UNS S31008 material

SUS301J1 material

UNS S31008 material

UNS S31008 material là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, nổi bật với khả năng chống oxi hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ rất cao, thường từ 1000°C đến 1150°C. Loại thép này được phát triển để sử dụng trong các thiết bị công nghiệp nhiệt độ cao, bao gồm lò hơi, lò nung, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, cũng như các chi tiết chịu nhiệt và ăn mòn trong ngành hóa chất, năng lượng và công nghiệp chế biến thực phẩm.

UNS S31008 material là gì?

UNS S31008 là thép không gỉ austenitic hợp kim cao, với hàm lượng Cr (chromium) và Ni (nickel) lớn hơn các loại thép như SUS304 hay SUS309. Điều này giúp tăng khả năng chống oxi hóa và duy trì cơ lý ở nhiệt độ cao. Thép này có cấu trúc austenitic ổn định, dễ gia công, hàn và tạo hình CNC, đồng thời duy trì tính chất cơ lý tốt trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn mạnh.

UNS S31008 thường được sản xuất dưới dạng tấm, thanh tròn, thanh dẹt, ống và cuộn, thích hợp cho các thiết bị chịu nhiệt và ăn mòn mạnh.

Thành phần hóa học UNS S31008 material

Thành phần hóa học điển hình của UNS S31008 như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.50
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Cr 24.0–26.0
Ni 19.0–22.0
N 0.10
Fe Cân bằng
  • Cr (Chromium): Nâng cao khả năng chống oxi hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
  • Ni (Nickel): Duy trì cấu trúc austenitic, ổn định cơ lý và tăng độ dẻo.
  • Si (Silicon): Cải thiện khả năng chống oxi hóa và tăng độ bền nhiệt.
  • C (Carbon): Lượng thấp hạn chế hình thành cacbua crôm tại mối hàn, duy trì tính ổn định cơ lý và chống ăn mòn mối hàn.

Tính chất cơ lý UNS S31008 material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 580–750 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) ≥ 215 MPa
Độ dãn dài (Elongation) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 150–200 HB
Khả năng chịu nhiệt 1000–1150°C liên tục
Khả năng chống oxi hóa Rất cao

UNS S31008 duy trì độ bền cơ học và khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các chi tiết trong lò công nghiệp, ống dẫn khí nóng và thiết bị trao đổi nhiệt.

Ưu điểm UNS S31008 material

  1. Khả năng chịu nhiệt cao: Ổn định cơ lý trong môi trường nhiệt độ từ 1000°C đến 1150°C.
  2. Chống oxi hóa và ăn mòn tốt: Duy trì tính chất cơ lý và chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao và hơi nước.
  3. Dễ gia công và hàn: Thích hợp hàn TIG, MIG và gia công CNC.
  4. Ổn định cơ lý: Giữ được độ bền, độ dẻo và độ cứng ở nhiệt độ cao.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì trong các thiết bị nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn mạnh.

Nhược điểm UNS S31008 material

  1. Chi phí cao: Hàm lượng Cr và Ni cao khiến giá thành cao hơn các loại thép thông thường như SUS304, SUS309.
  2. Khó gia công cơ học: Cần dụng cụ cắt chuyên dụng để giảm bavia và hao mòn dụng cụ.
  3. Hạn chế môi trường mài mòn cơ học: Không phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn mạnh.

Ứng dụng UNS S31008 material

UNS S31008 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn:

  1. Ngành lò hơi và lò công nghiệp:
    • Ống sinh hơi, lò nung, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt cao, ống dẫn khí nóng.
  2. Ngành hóa chất và năng lượng:
    • Thiết bị chịu nhiệt, bình áp lực, van và đường ống tiếp xúc với hơi nước hoặc khí ăn mòn.
  3. Công nghiệp chế biến thực phẩm:
    • Thiết bị chịu nhiệt cao, bồn chứa, đường ống và chi tiết tiếp xúc với hơi nước nóng.
  4. Ngành luyện kim và sản xuất xi măng:
    • Chi tiết chịu nhiệt và oxi hóa mạnh trong lò nung và các thiết bị nhiệt.

Quy trình gia công UNS S31008 material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
  • Khoan và taro ren: Dùng mũi hợp kim, bôi trơn đầy đủ để tránh nóng và gãy mũi.
  • Tiện, phay: Dùng tốc độ cắt thấp, bôi trơn đầy đủ để giảm ma sát và bavia.

Hàn UNS S31008

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Dây hàn hoặc que hàn 310 hoặc UNS S31008 để đảm bảo khả năng chống oxi hóa tại mối hàn.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cấu trúc austenitic và chống nứt.

Nhiệt luyện

  • UNS S31008 có thể thực hiện quá trình ủ (solution annealing) ở 1010–1120°C, làm nguội nhanh bằng nước.
  • Giúp tăng khả năng chống oxi hóa, ổn định cơ lý và duy trì cấu trúc austenitic.

Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa UNS S31008 material

  • Môi trường nhiệt độ cao: Chống oxi hóa tốt từ 1000°C đến 1150°C.
  • Môi trường clorua và hóa chất: Chống ăn mòn lỗ và ăn mòn ứng suất tốt hơn SUS309.
  • Dung dịch axit loãng: Kháng ăn mòn HCl, H2SO4 loãng và các axit hữu cơ nhẹ.

Thông số gia công CNC UNS S31008

  • Tốc độ cắt: 15–35 m/min tùy dụng cụ và độ dày vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.15 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để tránh nóng và bavia.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ UNS S31008 material

UNS S31008 được sử dụng phổ biến trong ngành lò hơi, công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và năng lượng:

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam.
  • Châu Âu: Đức, Pháp, Ý ứng dụng trong thiết bị nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, lò công nghiệp.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm và năng lượng.

Xu hướng sử dụng UNS S31008 tăng trưởng nhờ khả năng chịu nhiệt cao, chống oxi hóa và tuổi thọ lâu dài trong các thiết bị nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

Kết luận UNS S31008 material

UNS S31008 material là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, bổ sung Cr và Ni để tăng khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn và duy trì độ bền cơ lý ở nhiệt độ cao. Với các đặc tính vượt trội, UNS S31008 phù hợp cho lò hơi, lò công nghiệp, thiết bị trao đổi nhiệt, công nghiệp hóa chất và chế biến thực phẩm. Khả năng gia công CNC, hàn và nhiệt luyện tốt giúp UNS S31008 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị, kết cấu và chi tiết chịu nhiệt và ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 125

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 125 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các [...]

    Inox 316 Có Dễ Hàn Không

    Inox 316 Có Dễ Hàn Không? Mẹo Hàn Đúng Kỹ Thuật 1. Inox 316 có [...]

    Thép không gỉ SUS304

    Thép không gỉ SUS304 Thép không gỉ SUS304 là loại thép austenitic phổ biến nhất [...]

    Inox 15X18H12C4TЮ Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 15X18H12C4TЮ Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác? Inox 15X18H12C4TЮ là [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS403

    Tìm hiểu về Inox SUS403 và Ứng dụng của nó Inox SUS403 là gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 316

    Cuộn Inox 316 – Chống Ăn Mòn Tối Ưu, Độ Bền Cao, Lý Tưởng Cho [...]

    X6CrNiMoNb17-12-2 stainless steel

    X6CrNiMoNb17-12-2 stainless steel X6CrNiMoNb17-12-2 stainless steel là gì? X6CrNiMoNb17-12-2 stainless steel là loại thép không [...]

    Inox 318S13 Với Inox 316 – Sự Khác Biệt Quan Trọng Cần Biết

    Inox 318S13 Với Inox 316 – Sự Khác Biệt Quan Trọng Cần Biết 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo