UNS S30908 stainless steel
UNS S30908 stainless steel là gì?
UNS S30908 là loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt, còn được biết đến với tên gọi 309S theo tiêu chuẩn ASTM. Loại thép này nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao ở nhiệt độ cao, nhờ hàm lượng Cr và Ni cao.
UNS S30908 thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt, môi trường khắc nghiệt và điều kiện nhiệt độ cao, chẳng hạn như lò hơi, lò nung, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi và chi tiết nhiệt công nghiệp. So với thép SUS304 hoặc 316, UNS S30908 chịu nhiệt tốt hơn và ổn định hơn khi tiếp xúc nhiệt độ 800 – 1150°C.
Thành phần hóa học của UNS S30908 stainless steel
Theo tiêu chuẩn ASTM A240 / UNS S30908, thành phần hóa học điển hình như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.08 |
| Silicon | Si | 0.75 – 1.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 22.0 – 24.0 |
| Niken | Ni | 12.0 – 15.0 |
Đặc điểm nổi bật:
- Hàm lượng Cr cao: Tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Hàm lượng Ni cao: Duy trì cấu trúc austenitic, giúp thép chịu nhiệt tốt và bền dẻo.
- Carbon thấp: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn.
Tính chất cơ lý của UNS S30908 stainless steel
| Tính chất | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 515 – 750 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 205 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 40% |
| Độ cứng (Brinell) | 150 – 200 HB |
| Tỷ trọng | 7.90 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 1000°C (môi trường khô) |
| Độ dẫn nhiệt | 16 W/m·K |
UNS S30908 có cơ tính ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho chi tiết chịu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và lò công nghiệp.
Ưu điểm của UNS S30908 stainless steel
- Khả năng chịu nhiệt cao:
- Duy trì cơ tính và chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ 800 – 1150°C.
- Chống ăn mòn tốt:
- Thép austenitic chịu được ăn mòn nhẹ đến trung bình, đặc biệt trong môi trường oxy hóa cao.
- Dễ gia công và hàn:
- Dễ uốn, kéo, cán và tạo hình.
- Hàn TIG, MIG, SMAW, sử dụng dây hàn ER309L để duy trì khả năng chống oxy hóa.
- Ứng dụng rộng rãi:
- Ngành năng lượng: Lò hơi, lò nung, ống dẫn hơi, chi tiết turbine.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Ống dẫn nhiệt, bình trao đổi nhiệt chịu nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị xử lý nhiệt cao, bộ trao đổi nhiệt.
Nhược điểm của UNS S30908 stainless steel
- Chi phí cao hơn SUS304/SUS316: Do hàm lượng Cr và Ni cao.
- Không chịu được môi trường axit mạnh: Nên sử dụng thép 316 hoặc thép siêu hợp kim cho môi trường ăn mòn hóa chất mạnh.
- Độ cứng thấp: Không thích hợp cho chi tiết chịu mài mòn cơ học nặng.
Quy trình nhiệt luyện của UNS S30908 stainless steel
- Ủ: 1010 – 1120°C, làm nguội nhanh trong không khí hoặc trong quenching để ổn định cấu trúc austenitic.
- Khử ứng suất: 400 – 450°C trong 1–2 giờ nếu chi tiết hàn nhiều.
- Gia công sau nhiệt luyện: Tránh làm nóng quá cao để không xuất hiện các pha sigma, ảnh hưởng khả năng chống oxy hóa.
Gia công và hàn UNS S30908 stainless steel
- Hàn: TIG, MIG, SMAW với dây hàn ER309L để duy trì khả năng chống oxy hóa và cơ tính cao.
- Gia công nguội: Dễ dàng, nên sử dụng chất làm mát để giảm biến dạng.
- Gia công nóng: 950 – 1150°C, làm nguội trong không khí để ổn định pha austenitic.
Tiêu chuẩn tương đương của UNS S30908 stainless steel
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương |
|---|---|
| ASTM | UNS S30908 |
| JIS | SUS309S |
| EN | X8CrNi25-21 |
| DIN | 1.4845 |
| GB | 0Cr23Ni13 |
Thị trường và xu hướng sử dụng UNS S30908 stainless steel
UNS S30908 được ứng dụng nhiều trong ngành năng lượng, công nghiệp nhiệt, hóa chất và thực phẩm, đặc biệt ở môi trường nhiệt độ cao, oxy hóa và ăn mòn nhẹ:
- Ngành năng lượng: Lò hơi, lò nung, ống dẫn hơi, chi tiết turbine.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý nhiệt cao.
Các nhà sản xuất uy tín như Outokumpu, Nippon Steel, Sandvik, Posco cung cấp UNS S30908 dạng tấm, cuộn, thanh tròn, ống và dây hàn, đảm bảo chất lượng và khả năng chịu nhiệt lâu dài.
Kết luận
UNS S30908 stainless steel là thép austenitic chịu nhiệt cao, bổ sung Cr và Ni, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao, dễ hàn và gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng lò hơi, lò nung, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi và thiết bị công nghiệp nhiệt, nơi yêu cầu độ bền, chống oxy hóa và chống ăn mòn ổn định.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

