cuộn, dập và uốn.
  5. Thiết bị gia dụng:
    • Máy giặt, tủ lạnh, chi tiết bền và chống ăn mòn cao.

Quy trình nhiệt luyện UNS S30453 Stainless Steel

UNS S30453 Stainless Steel trải qua các bước xử lý để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí để giữ cấu trúc Austenitic.
  3. Ủ mềm (Annealing): Khi cần, để giảm ứng suất, tăng dẻo dai và ổn định mối hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt.

Quy trình giúp tối ưu khả năng chống ăn mòn, cơ tính và tính hàn của chi tiết.

Thông số gia công CNC UNS S30453 Stainless Steel

Khi gia công CNC UNS S30453 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 30–70 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,25 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Giúp giảm nhiệt, tránh biến dạng và mài mòn dao.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD để đảm bảo bề mặt mịn và độ chính xác.

Tuân thủ các thông số giúp sản phẩm CNC đạt chất lượng bề mặt cao và tuổi thọ dụng cụ cắt lâu dài.

Phân tích thị trường tiêu thụ UNS S30453 Stainless Steel

UNS S30453 Stainless Steel có nhu cầu ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn cao, dễ hàn và ứng dụng đa dạng:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, bồn chứa, thiết bị công nghiệp.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong bồn chứa, tấm cuộn, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, bồn chứa, thiết bị gia dụng, xây dựng và chi tiết cơ khí hàn nhiều.

Các yếu tố thúc đẩy thị trường: nhu cầu thiết bị chống ăn mòn cao, dễ hàn, ứng dụng trong thực phẩm, hóa chất và y tế tăng.

Kết luận

UNS S30453 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic carbon thấp, bổ sung nitrogen, chống ăn mòn cao, dễ hàn và dẻo dai. Với ưu điểm hàn tốt, độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc, UNS S30453 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho bồn chứa, thiết bị công nghiệp, chi tiết hàn, dụng cụ thực phẩm và thiết bị y tế.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    SAE 30317 stainless steel

    SAE 30317 stainless steel SAE 30317 stainless steel là gì? SAE 30317 stainless steel là [...]

    Đồng CW612N

    Đồng CW612N Đồng CW612N là gì? Đồng CW612N là một loại hợp kim đồng – [...]

    Ứng Dụng Inox X2CrNiMoN12-5-3 Trong Ngành Năng Lượng Và Dầu Khí

    Ứng Dụng Inox X2CrNiMoN12-5-3 Trong Ngành Năng Lượng Và Dầu Khí Inox X2CrNiMoN12-5-3 là một [...]

    Thép Inox Austenitic X10NiCrSi35-19

    Thép Inox Austenitic X10NiCrSi35-19 Thép Inox Austenitic X10NiCrSi35-19 là loại thép không gỉ Austenitic cao [...]

    Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14

    Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14 Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14 là gì? Thép Inox Austenitic X7CrNi23.14 là [...]

    Thép Inox Austenitic STS316LN

    Thép Inox Austenitic STS316LN Thép Inox Austenitic STS316LN là gì? Thép Inox Austenitic STS316LN là [...]

    Thép Inox Austenitic 2357

    Thép Inox Austenitic 2357 Thép Inox Austenitic 2357 là gì? Thép Inox Austenitic 2357 là [...]

    0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

    0Cr26Ni5Mo2 stainless steel 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel là gì? 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo