Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20

Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20 là gì?

Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20 là loại thép không gỉ austenitic ổn định bằng titan (Ti), có hàm lượng crôm (Cr), niken (Ni)molypden (Mo) cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống rỗ bề mặt, cũng như ổn định cấu trúc trong môi trường nhiệt độ cao. Thành phần titan (Ti) có tác dụng kết hợp với cacbon để ngăn hình thành cacbit crom, nhờ đó giảm thiểu hiện tượng ăn mòn kẽ hạt (intergranular corrosion).

Thép 04Cr17Ni12MoTi20 tương đương với Inox 316Ti (AISI 316Ti / SUS316Ti) theo các tiêu chuẩn quốc tế. Đây là loại vật liệu được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và ổn định cấu trúc khi làm việc ở môi trường khắc nghiệt – như trong ngành hóa chất, dầu khí, và năng lượng.

Thành phần hóa học của 04Cr17Ni12MoTi20

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.04
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Manganese) ≤ 2.00
P (Phosphorus) ≤ 0.045
S (Sulfur) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Ni (Nickel) 10.0 – 14.0
Mo (Molybdenum) 2.0 – 3.0
Ti (Titanium) 5 × %C đến 0.7
Fe (Iron) Còn lại

Thành phần Cr–Ni–Mo–Ti giúp thép 04Cr17Ni12MoTi20 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clo (Cl⁻), nước muối, axit nhẹ và các dung dịch công nghiệp. Titan đóng vai trò “ổn định hóa học” bằng cách tạo TiC thay vì Cr23C6, bảo vệ lớp màng thụ động của Cr khỏi bị phá vỡ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý của 04Cr17Ni12MoTi20

Tính chất Giá trị tiêu biểu
Tỷ trọng 7.98 g/cm³
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 40%
Độ cứng (Rockwell B) ≤ 95 HRB
Nhiệt độ nóng chảy 1370 – 1410°C
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 × 10⁻⁶ /°C
Dẫn nhiệt 16.3 W/m·K
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K

Với cấu trúc austenitic bền vững, thép 04Cr17Ni12MoTi20 có khả năng chịu nhiệt và chịu tải ổn định đến 870°C mà không bị biến cứng hay nứt gãy. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vừa chống ăn mòn, vừa chịu nhiệt lâu dài.

Ưu điểm của 04Cr17Ni12MoTi20

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ sự kết hợp giữa Cr, Ni, Mo và Ti, vật liệu này chống ăn mòn kẽ hạt, rỗ bề mặt, và oxy hóa tốt hơn các loại inox thông thường.
  2. Ổn định nhiệt độ cao:
    Có thể làm việc ổn định trong khoảng nhiệt từ -196°C đến 870°C mà không mất tính chất cơ học.
  3. Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn:
    Titan kết hợp với cacbon, ngăn chặn sự hình thành cacbit crom – điều thường gặp ở thép 316 thông thường.
  4. Tính hàn tốt:
    Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp hàn thông dụng như TIG, MIG, hồ quang tay… mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  5. Bề mặt sáng, dễ đánh bóng:
    Dễ hoàn thiện bề mặt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ thẩm mỹ hoặc vệ sinh cao.

Nhược điểm của 04Cr17Ni12MoTi20

  1. Giá thành cao hơn inox 304 và 316L do chứa cả molypden và titan.
  2. Độ dẻo giảm nhẹ so với 316L vì sự có mặt của titan.
  3. Khó gia công nguội hơn so với inox 304, yêu cầu công cụ cắt chuyên dụng.

Ứng dụng của 04Cr17Ni12MoTi20

Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất và dầu khí:
    Đường ống dẫn, bồn phản ứng, bình chịu áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý khí, dung dịch ăn mòn cao.
  • Ngành năng lượng:
    Ống dẫn hơi, bộ phận nồi hơi, chi tiết chịu nhiệt trong nhà máy điện, thiết bị khử muối, turbine hơi.
  • Ngành thực phẩm & y tế:
    Dụng cụ chế biến, bồn trộn, hệ thống tiệt trùng, ống dẫn sữa, thiết bị sản xuất thuốc và mỹ phẩm.
  • Ngành hàng hải:
    Cánh bơm, van, trục tàu, chi tiết máy làm việc trong môi trường nước muối.
  • Công nghiệp gia dụng và xây dựng cao cấp:
    Vật liệu ốp trang trí, lan can, khung kết cấu ngoài trời, bộ phận chịu nhiệt trong lò nướng công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện của 04Cr17Ni12MoTi20

Để đạt được tính năng tối ưu, vật liệu cần qua các bước xử lý nhiệt chuẩn:

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1120°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
    • Mục đích: khôi phục cấu trúc austenitic, loại bỏ ứng suất dư, ngăn kết tủa cacbit.
  2. Tôi (Quenching):
    • Sau khi gia công nóng, cần tôi nhanh để tránh kết tủa Cr23C6.
    • Làm nguội bằng nước hoặc dầu.
  3. Không cần ram:
    • Thép austenitic không cần ram như thép martensitic.

Gia công cơ khí vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20

Thép 04Cr17Ni12MoTi20 có thể gia công bằng các phương pháp truyền thống, tuy nhiên nên tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Dùng dao cắt hợp kim cứng hoặc gốm (ceramic tools).
  • Giữ tốc độ cắt thấp, lượng chạy dao vừa phải để giảm biến cứng bề mặt.
  • Sử dụng dung dịch làm mát chuyên dụng để bảo vệ dụng cụ và tăng tuổi thọ.
  • Khi hàn, nên dùng que hàn ER316Ti hoặc E347 để đảm bảo tương thích thành phần kim loại.

Tiêu chuẩn tương đương của 04Cr17Ni12MoTi20

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
GB (Trung Quốc) 04Cr17Ni12MoTi20
ASTM (Mỹ) AISI 316Ti
JIS (Nhật Bản) SUS316Ti
EN (Châu Âu) X6CrNiMoTi17-12-2 (1.4571)
DIN (Đức) 1.4571
UNS S31635

Như vậy, 04Cr17Ni12MoTi20 là mác thép tương đương inox 316Ti, nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao hơn inox 316L nhờ sự có mặt của titan.

Thị trường và nguồn cung tại Việt Nam

Trong bối cảnh công nghiệp hóa và mở rộng sản xuất hóa chất, dầu khí và năng lượng, nhu cầu về thép 04Cr17Ni12MoTi20 tại Việt Nam ngày càng tăng. Các doanh nghiệp cơ khí, nhiệt điện, và sản xuất thiết bị công nghiệp đang chuyển dần từ inox 304/316 sang inox 316Ti để đảm bảo tuổi thọ thiết bị cao hơn.

Nguồn hàng chủ yếu được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Trung Quốc, với các dạng phổ biến:

  • Thanh tròn: φ6 – φ350 mm
  • Tấm cán nguội/nóng: 1 – 60 mm
  • Ống hàn, ống đúc: Φ10 – Φ400 mm
  • Cuộn dây: Dùng trong chế tạo lò, thiết bị nhiệt hoặc hệ thống xử lý khí.

Đơn vị cung cấp uy tín trong nước là CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN, chuyên nhập khẩu và gia công theo yêu cầu, đảm bảo CO-CQ đầy đủ và khả năng cắt lẻ, tiện CNC chính xác.

So sánh 04Cr17Ni12MoTi20 với các vật liệu khác

Tính năng 04Cr17Ni12MoTi20 (316Ti) 04Cr17Ni12Mo2 (316L) 00Cr19Ni10 (304L)
Thành phần ổn định Có Ti Không Không
Chống ăn mòn kẽ hạt Xuất sắc Rất tốt Trung bình
Chịu nhiệt Rất cao (870°C) Cao (800°C) Trung bình (600°C)
Tính hàn Tốt Rất tốt Rất tốt
Chống ăn mòn clo Rất tốt Tốt Kém
Ứng dụng Nhiệt, hóa chất, năng lượng Hóa chất, thực phẩm Gia dụng, trang trí

Có thể thấy, 04Cr17Ni12MoTi20 (316Ti) có ưu thế rõ rệt trong môi trường nhiệt độ cao hoặc khi cần chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn — điều mà 316L không đảm bảo trong một số điều kiện nhiệt.

Kết luận

Vật liệu 04Cr17Ni12MoTi20 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và ăn mòn kẽ hạt cực kỳ tốt nhờ sự kết hợp tối ưu giữa các nguyên tố Cr, Ni, Mo và Ti. Với đặc tính bền bỉ, ổn định cấu trúc và khả năng gia công linh hoạt, thép này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất về độ bền và an toàn.

Nếu bạn cần một vật liệu vừa chịu được môi trường khắc nghiệt, vừa có tuổi thọ lâu dài và tính ổn định cao, thì 04Cr17Ni12MoTi20 (316Ti) chính là lựa chọn tối ưu cho mọi ứng dụng cơ khí, nhiệt, và hóa chất.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 1.4028

    Thép Inox 1.4028 Thép Inox 1.4028 là gì? Thép Inox 1.4028 là một loại thép [...]

    Thép Inox Martensitic X10Cr13

    Thép Inox Martensitic X10Cr13 Thép Inox Martensitic X10Cr13 là gì? Thép Inox Martensitic X10Cr13 là [...]

    Thép Inox Austenitic 303S21

    Thép Inox Austenitic 303S21 Thép Inox Austenitic 303S21 là gì? Thép Inox Austenitic 303S21 là [...]

    SUS403 Stainless Steel

    SUS403 Stainless Steel SUS403 stainless steel là gì? SUS403 stainless steel là một loại thép [...]

    Tấm Đồng 0.70mm

    Tấm Đồng 0.70mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.70mm là [...]

    Giá Inox Zeron 100 Có Đắt Không, Mua Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Giá Inox Zeron 100 Có Đắt Không? Mua Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? [...]

    Ống Inox 310S Phi 76mm

    Ống Inox 310S Phi 76mm – Chịu Nhiệt Cao, Độ Bền Cơ Học Vượt Trội [...]

    Thép Inox 202

    Thép Inox 202 Thép Inox 202 là gì? Thép Inox 202 là loại thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo