UNS S44600 Stainless Steel

Vật liệu X5CrNi18-10

UNS S44600 Stainless Steel

UNS S44600 là gì?
UNS S44600 là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, nhiệt độ cao hoặc môi trường ngoài trời. Thép này thuộc nhóm 446, được bổ sung hàm lượng crom cao và một số nguyên tố hợp kim khác để tăng khả năng chống gỉ và chống oxy hóa. UNS S44600 thường được sử dụng trong sản xuất ống dẫn, tấm, bồn chứa, van, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết chịu môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học UNS S44600

Thành phần hóa học điển hình của UNS S44600 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,20% max
  • Mangan (Mn): 1,0% max
  • Silic (Si): 1,0–1,5%
  • Crom (Cr): 23–27%
  • Phốt pho (P): 0,04% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng crom cao giúp UNS S44600 có khả năng chống gỉ và oxy hóa vượt trội, ngay cả trong môi trường muối, axit nhẹ và nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý UNS S44600

UNS S44600 sở hữu các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450–700 MPa
  • Giãn dài: 20–25%
  • Độ cứng Brinell: 150–200 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường công nghiệp và ngoài trời
  • Khả năng chịu nhiệt: tốt, duy trì tính chất cơ lý ở nhiệt độ lên đến 800°C

Nhờ cấu trúc ferritic ổn định và hàm lượng crom cao, UNS S44600 duy trì độ bền cơ học tốt và không bị giòn khi gia công hoặc tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm UNS S44600

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt với môi trường muối và hóa chất nhẹ
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho ứng dụng nhiệt độ cao
  • Bề mặt sáng và ổn định, phù hợp cho thiết bị công nghiệp và kiến trúc
  • Dễ gia công, hàn và uốn so với thép martensitic

Nhược điểm UNS S44600

  • Giá thành cao hơn các thép ferritic thông thường
  • Không thích hợp cho ứng dụng yêu cầu độ cứng cực cao
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenitic 316 trong môi trường axit mạnh hoặc muối đậm đặc
  • Không tăng cứng bằng nhiệt luyện martensitic

Ứng dụng UNS S44600

UNS S44600 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

1. Công nghiệp hóa chất và thực phẩm

  • Bồn chứa hóa chất, nồi hơi, van, ống dẫn chịu ăn mòn
  • Bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường hóa chất nhẹ

2. Công nghiệp ô tô và chế tạo máy

  • Ống xả, vỏ thiết bị chịu nhiệt
  • Khung và bộ phận trang trí ngoài xe

3. Công nghiệp xây dựng và kiến trúc

  • Tấm ốp trang trí ngoài trời, lan can, lan can cầu thang
  • Các chi tiết cần độ bền cơ học ổn định và khả năng chống gỉ lâu dài

4. Ngành năng lượng

  • Bộ phận trong nhà máy điện, thiết bị nhiệt độ cao
  • Ống dẫn hơi và ống dẫn chất lỏng chịu nhiệt

Quy trình sản xuất UNS S44600

UNS S44600 được sản xuất theo quy trình tiêu chuẩn thép ferritic:

  1. Nấu luyện thép: Kiểm soát thành phần hóa học nghiêm ngặt trong lò điện hoặc lò cảm ứng.
  2. Đúc và cán: Sau khi đúc thành ingot hoặc billet, thép được cán nóng và cán nguội thành thanh, tấm hoặc ống.
  3. Ủ (Annealing): 850–950°C để cải thiện độ dẻo và giảm ứng suất
  4. Làm lạnh: Bằng không khí hoặc nước để ổn định cấu trúc ferritic và cải thiện tính chống ăn mòn

Quy trình này giúp UNS S44600 đạt được độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội.

Gia công UNS S44600

UNS S44600 là thép ferritic dễ gia công với các phương pháp phổ biến:

  • Cắt, dập, uốn: Dễ thực hiện nhờ độ dẻo cao
  • Hàn: Hàn TIG hoặc MIG khả thi, kiểm soát nhiệt để tránh rỗ và giòn
  • Mài và đánh bóng: Bề mặt nhẵn, sáng bóng, thích hợp cho thiết bị công nghiệp và trang trí
  • Gia công CNC: Phù hợp với các chi tiết có độ chính xác cao

So sánh UNS S44600 với các thép ferritic khác

Loại thép Hàm lượng Cr Dễ gia công Chống ăn mòn Ứng dụng chính
UNS S43000 16–18% Dễ Tốt Thiết bị gia dụng, ô tô
UNS S43400 13–14,5% Trung bình Trung bình Chi tiết máy, dụng cụ cắt
UNS S44600 23–27% Dễ Xuất sắc Công nghiệp hóa chất, nhiệt độ cao, trang trí

Nhờ hàm lượng crom cao, UNS S44600 nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, đặc biệt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Bảo quản và bảo trì UNS S44600

  • Lưu trữ nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh và môi trường muối
  • Vệ sinh định kỳ bằng nước sạch hoặc dung dịch trung tính
  • Tránh gia công hoặc hàn ở nhiệt độ quá cao không kiểm soát
  • Kiểm tra bề mặt để phát hiện ăn mòn hoặc rỉ sét sớm

Kết luận

UNS S44600 là thép không gỉ ferritic cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt. Với hàm lượng crom cao, thép này thích hợp cho ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, ô tô, xây dựng và năng lượng. UNS S44600 đáp ứng tốt nhu cầu về độ bền cơ học, tuổi thọ lâu dài và thẩm mỹ, là lựa chọn ưu việt cho các môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox SUS404N1

    Tìm hiểu về Inox SUS404N1 và Ứng dụng của nó Inox SUS404N1 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Martensitic SUS403

    Thép Inox Martensitic SUS403 Thép Inox Martensitic SUS403 là gì? SUS403 là một loại thép [...]

    Thép Inox 1.4318

    Thép Inox 1.4318 Thép Inox 1.4318 là gì? Thép Inox 1.4318, còn được gọi là [...]

    Cập Nhật Giá Inox X2CrMnNiN21-5-1 Mới Nhất Và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả

    Cập Nhật Giá Inox X2CrMnNiN21-5-1 Mới Nhất Và Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá [...]

    Shim Chêm Đồng 0.5mm

    Shim Chêm Đồng 0.5mm Shim Chêm Đồng 0.5mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.5mm là [...]

    Ống Inox 304 Phi 12mm

    Ống Inox 304 Phi 12mm – Giải Pháp Bền Vững Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Vật liệu 304N

    Vật liệu 304N 304N là gì? 304N là thép không gỉ austenitic, biến thể của [...]

    Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2

    Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2 Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì? Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo