UNS S30600 Stainless Steel

316S33 material

UNS S30600 Stainless Steel

UNS S30600 Stainless Steel là gì?
UNS S30600 Stainless Steel, hay còn gọi là 306 Stainless Steel, là thép không gỉ Austenitic ổn định, được phát triển từ thép 304 nhưng với cơ tính cao hơn nhờ tối ưu hóa hàm lượng carbon, chromium và nickel. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ và vừa, khả năng hàn tốt, độ bền cơ học ổn định, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, công nghiệp hóa chất, năng lượng và hàng hải. UNS S30600 Stainless Steel còn được sử dụng trong các chi tiết hàn nhiều, chịu lực vừa đến cao và cần duy trì độ dẻo tốt.

Thành phần hóa học UNS S30600 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của UNS S30600 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,045%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 9–12%
  • Sắt (Fe): còn lại

Thép 306 có hàm lượng carbon thấp giúp giảm sự kết tủa carbide trong quá trình hàn, nhờ đó giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit, clorua vừa phải và môi trường oxy hóa. Chromium và nickel cung cấp độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa.

Tính chất cơ lý UNS S30600 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý quan trọng của UNS S30600 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–345 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 70–95 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường hóa chất nhẹ, axit loãng, nước biển và clorua vừa phải.
  • Khả năng hàn: Rất tốt, phù hợp với hàn TIG, MIG, SMAW, giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.

UNS S30600 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết hàn nhiều, chịu lực vừa và môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

Ưu điểm của UNS S30600 Stainless Steel

  • Chống ăn mòn tốt: Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit loãng, clorua vừa phải và nước biển.
  • Khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn: Carbon thấp giảm nguy cơ hình thành carbide ở mối hàn.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền kéo, giới hạn chảy và độ dẻo trong nhiều ứng dụng.
  • Khả năng hàn tốt: Thích hợp hàn TIG, MIG, SMAW mà vẫn giữ tính ổn định.
  • Độ dẻo và khả năng tạo hình cao: Dễ uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngành thực phẩm, y tế, công nghiệp hóa chất, năng lượng và hàng hải.

Nhược điểm của UNS S30600 Stainless Steel

  • Chi phí cao hơn thép 304 thông thường: Do cơ tính được cải thiện và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • Gia công khó hơn thép Austenitic thông thường: Do độ dẻo cao và cơ tính tăng.
  • Khả năng chịu nhiệt vừa phải: Nhiệt độ liên tục ≤ 870°C.

Ứng dụng UNS S30600 Stainless Steel

UNS S30600 Stainless Steel được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi chống ăn mòn vừa phải và cơ tính ổn định:

  1. Ngành thực phẩm và y tế:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, dụng cụ y tế, chi tiết hàn nhiều.
  2. Ngành hóa chất và năng lượng:
    • Bồn chứa, đường ống, van, phụ kiện chịu môi trường ăn mòn vừa, thiết bị trao đổi nhiệt.
  3. Ngành cơ khí chế tạo:
    • Khung kết cấu, tấm cuộn, chi tiết hàn, trục, bu lông, đai ốc, chi tiết chịu lực vừa.
  4. Ngành hàng hải và xây dựng:
    • Ống, lan can, tay vịn, chi tiết chịu ăn mòn vừa và môi trường nước biển nhẹ.
  5. Thiết bị công nghiệp:
    • Chi tiết cơ khí chịu lực vừa, môi trường ăn mòn nhẹ và chi tiết hàn nhiều.

Quy trình nhiệt luyện UNS S30600 Stainless Steel

UNS S30600 Stainless Steel trải qua các bước xử lý để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí để giữ cấu trúc Austenitic.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt.

Quy trình giúp tối ưu khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn, cơ tính ổn định, đặc biệt cho các chi tiết hàn nhiều hoặc chịu lực vừa.

Thông số gia công CNC UNS S30600 Stainless Steel

Khi gia công CNC UNS S30600 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 40–80 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,3 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc, giúp giảm nhiệt, tránh biến dạng và mài mòn dao.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD, đảm bảo bề mặt mịn và tuổi thọ dụng cụ cao.

Tuân thủ các thông số giúp CNC sản phẩm đạt chất lượng bề mặt cao, chính xác và tuổi thọ dụng cụ lâu dài.

Phân tích thị trường tiêu thụ UNS S30600 Stainless Steel

UNS S30600 Stainless Steel có nhu cầu cao nhờ khả năng chống ăn mòn vừa phải, cơ tính ổn định và ứng dụng rộng rãi:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, năng lượng, hàng hải.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, dụng cụ y tế và chi tiết cơ khí chịu lực vừa.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong thực phẩm, y tế, hóa chất, năng lượng, hàng hải và chi tiết cơ khí hàn nhiều.

Các yếu tố thúc đẩy thị trường: nhu cầu chi tiết chống ăn mòn vừa, cơ tính ổn định, ứng dụng trong thực phẩm, y tế, hóa chất và hàng hải tăng trưởng ổn định.

Kết luận

UNS S30600 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic ổn định, cơ tính cao, chống ăn mòn vừa phải và chịu lực vừa. Với ưu điểm chống ăn mòn tốt, duy trì dẻo dai, độ bền kéo cao và khả năng hàn tốt, UNS S30600 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho bồn chứa, đường ống, thiết bị công nghiệp, chi tiết hàn, dụng cụ thực phẩm, thiết bị y tế và ứng dụng hàng hải trong môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lá Căn Đồng Đỏ 8mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 8mm Lá Căn Đồng Đỏ 8mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Cuộn Đồng 1.4mm

    Cuộn Đồng 1.4mm Cuộn đồng 1.4mm là gì? Cuộn đồng 1.4mm là dải đồng lá [...]

    Vật liệu UNS S41000

    Vật liệu UNS S41000 Vật liệu UNS S41000 là gì? Vật liệu UNS S41000 là [...]

    Tìm hiểu về Inox STS316J1L

    Tìm hiểu về Inox STS316J1L và Ứng dụng của nó Giới thiệu tổng quan về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 127 – Sản Phẩm Chất Lượng Cao Giới [...]

    Làm Sao Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32101 Trước Khi Sử Dụng

    Làm Sao Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32101 Trước Khi Sử Dụng? Inox S32101 [...]

    Inox 2507 Là Gì

    Inox 2507 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Tìm Hiểu Về Inox [...]

    Inox 08X18H12B

    Inox 08X18H12B Inox 08X18H12B là gì? Inox 08X18H12B là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo