UNS S38100 Material
UNS S38100 material là gì?
UNS S38100, còn được gọi là 17-4PH (Precipitation Hardening Stainless Steel), là thép không gỉ martensitic kết hợp khả năng gia công và chống ăn mòn tốt. Đây là loại thép hợp kim cường độ cao, có khả năng tăng độ bền thông qua xử lý nhiệt kết tủa (precipitation hardening). Vật liệu này nổi bật với độ bền kéo cao, độ cứng ổn định và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp, thích hợp cho sản xuất trục, bulong, lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực cao và các linh kiện hàng không, hóa chất, y tế.
UNS S38100 là sự lựa chọn lý tưởng khi cần sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong cùng một vật liệu.
Thành phần hóa học của UNS S38100 material
UNS S38100 có thành phần hợp kim được kiểm soát chặt chẽ để tối ưu khả năng kết tủa và chống ăn mòn.
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.07 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
| Mn (Manganese) | ≤ 1.00 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.04 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 15 – 17.5 |
| Ni (Nickel) | 3 – 5 |
| Cu (Copper) | 3 – 5 |
| Nb/Niobium | 0.15 – 0.45 |
Đặc điểm nổi bật:
- Chromium cao: duy trì khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp.
- Copper và Niobium: tăng cường độ bền và ổn định kết tủa qua xử lý nhiệt.
- Cấu trúc Martensitic: cho phép gia công cơ khí tốt sau xử lý nhiệt.
Tính chất cơ lý của UNS S38100 material
1. Tính chất cơ học
- Cường độ kéo (Tensile Strength): 930 – 1300 MPa (sau nhiệt luyện)
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 720 – 1200 MPa
- Độ giãn dài: 10 – 15%
- Độ cứng: 28 – 44 HRC (tùy quá trình nhiệt luyện)
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.75 – 7.85 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 14 – 16 W/m·K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10 – 11 µm/m·°C
- Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
3. Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tốt trong không khí, hơi nước, nước ngọt và một số dung dịch hóa chất nhẹ.
- Phù hợp cho chi tiết máy móc công nghiệp và thiết bị y tế.
- Hạn chế sử dụng trong môi trường chloride cao hoặc hóa chất mạnh, nên dùng UNS S31600 nếu cần.
Ưu điểm của UNS S38100 material
1. Độ bền cơ học và độ cứng cao
- Đạt cấp độ bền rất cao nhờ xử lý nhiệt kết tủa
- Phù hợp cho trục, bulong, chi tiết cơ khí chịu lực cao
2. Khả năng chống ăn mòn ổn định
- Duy trì độ bền trong môi trường công nghiệp nhẹ
- Thích hợp cho thiết bị y tế, hóa chất nhẹ và máy móc công nghiệp
3. Gia công cơ khí tốt
- Có thể tiện, phay, khoan, doa
- Phù hợp cho các chi tiết có dung sai cao
4. Ổn định sau nhiệt luyện
- Giữ độ cứng và bền lâu dài
- Ít biến dạng, phù hợp cho chi tiết chịu lực cao và lò xo công nghiệp
Nhược điểm của UNS S38100 material
1. Hạn chế chống chloride
- Không sử dụng trong nước biển hoặc môi trường muối đậm đặc
2. Khó hàn
- Hàn cần kỹ thuật đặc biệt để tránh nứt mối hàn
- Thường yêu cầu preheat và post-weld heat treatment
3. Giá thành cao
- Do xử lý nhiệt phức tạp và nguyên liệu hợp kim cao cấp
Ứng dụng của UNS S38100 material
1. Ngành hàng không và vũ trụ
- Trục, chi tiết chịu lực, bulong cường độ cao
- Linh kiện máy bay và tên lửa
2. Ngành cơ khí công nghiệp
- Lò xo, thanh nén, trục máy
- Chi tiết máy công nghiệp chịu lực và mài mòn
3. Ngành hóa chất – thực phẩm – y tế
- Thiết bị chứa hóa chất nhẹ, bồn bể, ống dẫn
- Dụng cụ y tế, linh kiện máy móc chịu lực vừa phải
4. Ngành năng lượng và dầu khí
- Chi tiết bơm, van, trục máy
- Thiết bị công nghiệp nhẹ và trung bình
Gia công và xử lý UNS S38100 material
1. Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan, doa
- Dùng dao carbide hoặc HSS mạ
- Dung dịch làm mát giúp bảo vệ dụng cụ
2. Hàn
- Preheat và post-weld heat treatment cần thiết
- TIG hoặc MIG phù hợp
- Passivation sau hàn tăng khả năng chống gỉ
3. Xử lý nhiệt
- Solution annealing → tăng tính dẻo và giảm ứng suất
- Precipitation hardening → tăng độ bền và cứng
- Quá trình nhiệt phải kiểm soát chặt chẽ để đạt cơ lý và chống ăn mòn tối ưu
So sánh UNS S38100 với 304 và 17-7PH
| Tiêu chí | 304 | 17-4PH | UNS S38100 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 520–620 MPa | 1000–1200 MPa | 930–1300 MPa |
| Giới hạn chảy | 205–310 MPa | 850–1100 MPa | 720–1200 MPa |
| Độ cứng | 160 HB | 35–42 HRC | 28–44 HRC |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt trong môi trường nhẹ |
| Ứng dụng | Gia dụng, công nghiệp | Hàng không, y tế | Hàng không, công nghiệp, lò xo, chi tiết chịu lực cao |
UNS S38100 nổi bật khi cần vật liệu cường độ cao, độ cứng và khả năng chống ăn mòn ổn định cho các chi tiết chịu lực lớn.
Kết luận
UNS S38100 material là thép không gỉ Martensitic Precipitation Hardening, tối ưu cho:
- Chi tiết chịu lực cao, trục, bulong, lò xo công nghiệp
- Thiết bị công nghiệp, hóa chất nhẹ, dụng cụ y tế
- Ổn định cơ lý sau xử lý nhiệt, chống ăn mòn trong môi trường tiêu chuẩn
Nhờ các đặc tính cơ học và chống ăn mòn vượt trội, UNS S38100 là lựa chọn tin cậy cho ngành cơ khí chính xác, hàng không, hóa chất và sản xuất thiết bị chịu lực cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

