UNS S32100 material

316S33 material

UNS S32100 material

UNS S32100 material là gì?

UNS S32100 material là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300, được cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao nhờ bổ sung Titan (Ti). Loại thép này tương tự như UNS S30400 nhưng được tăng cường khả năng chống ăn mòn hạt biên và chống oxi hóa ở nhiệt độ cao. UNS S32100 material thường được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt độ và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, như ống dẫn hơi, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị trong ngành hóa chất, thực phẩm và năng lượng.

Thành phần hóa học UNS S32100 material

Thành phần hóa học của UNS S32100 material được điều chỉnh để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn và độ bền ở nhiệt độ cao:

  • Cacbon (C): ≤0,08%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silic (Si): 1,0% tối đa
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 9–12%
  • Titan (Ti): 5 × C–0,70%

Titan (Ti) trong UNS S32100 material ổn định cacbua, ngăn ngừa kết tủa carbua ở ranh giới hạt khi nhiệt độ cao, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn hạt biên và cải thiện tuổi thọ vật liệu.

Tính chất cơ lý UNS S32100 material

UNS S32100 material sở hữu các đặc tính cơ lý quan trọng:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥205 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–700 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤187 HB

Cấu trúc Austenitic mang lại khả năng dẻo cao, chịu va đập tốt, chống gãy giòn và duy trì độ bền ở nhiệt độ cao. Độ giãn dài và tính dẻo giúp UNS S32100 material dễ dàng gia công cơ khí và hàn.

Khả năng chống ăn mòn UNS S32100 material

UNS S32100 material nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa:

  1. Chống ăn mòn khí quyển: Không bị oxy hóa nhanh trong môi trường bình thường và ẩm ướt.
  2. Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được dung dịch axit nhẹ, dung dịch muối loãng và môi trường thực phẩm.
  3. Chống ăn mòn hạt biên: Titan ổn định cacbua, giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên, đặc biệt quan trọng khi hàn hoặc sử dụng ở nhiệt độ cao.
  4. Chống oxi hóa nhiệt độ cao: Thích hợp cho ứng dụng nhiệt độ lên đến 900°C mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và cơ tính.

Nhờ các đặc tính này, UNS S32100 material được lựa chọn trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Khả năng gia công và hàn UNS S32100 material

UNS S32100 material dễ gia công và hàn, nhờ cấu trúc Austenitic và bổ sung Titan:

  • Gia công cơ khí: Có thể cắt, khoan, tiện, phay, dập. Cần chú ý giãn nở khi gia công thép Austenitic.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG và hàn que đều phù hợp. Titan giúp ổn định cacbua và giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên sau hàn. Làm nguội nhanh và kiểm soát nhiệt độ hàn giúp tối ưu khả năng chống ăn mòn.

UNS S32100 material là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn hạt biên và cơ tính ổn định.

Ứng dụng của UNS S32100 material

UNS S32100 material có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị tiếp xúc với dung dịch hóa chất nhẹ.
  2. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, nồi nấu, máy chế biến thực phẩm, ống dẫn hơi.
  3. Ngành năng lượng: Thiết bị nhà máy nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi, hệ thống hơi công nghiệp.
  4. Xây dựng và kiến trúc: Lan can, cầu thang, vách ngăn ngoài trời yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao.
  5. Thiết bị y tế: Bộ phận máy móc trong môi trường nhiệt độ cao và tiếp xúc dung dịch y tế.

UNS S32100 material phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện UNS S32100 material

Quy trình sản xuất UNS S32100 material gồm các bước: luyện thép, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện thép: Nguyên liệu nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng Ti, Cr, Ni để đạt chất lượng cao.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, giảm khuyết tật và tạo hình cơ bản.
  4. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện dung sai và chất lượng bề mặt.
  5. Ủ: 1040–1120°C, làm nguội nhanh hoặc chậm tùy ứng dụng, giải ứng suất và duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.

Thông số gia công CNC UNS S32100 material

UNS S32100 material gia công CNC dễ dàng với các thông số:

  • Tốc độ cắt (Vc): 80–120 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,3 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho tinh, 2–5 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide, phủ TiN/TiAlN
  • Làm mát: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm nhiệt sinh ra khi cắt

Các thông số này giúp gia công UNS S32100 material hiệu quả, bề mặt chi tiết đạt chất lượng cao và giảm mài mòn dụng cụ.

Phân tích thị trường UNS S32100 material

UNS S32100 material có nhu cầu ổn định trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt:

  • Châu Á: Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ là các nhà sản xuất chính, cung cấp cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp tập trung vào sản xuất vật liệu chất lượng cao, chủ yếu cho thiết bị chịu nhiệt và hóa chất.
  • Mỹ: Sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, thiết bị nhiệt và hóa chất nhẹ.

Giá UNS S32100 material phụ thuộc vào giá nguyên liệu, chi phí niken và titan, cũng như biến động thị trường thép toàn cầu.

Kết luận

UNS S32100 material là thép không gỉ Austenitic cải tiến, với titan ổn định cacbua, chống ăn mòn hạt biên và khả năng chịu nhiệt tốt. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng, xây dựng và thiết bị y tế. Quy trình sản xuất chuẩn, kết hợp khả năng gia công CNC hiệu quả, giúp UNS S32100 material trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn hạt biên và chịu nhiệt cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tại Sao Inox F51 Có Độ Bền Cao Hơn So Với Các Loại Inox Thông Thường

    Tại Sao Inox F51 Có Độ Bền Cao Hơn So Với Các Loại Inox Thông [...]

    Tìm hiểu về Inox S31000

    Tìm hiểu về Inox S31000 và Ứng dụng của nó Inox S31000 là gì? Inox [...]

    Tấm Đồng 2mm

    Tấm Đồng 2mm Tấm đồng 2mm là gì? Tấm đồng 2mm là vật liệu đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 350 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    1.4659 material

    1.4659 material 1.4659 material là gì? 1.4659 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Ứng Dụng Inox X2CrNiN23-4 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

    Ứng Dụng Inox X2CrNiN23-4 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Chất Trong ngành công nghiệp hóa [...]

    Inox X2CrNi12 chống ăn mòn như thế nào trong môi trường ẩm ướt?

    Inox X2CrNi12 chống ăn mòn như thế nào trong môi trường ẩm ướt? Inox X2CrNi12 [...]

    Thép 30Cr13

    Thép 30Cr13 Thép 30Cr13 là gì? Thép 30Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo