UNS S31803 material
UNS S31803 material là thép không gỉ duplex, thuộc nhóm duplex austenitic-ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt chống ăn mòn clorua, ăn mòn nứt ứng suất (SCC – Stress Corrosion Cracking) và ăn mòn tổng thể. Đây là một trong những loại thép duplex phổ biến nhất, với tỷ lệ pha austenitic và ferritic cân bằng, giúp đạt được độ bền cơ học cao hơn thép austenitic thông thường, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn. UNS S31803 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dầu khí.
UNS S31803 material là gì?
UNS S31803 là thép không gỉ duplex austenitic-ferritic, có cấu trúc pha hỗn hợp khoảng 50% austenitic và 50% ferritic, giúp tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn clorua, ăn mòn lỗ và ăn mòn nứt ứng suất so với thép austenitic truyền thống. Thép này giữ được ổn định cơ lý, chống nứt ứng suất mối hàn và chống ăn mòn tổng thể, đặc biệt phù hợp với các thiết bị tiếp xúc môi trường clorua hoặc axit loãng.
UNS S31803 thường được sản xuất dưới dạng tấm, ống, thanh dẹt, thanh tròn hoặc cuộn, phục vụ cho các thiết bị, kết cấu và chi tiết chịu áp lực và môi trường ăn mòn.
Thành phần hóa học UNS S31803 material
Thành phần hóa học điển hình của UNS S31803 như sau:
| Nguyên tố | % Khối lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.03 |
| Si | ≤ 1.0 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| P | ≤ 0.03 |
| S | ≤ 0.02 |
| Cr | 21.0–23.0 |
| Ni | 4.5–6.5 |
| Mo | 2.5–3.5 |
| N | 0.14–0.20 |
| Fe | Cân bằng |
- Cr (Chromium): Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
- Ni (Nickel): Ổn định pha austenitic, cải thiện độ dẻo và khả năng hàn.
- Mo (Molybdenum): Tăng khả năng chống ăn mòn lỗ và clorua.
- N (Nitrogen): Nâng cao độ bền cơ học, chống ăn mòn và ổn định cơ lý.
- C (Carbon): Lượng thấp giúp hạn chế hình thành cacbua crôm, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn.
Tính chất cơ lý UNS S31803 material
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 620–850 MPa |
| Độ bền chảy (Yield strength) | 450–550 MPa |
| Độ dãn dài (Elongation) | ≥ 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 280–320 HB |
| Khả năng chịu nhiệt | 300–350°C liên tục |
| Khả năng chống ăn mòn | Rất cao |
UNS S31803 duy trì độ bền và ổn định cơ lý tốt, đặc biệt vượt trội về khả năng chống ăn mòn clorua và mối hàn so với thép austenitic thông thường.
Ưu điểm UNS S31803 material
- Chống ăn mòn mạnh: Chống ăn mòn lỗ, ăn mòn nứt ứng suất, clorua và axit hiệu quả.
- Độ bền cơ học cao: Bền kéo và bền chảy vượt trội so với thép SUS316 và SUS317.
- Chống ăn mòn mối hàn tốt: Giảm rủi ro ăn mòn tại các mối hàn TIG, MIG.
- Ổn định cơ lý: Duy trì độ dẻo, độ bền và độ cứng trong môi trường ăn mòn.
- Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất và nước biển.
Nhược điểm UNS S31803 material
- Chi phí cao: Do hàm lượng Cr, Mo và N cao hơn thép austenitic.
- Gia công cơ học yêu cầu kỹ thuật: Cần dụng cụ cắt, phay, tiện chuyên dụng và tốc độ cắt phù hợp.
- Hạn chế nhiệt độ cao: Duplex phù hợp cho môi trường nhiệt độ vừa phải, không dùng lâu dài trên 350°C.
Ứng dụng UNS S31803 material
UNS S31803 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chống ăn mòn cao và chịu áp lực vừa phải:
- Ngành hóa chất và dầu khí:
- Bồn chứa axit, đường ống, van, bơm và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường clorua hoặc axit.
- Xử lý nước biển và nước thải:
- Thiết bị lọc, bồn chứa, van và đường ống tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường ăn mòn mạnh.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Bồn chứa, máy trộn, dây chuyền chế biến, thiết bị vệ sinh dễ dàng và chống ăn mòn.
- Công nghiệp năng lượng và hóa chất:
- Bình áp lực, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết chịu áp lực và môi trường ăn mòn vừa phải.
Quy trình gia công UNS S31803 material
Gia công cơ khí
- Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
- Khoan và taro ren: Sử dụng mũi hợp kim, bôi trơn đầy đủ để tránh nóng và gãy mũi.
- Tiện, phay: Tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm bavia và ma sát.
Hàn UNS S31803
- Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
- Vật liệu hàn: Dây hàn hoặc que hàn duplex phù hợp UNS S31803.
- Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cân bằng pha austenitic-ferritic và chống ăn mòn mối hàn.
Nhiệt luyện
- Thường không cần nhiệt luyện sau khi hàn; nếu cần, thực hiện ủ (solution annealing) ở 1020–1080°C, làm nguội nhanh bằng nước.
- Giúp duy trì cân bằng pha austenitic-ferritic, tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý.
Khả năng chống ăn mòn UNS S31803 material
- Môi trường clorua: Chống ăn mòn lỗ và ăn mòn nứt ứng suất vượt trội so với thép austenitic.
- Dung dịch axit loãng: Kháng ăn mòn HCl, H2SO4 loãng và các axit hữu cơ nhẹ.
- Môi trường nước biển: Thích hợp cho chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển và các thiết bị xử lý nước biển.
Thông số gia công CNC UNS S31803
- Tốc độ cắt: 15–35 m/min tùy dụng cụ và độ dày vật liệu.
- Tốc độ tiến dao: 0.05–0.15 mm/vòng.
- Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm ma sát và bavia.
- Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.
Thị trường tiêu thụ UNS S31803 material
UNS S31803 được sử dụng phổ biến trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước biển và năng lượng:
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam.
- Châu Âu: Đức, Pháp, Ý ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và thiết bị xử lý nước biển.
- Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong ngành hóa chất, năng lượng và nước biển.
Xu hướng sử dụng UNS S31803 tăng trưởng nhờ khả năng chống ăn mòn mối hàn, độ bền cao và tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp, hóa chất và nước biển.
Kết luận
UNS S31803 material là thép không gỉ duplex cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn clorua, ăn mòn nứt ứng suất và mối hàn vượt trội. Với đặc tính vượt trội về độ bền cơ học và chống ăn mòn, UNS S31803 phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước biển và năng lượng. Khả năng gia công CNC, hàn và nhiệt luyện giúp UNS S31803 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị, kết cấu và chi tiết chịu lực và ăn mòn mạnh.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

