UNS S31254 material

Thép Inox Duplex 318S13

UNS S31254 material

UNS S31254 material là gì?

UNS S31254 material là thép không gỉ Austenitic siêu chống ăn mòn, thuộc nhóm 6Mo, còn được gọi là 254 SMO. Đây là loại thép không gỉ cao cấp được phát triển để chịu được môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt là clorua và môi trường hóa chất oxi hóa mạnh. UNS S31254 material nổi bật với khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn hóa học vượt trội nhờ hàm lượng molybdenum cao (6%) cùng với crom, niken ổn định cấu trúc Austenitic. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, nước biển, thực phẩm và dược phẩm.

Thành phần hóa học UNS S31254 material

UNS S31254 material có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): ≤0,02%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,035% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
  • Silic (Si): 1,0% tối đa
  • Chrom (Cr): 20–22%
  • Niken (Ni): 18–20%
  • Molybdenum (Mo): 6,0–6,5%
  • Nitơ (N): 0,20–0,25%

Hàm lượng molybdenum cao giúp tăng cường khả năng chống pitting và crevice trong môi trường clorua, trong khi nitơ cải thiện độ bền và chống ăn mòn cục bộ. Carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa carbua, duy trì khả năng chống ăn mòn hạt biên sau hàn.

Tính chất cơ lý UNS S31254 material

UNS S31254 material có các đặc tính cơ lý:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥290 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750–900 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥30%
  • Độ cứng (Hardness): ≤217 HB

Những đặc tính cơ lý này giúp UNS S31254 material chịu được ứng suất cơ học cao, chống biến dạng và duy trì độ bền trong các ứng dụng khắc nghiệt.

Khả năng chống ăn mòn UNS S31254 material

UNS S31254 material nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  1. Chống ăn mòn clorua: Chống pitting và crevice vượt trội trong môi trường clorua cao.
  2. Chống ăn mòn hóa chất: Kháng axit nitric, axit sunfuric loãng, axit photphoric và các dung dịch oxy hóa mạnh.
  3. Chống ăn mòn hạt biên: Carbon thấp và nitơ giúp duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn.
  4. Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Duy trì cấu trúc Austenitic và bề mặt không bị oxy hóa trong môi trường nhiệt độ lên đến 600°C.

UNS S31254 material là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường hóa chất và nước biển.

Khả năng gia công và hàn UNS S31254 material

UNS S31254 material có khả năng gia công và hàn tốt nhưng cần kiểm soát nhiệt:

  • Gia công cơ khí: Cắt, khoan, tiện, phay, dập và gia công CNC với dụng cụ hợp kim cứng.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hàn que, nên sử dụng dây hàn cùng loại để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Gia công nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ trung bình và cao, phù hợp cho các bồn chứa, ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn.

Khả năng gia công và hàn giúp UNS S31254 material linh hoạt trong nhiều ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

Ứng dụng của UNS S31254 material

UNS S31254 material được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành dầu khí: Ống dẫn, bình chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, giàn khoan ngoài khơi.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng trong môi trường axit và dung dịch oxi hóa mạnh.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống tiếp xúc với môi trường hóa chất nhẹ và oxy hóa.
  4. Ngành nước biển: Bơm, van, bình chứa và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  5. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng, bộ phận máy phát điện và các ứng dụng chịu nhiệt độ và ăn mòn.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện UNS S31254 material

Quy trình sản xuất UNS S31254 material bao gồm: luyện hợp kim, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện hợp kim: Nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng Cr, Ni, Mo, N và C.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, giảm khuyết tật và tạo hình cơ bản.
  4. Cán nguội: Cải thiện dung sai, độ cứng bề mặt và chất lượng bề mặt.
  5. Ủ: 1100–1150°C, làm nguội nhanh, giải ứng suất và duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.

Thông số gia công CNC UNS S31254 material

UNS S31254 material gia công CNC hiệu quả với các thông số:

  • Tốc độ cắt (Vc): 40–120 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,25 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho tinh, 2–4 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide phủ TiN/TiAlN hoặc hợp kim cứng
  • Làm mát: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm nhiệt sinh ra khi gia công

Các thông số này giúp gia công UNS S31254 material đạt hiệu quả cao, bề mặt chi tiết mịn và giảm mài mòn dụng cụ.

Phân tích thị trường UNS S31254 material

UNS S31254 material có nhu cầu lớn trong các ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm và công nghiệp nước biển:

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc là các nhà sản xuất chính, cung cấp cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sản xuất hợp kim chất lượng cao, ứng dụng trong thiết bị hóa chất và trao đổi nhiệt.
  • Mỹ: Sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm và công nghiệp nước biển.

Giá UNS S31254 material phụ thuộc vào giá niken, molybdenum, crom và các yếu tố thị trường hợp kim nickel toàn cầu.

Kết luận

UNS S31254 material là thép không gỉ Austenitic nhóm 6Mo, carbon thấp, niken và molybdenum cao, crom ổn định, thích hợp cho các ứng dụng chịu ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt. Với cơ tính ổn định, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, UNS S31254 material là lựa chọn lý tưởng cho ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm, nước biển và các thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Có Thể Hàn Inox X2CrNiMoN29-7-2 Không. Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn

    Có Thể Hàn Inox X2CrNiMoN29-7-2 Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn? Inox X2CrNiMoN29-7-2 (inox [...]

    So Với Các Loại Inox Khác Như SUS304, SUS316, Inox X2CrNiN22-2 Có Ưu Điểm Gì

    So Với Các Loại Inox Khác Như SUS304, SUS316, Inox X2CrNiN22-2 Có Ưu Điểm Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 13

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 13 – Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng [...]

    So Sánh Inox S31803 Với Inox 304 Và 316 – Lựa Chọn Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox S31803 Với Inox 304 Và 316 – Lựa Chọn Nào Tốt Hơn? [...]

    Thép không gỉ 02Cr17Ni12Mo2

    Thép không gỉ 02Cr17Ni12Mo2 Thép không gỉ 02Cr17Ni12Mo2 là loại thép austenitic cao cấp, nổi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 2 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Tấm Inox 440 1mm

    Tấm Inox 440 1mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    1.4418 material

    1.4418 material 1.4418 material là gì? 1.4418 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo