UNS S31000 Stainless Steel

Duplex 1.4424

UNS S31000 Stainless Steel

UNS S31000 Stainless Steel là gì?
UNS S31000 Stainless Steel, còn được gọi là thép không gỉ 310, là thép Austenitic chịu nhiệt cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao. Loại thép này có hàm lượng crom và niken cao, giúp duy trì cơ tính và tính chất chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ lên đến 1100°C. UNS S31000 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp lò hơi, lò nung, thiết bị nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và các môi trường công nghiệp chịu nhiệt cao khác.

Thành phần hóa học UNS S31000 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của UNS S31000 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,25%
  • Mangan (Mn): 2%
  • Silicon (Si): 1,5–2,5%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,045%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 24–26%
  • Nickel (Ni): 19–22%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng niken cao giúp ổn định cấu trúc Austenitic, crom cao tăng khả năng chống oxy hóa và duy trì lớp màng oxit bảo vệ bề mặt ở nhiệt độ cao. Carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa carbide, hạn chế giảm khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn và giữ được cơ tính ổn định.

Tính chất cơ lý UNS S31000 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý chính của UNS S31000 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–740 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30–40%
  • Độ cứng (Hardness): 80–95 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường oxy hóa, axit nitric loãng và môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Khả năng chịu nhiệt: Liên tục đến 1100°C, chịu nhiệt độ cao ngắn hạn lên đến 1150–1200°C.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG, SMAW; cần kiểm soát nhiệt và sử dụng vật liệu bổ sung phù hợp.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.

UNS S31000 phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa mạnh và ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt nặng.

Ưu điểm của UNS S31000 Stainless Steel

  • Chịu nhiệt cao: Duy trì cơ tính và độ bền ở nhiệt độ cao liên tục lên đến 1100°C.
  • Chống oxy hóa tốt: Nhờ hàm lượng crom cao tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và dẻo dai trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn và gia công tốt: Dễ hàn, uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngành luyện kim, nhiệt điện, lò hơi, ống dẫn khí nóng, thiết bị chịu nhiệt.

Nhược điểm của UNS S31000 Stainless Steel

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép Austenitic molybden cao: Không thích hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh.
  • Chi phí cao hơn thép 304 và 309: Do hàm lượng niken và crom cao.
  • Khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn hạn chế: Cần xử lý nhiệt phù hợp sau hàn để duy trì độ bền và chống ăn mòn.

Ứng dụng UNS S31000 Stainless Steel

UNS S31000 Stainless Steel được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chịu nhiệt cao:

  1. Ngành luyện kim và nhiệt điện:
    • Lò nung, lò luyện kim, ống dẫn khí nóng, bồn chứa nhiệt độ cao.
  2. Ngành dầu khí và công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị chịu nhiệt, bình phản ứng, van, bồn chứa trong môi trường oxy hóa.
  3. Công nghiệp năng lượng:
    • Ống dẫn hơi nước, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu nhiệt cao.
  4. Ngành cơ khí chế tạo:
    • Khung kết cấu, chi tiết máy chịu nhiệt, lan can, tay vịn trong môi trường oxy hóa và nhiệt độ cao.

Quy trình nhiệt luyện UNS S31000 Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chịu nhiệt tối ưu, UNS S31000 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai và chống nứt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt đạt độ mịn và ổn định cơ tính.

Thông số gia công CNC UNS S31000 Stainless Steel

Khi gia công CNC UNS S31000 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 40–80 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,30 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,3–2 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc sử dụng để giảm nhiệt, tránh mài mòn dao và biến dạng bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác cao.

Phân tích thị trường tiêu thụ UNS S31000 Stainless Steel

UNS S31000 Stainless Steel có nhu cầu lớn trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt cao:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành luyện kim, nhiệt điện, dầu khí, hóa chất, chế biến thực phẩm.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong lò nung, thiết bị chịu nhiệt, ống dẫn khí nóng.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành luyện kim, nhiệt điện, chế tạo cơ khí và các thiết bị chịu nhiệt công nghiệp.

Các yếu tố thúc đẩy: nhu cầu chi tiết chịu nhiệt độ cao, duy trì cơ tính ổn định, ứng dụng rộng rãi trong ngành luyện kim, nhiệt điện và công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt.

Kết luận

UNS S31000 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao, cơ tính ổn định, chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao. Với ưu điểm hàm lượng crom và niken cao giúp duy trì cơ tính và chống oxy hóa, UNS S31000 Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho lò nung, ống dẫn khí nóng, thiết bị chịu nhiệt, ngành luyện kim, nhiệt điện và công nghiệp chế tạo cơ khí chịu nhiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 1.4406

    Vật liệu 1.4406 Vật liệu 1.4406 là gì? Vật liệu 1.4406, còn được biết đến [...]

    Thép SUS304N1

    Thép SUS304N1 Thép SUS304N1 là gì? Thép SUS304N1 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Đồng CuZn40Mn1Pb1

    Đồng CuZn40Mn1Pb1 Đồng CuZn40Mn1Pb1 là gì? Đồng CuZn40Mn1Pb1 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Ống Inox 310S Phi 114mm

    Ống Inox 310S Phi 114mm – Chịu Nhiệt Cao, Bền Bỉ Trong Môi Trường Khắc [...]

    Tấm Inox 304 100mm

    Tấm Inox 304 100mm – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Vuông Đặc Đồng 22mm

    Vuông Đặc Đồng 22mm Vuông Đặc Đồng 22mm là gì? Vuông Đặc Đồng 22mm là [...]

    Thép Inox UNS S30451

    Thép Inox UNS S30451 Thép Inox UNS S30451 là gì? Thép Inox UNS S30451 là [...]

    Bảng Giá Đồng 2.0500 Mới Nhất Hôm Nay

    Bảng Giá Đồng 2.0500 Mới Nhất Hôm Nay – Cập Nhật Liên Tục 💰 Bảng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo