UNS S38100 stainless steel

SUS301J1 material

UNS S38100 stainless steel

UNS S38100 stainless steel là gì?

UNS S38100 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic đặc biệt, thuộc nhóm thép 300 series, thường được biết đến với tên thương mại XM-19 hoặc 19-19 PH stainless steel trong một số tài liệu kỹ thuật quốc tế. Loại thép này được phát triển để kết hợp khả năng chống ăn mòn cao với độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc dung dịch hóa chất mạnh.

UNS S38100 có cấu trúc austenitic ổn định, chứa hàm lượng chromium và nickel cao, bổ sung molypden, đồng thời có carbon thấp để ngăn ngừa sự lắng đọng cacbua. Loại thép này thường được ứng dụng cho thiết bị hóa chất, hàng hải, dầu khí, chế tạo lò xo và các chi tiết cơ khí chịu tải cao.


Thành phần hóa học của UNS S38100 stainless steel

Bảng thành phần hóa học (tính theo phần trăm khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08 Giảm lắng đọng cacbua, chống ăn mòn kẽ
Si (Silicon) ≤ 1.0 Tăng khả năng kháng oxy hóa
Mn (Mangan) ≤ 2.0 Hỗ trợ gia công, tăng độ bền
P (Phosphorus) ≤ 0.045 Cải thiện gia công
S (Sulfur) ≤ 0.03 Tăng khả năng gia công cắt gọt
Cr (Chromium) 18.0 – 20.0 Tạo lớp thụ động bảo vệ, chống ăn mòn
Ni (Nickel) 18.0 – 20.0 Duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo
Mo (Molypden) 2.0 – 3.0 Chống ăn mòn clorua, axit, dung dịch hóa chất
Fe (Sắt) Còn lại Nền thép

UNS S38100 nổi bật nhờ hàm lượng Cr, Ni cao và Mo, giúp thép chịu được môi trường ăn mòn mạnh hơn thép 304/316, đồng thời vẫn duy trì dẻo dai và khả năng hàn tốt.


Tính chất cơ lý của UNS S38100 stainless steel

Tính chất Giá trị trung bình Ghi chú
Mật độ 8.0 g/cm³ Ở 20°C
Độ bền kéo 750 – 950 MPa Tùy trạng thái xử lý
Giới hạn chảy 310 – 550 MPa Cao hơn thép 304/316
Độ giãn dài 30 – 40% Dẻo, dễ uốn và kéo dây
Độ cứng Brinell 200 – 250 HB Tăng khi cán nguội
Hệ số giãn nở nhiệt 16 × 10⁻⁶ /°C 20–100°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 900°C Trong môi trường oxy hóa khô
Độ dẫn nhiệt 15 – 16 W/m·K Ở 100°C
Điện trở suất 0.75 µΩ·m Ở 20°C

UNS S38100 có độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng lớn trong môi trường hóa chất, biển và công nghiệp nặng.


Ưu điểm của UNS S38100 stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
    • Chống rỗ và ăn mòn kẽ trong môi trường clorua và hóa chất.
    • Duy trì hiệu suất tốt trong nước biển và dung dịch axit nhẹ.
  2. Độ bền cơ học cao:
    • Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội, thích hợp cho lò xo, trục và chi tiết chịu tải trọng lớn.
  3. Dễ gia công và hàn:
    • Austenitic, không từ, dễ kéo, uốn, tiện, phay.
    • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang tay mà ít bị rạn nứt.
  4. Ổn định nhiệt:
    • Làm việc liên tục đến 900°C, chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
  5. Phi từ tính:
    • Thích hợp cho các chi tiết điện tử, y tế hoặc thiết bị yêu cầu không từ.

Nhược điểm của UNS S38100 stainless steel

  • Chi phí cao hơn thép 304/316: Do hàm lượng Cr, Ni, Mo cao.
  • Gia công cắt gọt yêu cầu dụng cụ chất lượng cao: Mo làm mài mòn dụng cụ nhanh hơn.
  • Không hoàn toàn chống được clorua đậm đặc liên tục: Cần xem xét lớp bảo vệ bổ sung trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.

Ứng dụng của UNS S38100 stainless steel

UNS S38100 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn cao, bền cơ học và chịu tải, bao gồm:

  • Công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị, van, bơm, đường ống tiếp xúc với axit, dung dịch clorua.
  • Hàng hải và dầu khí:
    • Chi tiết tàu thuyền, lò xo, trục, bu lông, ốc vít tiếp xúc nước biển loãng.
  • Công nghiệp cơ khí chính xác:
    • Lò xo, vòng bi, trục và chi tiết chịu tải cao, cần độ bền lâu dài.
  • Thiết bị y tế và điện tử:
    • Chi tiết phi từ tính, chịu hóa chất nhẹ và ăn mòn trung bình.

UNS S38100 là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, thiết bị hóa chất và hàng hải, nơi cần kết hợp chống ăn mòn cao và độ bền cơ học vượt trội.


Quy trình xử lý nhiệt và gia công

  • Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ 1040–1120°C, làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước để loại bỏ ứng suất, duy trì cấu trúc austenitic ổn định.
  • Gia công nguội:
    • Kéo dây, uốn, cán, tiện, phay, khoan.
    • Bôi trơn giúp giảm mài mòn dụng cụ do Mo.
  • Hàn:
    • TIG, MIG hoặc hồ quang tay.
    • Que hàn tương thích (308L, 316L) giúp giảm rạn nứt và ăn mòn kẽ.
  • Hoạt động ở nhiệt độ cao:
    • Ổn định cơ học đến 900°C trong môi trường oxy hóa.

Khả năng chống ăn mòn UNS S38100 stainless steel

  • Dung dịch clorua: Kháng rỗ và kẽ tốt, thích hợp cho môi trường nước biển nhẹ.
  • Dung dịch axit nhẹ: Chịu tốt các axit loãng, bazơ, muối.
  • Khí quyển và hơi nước: Không rỉ sét, bền lâu trong môi trường công nghiệp.

UNS S38100 là lựa chọn ưu việt cho chi tiết cơ khí, thiết bị hóa chất, hàng hải và công nghiệp nặng, nơi môi trường ăn mòn cao và tải trọng lớn đồng thời tồn tại.


So sánh UNS S38100 với các mác thép tương đương

Mác thép Cr Ni Mo Đặc điểm chính Ứng dụng
304 18 8 0 Austenitic phổ biến Thực phẩm, chi tiết cơ khí
316 16–18 10–12 2–3 Chống ăn mòn cao Hóa chất, biển, y tế
S38100 18–20 18–20 2–3 Austenitic, chống ăn mòn cực cao, bền cơ học Lò xo, trục, thiết bị hóa chất, hàng hải

UNS S38100 nổi bật nhờ độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn cao hơn thép 316, đặc biệt trong chi tiết chịu tải và môi trường clorua.


Kết luận

UNS S38100 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực cao, độ bền cơ học vượt trội và ổn định nhiệt tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị hóa chất, lò xo, trục, bu lông, ốc vít và chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn.

Với các ưu điểm vượt trội, UNS S38100 là vật liệu bền bỉ, đáng tin cậy và tuổi thọ lâu dài, giúp giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 12Cr17Ni7

    Tìm hiểu về Inox 12Cr17Ni7 và Ứng dụng của nó Inox 12Cr17Ni7 là gì? Inox [...]

    Thép Inox SUS202

    Thép Inox SUS202 Thép Inox SUS202 là gì? Thép Inox SUS202 là một loại thép [...]

    Thép không gỉ 0Cr19Ni9N

    Thép không gỉ 0Cr19Ni9N Thép không gỉ 0Cr19Ni9N là thép Austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    Thép Z2CND19.15

    Thép Z2CND19.15 Thép Z2CND19.15 là gì? Thép Z2CND19.15 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Cuộn Inox 304 3mm

    Cuộn Inox 304 3mm – Độ Bền Vượt Trội, Chịu Lực Cao Cho Các Ứng [...]

    Cuộn Đồng 3.5mm

    Cuộn Đồng 3.5mm – Tính Năng Nổi Bật Và Ứng Dụng Cuộn đồng 3.5mm là [...]

    Ống Inox 310S Phi 42mm

    Ống Inox 310S Phi 42mm – Chịu Nhiệt Vượt Trội, Chống Ăn Mòn Hiệu Quả [...]

    Inox 316L

    Inox 316L Inox 316L là gì? Inox 316L là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo