Vật liệu 022Cr19Ni10N

vật liệu STS304N2

Vật liệu 022Cr19Ni10N

Vật liệu 022Cr19Ni10N là gì?

Vật liệu 022Cr19Ni10N là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được phát triển dựa trên nền thép tiêu chuẩn 304 nhưng có hàm lượng carbon cực thấp (≤ 0,022%) và được bổ sung thêm nitơ (N) nhằm cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống rỗ và tăng độ bền chảy mà vẫn giữ được tính dẻo tốt.

Thành phần hợp kim tối ưu giúp 022Cr19Ni10N có khả năng chịu ăn mòn trong môi trường chứa acid nitric, clorua, nước biển và dung dịch hóa chất. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ngành như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, đóng tàu, năng lượng và công nghiệp cơ khí chính xác.

022Cr19Ni10N là vật liệu đạt tiêu chuẩn tương đương với AISI 304LN hoặc SUS304LN, nhưng được tối ưu hóa cho điều kiện làm việc ở nhiệt độ thấp hoặc môi trường có tính ăn mòn mạnh.


Thành phần hóa học của vật liệu 022Cr19Ni10N

Bảng dưới đây thể hiện thành phần tiêu chuẩn của vật liệu 022Cr19Ni10N:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.022
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phospho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 8.0 – 11.0
Nitơ N 0.10 – 0.16
Sắt Fe Còn lại

Sự kết hợp giữa hàm lượng carbon cực thấpnitơ tăng cường là đặc điểm nổi bật của vật liệu này. Nitơ không chỉ giúp tăng cường cơ tính mà còn ngăn ngừa sự kết tủa cacbit crom ở ranh giới hạt khi hàn hoặc nhiệt luyện, qua đó cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt.


Tính chất cơ lý của vật liệu 022Cr19Ni10N

Vật liệu 022Cr19Ni10N có các đặc tính cơ học nổi bật như sau:

Thuộc tính Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) ≥ 520
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 210
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng (HB) ≤ 187
Mô đun đàn hồi (GPa) ≈ 200
Tỷ trọng (g/cm³) 7.93
Nhiệt độ nóng chảy (°C) 1400 – 1450
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 17.3 × 10⁻⁶ /K

Tính chất vật lý – hóa học nổi bật:

  • Chống ăn mòn cao trong các môi trường oxy hóa nhẹ và trung bình.
  • Ổn định cấu trúc austenitic ở nhiệt độ thấp, đảm bảo không bị giòn lạnh.
  • Dễ gia công, hàn và định hình nguội mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  • Khả năng đánh bóng cao, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của các sản phẩm trang trí và công nghiệp.

Ưu điểm của vật liệu 022Cr19Ni10N

  1. Độ bền và dẻo dai vượt trội:
    Hàm lượng nitơ giúp vật liệu tăng độ bền chảy mà không làm giảm độ giãn dài hay độ dẻo.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép 304 thông thường:
    Đặc biệt trong môi trường chứa ion Cl⁻, acid hữu cơ hoặc dung dịch muối.
  3. Chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn:
    Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbit crom.
  4. Tính gia công và hàn tuyệt vời:
    Dễ dàng hàn TIG, MIG, hồ quang tay mà không cần nhiệt luyện sau hàn.
  5. Tương thích tốt với tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm:
    Không tạo oxit độc hại, bề mặt dễ vệ sinh và đánh bóng cao.

Nhược điểm của vật liệu 022Cr19Ni10N

  • Giá thành cao hơn thép 304 thông thường do yêu cầu quy trình tinh luyện và kiểm soát tạp chất nghiêm ngặt.
  • Không phù hợp cho môi trường có hàm lượng clo cao như nước biển trực tiếp hoặc dung dịch muối đặc, dễ bị ăn mòn kẽ hở.
  • Độ bền nhiệt hạn chế ở trên 450°C do cấu trúc austenitic có thể bị suy giảm cơ tính.
  • Dễ bị biến dạng khi gia công nguội mạnh, cần sử dụng máy móc chính xác cao.

Ứng dụng của vật liệu 022Cr19Ni10N

Nhờ đặc tính chống ăn mòn và khả năng gia công tốt, thép không gỉ 022Cr19Ni10N được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại:

1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Bồn chứa, đường ống, van và thiết bị trộn trong dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước giải khát.
  • Thiết bị chế biến, bàn thao tác, khuôn và dụng cụ cắt.

2. Ngành dược phẩm và y tế

  • Thiết bị y tế, dao mổ, dụng cụ phẫu thuật và bàn thao tác vô trùng.
  • Vỏ bọc máy móc và linh kiện trong môi trường sạch.

3. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, bồn chứa acid hữu cơ.
  • Ống dẫn, mặt bích, phụ kiện chịu ăn mòn.

4. Ngành xây dựng – kiến trúc

  • Lan can, tay vịn, ốp tường, chi tiết trang trí nội thất và ngoại thất.
  • Tấm ốp mặt tiền, kết cấu thép không gỉ chịu môi trường ẩm ướt.

5. Ngành năng lượng và hàng hải

  • Thiết bị trong nhà máy điện, turbine, hệ thống xử lý nước thải, thiết bị làm mát.
  • Linh kiện trong tàu thủy, thuyền đánh cá, cảng biển.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu 022Cr19Ni10N

Vật liệu 022Cr19Ni10N thường được ủ dung dịch rắn ở nhiệt độ từ 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
Quá trình này giúp loại bỏ ứng suất nội, hòa tan các pha cacbit và ổn định cấu trúc austenitic, đảm bảo tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Không khuyến khích nhiệt luyện ở khoảng 450–850°C, vì đây là vùng có nguy cơ kết tủa cacbit và nitride gây suy giảm tính chống ăn mòn.


Gia công và hàn vật liệu 022Cr19Ni10N

  • Gia công nguội: Có thể uốn, dập, kéo sợi hoặc cán nguội dễ dàng. Sau gia công mạnh nên ủ để khôi phục tổ chức.
  • Hàn: Sử dụng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay hoặc laser.
    • Vật liệu hàn thích hợp: ER308LN hoặc E308LN.
    • Không cần ủ sau hàn nhờ hàm lượng carbon thấp.
  • Gia công cơ khí: Có thể cắt, tiện, khoan bằng dụng cụ thép gió hoặc carbide tốc độ cao.

Phân tích thị trường vật liệu 022Cr19Ni10N tại Việt Nam

Hiện nay, nhu cầu sử dụng thép không gỉ 022Cr19Ni10N tại Việt Nam đang tăng nhanh, đặc biệt trong các lĩnh vực:

  • Nhà máy thực phẩm, đồ uống xuất khẩu.
  • Cơ khí chính xác và thiết bị y tế.
  • Ngành hóa chất và xử lý nước thải công nghiệp.

Các doanh nghiệp lớn thường nhập khẩu vật liệu này từ Nhật Bản, Hàn Quốc hoặc châu Âu, với chứng chỉ CO-CQ rõ ràng.
Trong nước, Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là đơn vị cung cấp uy tín, chuyên cắt lẻ, gia công CNC và phân phối đúng tiêu chuẩn ASTM – JIS – DIN.


Kết luận

Vật liệu 022Cr19Ni10N là thép không gỉ austenitic cao cấp, có sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. Với thành phần carbon cực thấp và bổ sung nitơ, nó khắc phục được nhiều nhược điểm của thép 304 truyền thống, đặc biệt là hiện tượng ăn mòn kẽ hở và giảm độ bền sau hàn.

Nhờ vào đặc tính kỹ thuật vượt trội, vật liệu này đang được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo, thực phẩm, y tế và hóa chất. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thép không gỉ chất lượng cao, bền bỉ và đáng tin cậy – 022Cr19Ni10N chính là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Bao Nhiêu Trước Khi Bị Biến Dạng

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Bao Nhiêu Trước Khi Bị Biến Dạng? [...]

    Tấm Inox 301 3mm

    Tấm Inox 301 3mm – Độ Bền Cơ Học Cao Và Khả Năng Chống Ăn [...]

    Ống Inox 201 Phi 16mm

    Ống Inox 201 Phi 16mm – Lựa Chọn Kinh Tế Cho Các Ứng Dụng Nhẹ [...]

    Tấm Inox 420 13mm

    Tấm Inox 420 13mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Của Vật Liệu Chịu Mài [...]

    Đồng CW607N

    Đồng CW607N Đồng CW607N là gì? Đồng CW607N là một loại hợp kim đồng – [...]

    Đồng C64200

    Đồng C64200 Đồng C64200 là gì? Đồng C64200 là một loại hợp kim đồng nhôm [...]

    Ống Inox Phi 1mm

    Ống Inox Phi 1mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Nhẹ Và [...]

    Inox UNS S31653

    Inox UNS S31653 Inox UNS S31653 là gì? Inox UNS S31653 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo