Vật liệu 06Cr19Ni10

SUS301J1 material

Vật liệu 06Cr19Ni10

Vật liệu 06Cr19Ni10 là gì?

Vật liệu 06Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ austenit có thành phần tương đương với mác SUS304L (Nhật Bản) hoặc AISI 304L (Mỹ). Đây là phiên bản cải tiến của thép 0Cr19Ni9 (AISI 304), trong đó hàm lượng cacbon được giảm xuống còn tối đa 0,03% (thường 0,06% theo ký hiệu 06Cr19Ni10). Việc giảm cacbon giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hạt, đặc biệt khi vật liệu được hàn hoặc làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao.

Thép 06Cr19Ni10 giữ được tính chất cơ học và khả năng gia công của thép 304 thông thường nhưng có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, vì vậy được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, hóa chất, y tế, năng lượng và thiết bị gia dụng.


Thành phần hóa học của vật liệu 06Cr19Ni10

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học điển hình của thép 06Cr19Ni10 theo tiêu chuẩn GB/T 20878:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.06
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Photpho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crôm Cr 18.0 – 20.0
Niken Ni 8.0 – 11.0
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt Fe Còn lại

Điểm nổi bật: Nhờ hàm lượng Cr cao (≈19%) và Ni (≈10%), thép 06Cr19Ni10 hình thành cấu trúc austenit ổn định, giúp duy trì khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.


Tính chất cơ lý của vật liệu 06Cr19Ni10

1. Cấu trúc tổ chức

06Cr19Ni10 thuộc nhóm thép không gỉ austenit. Cấu trúc này được đặc trưng bởi mạng tinh thể lập phương tâm mặt (FCC), mang lại độ dẻo cao, khả năng hàn tốt và khả năng chống va đập tuyệt vời ngay cả ở nhiệt độ thấp.

2. Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ)

Tính chất Giá trị
Giới hạn bền kéo (MPa) ≥ 520
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 205
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng (HB) ≤ 187
Mô đun đàn hồi (GPa) 193
Tỷ trọng 7.93 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C

Nhờ tính dẻo cao, vật liệu dễ uốn, dập, kéo, hàn và gia công cơ khí.


Ưu điểm của vật liệu 06Cr19Ni10

  1. Chống ăn mòn tuyệt vời:
    • Chống được ăn mòn trong môi trường khí quyển, nước, dung dịch axit nhẹ, kiềm yếu.
    • Nhờ hàm lượng cacbon thấp, hạn chế hình thành Cr23C6 – nguyên nhân gây ăn mòn kẽ hạt tại vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn.
  2. Dễ hàn và không cần nhiệt luyện sau hàn:
    • Thép 06Cr19Ni10 có tính hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau khi hàn, giúp giảm chi phí và thời gian chế tạo.
  3. Cơ tính ổn định ở nhiều nhiệt độ:
    • Giữ được cường độ và độ dẻo tốt trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 600°C.
  4. Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng:
    • Đặc tính thẩm mỹ cao, được sử dụng trong trang trí, nội thất và thiết bị dân dụng.
  5. Tính bền và tuổi thọ cao:
    • Khả năng chống oxy hóa cao trong điều kiện nhiệt độ cao đến 800°C.

Nhược điểm của vật liệu 06Cr19Ni10

  • Không chịu được môi trường chứa clo cao như nước biển, dung dịch NaCl đậm đặc — dễ bị ăn mòn rỗ hoặc nứt ứng suất.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường do chứa nhiều nguyên tố hợp kim quý (Cr, Ni).
  • Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng cường độ bằng biến cứng nguội.
  • Dễ dính dao khi gia công cơ khí, cần dùng dung dịch bôi trơn thích hợp.

Ứng dụng của vật liệu 06Cr19Ni10

06Cr19Ni10 là loại thép không gỉ đa dụng nhất, được sử dụng trong hàng trăm lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

1. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Bồn chứa, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, bơm, và các bộ phận chịu ăn mòn nhẹ.
  • Thiết bị xử lý dung dịch axit nitric, axit hữu cơ, muối trung tính.

2. Ngành chế biến thực phẩm

  • Dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước giải khát, nước tinh khiết.
  • Dụng cụ nhà bếp, nồi hơi, bồn chứa, bàn thao tác, lò hấp.

3. Ngành y tế và dược phẩm

  • Thiết bị y tế, máy tiệt trùng, dụng cụ phẫu thuật, bồn rửa và ống dẫn sạch.

4. Xây dựng và trang trí nội thất

  • Lan can, vách kính, thang máy, trụ inox, cửa tự động, bảng quảng cáo.
  • Tấm ốp mặt tiền, khung cửa chống gỉ, vật liệu trang trí cao cấp.

5. Ngành năng lượng và môi trường

  • Thiết bị lọc khí, nhà máy điện, pin nhiên liệu, hệ thống xử lý nước thải.

Quy trình xử lý nhiệt của thép 06Cr19Ni10

06Cr19Ni10 không được cứng hóa bằng tôi, nhưng quá trình ủ dung dịch (solution annealing) là cần thiết để phục hồi tổ chức và loại bỏ ứng suất dư.

  • Nhiệt độ ủ: 1010 – 1120°C
  • Thời gian: 30 – 90 phút tùy kích thước chi tiết
  • Làm nguội: làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbit Cr.

Khi cần tăng độ cứng, có thể áp dụng biến cứng nguội (cold working) như cán nguội, kéo nguội hoặc dập sâu. Cường độ có thể tăng lên đến 700 – 900 MPa mà vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt.


Gia công và hàn vật liệu 06Cr19Ni10

1. Gia công cơ khí

  • Gia công dễ dàng ở trạng thái ủ.
  • Cần dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp và dung dịch bôi trơn chuyên dụng.
  • Tránh gia công khi vật liệu bị biến cứng nguội.

2. Gia công nguội

  • Thích hợp cho các quá trình dập, uốn, kéo, cuộn.
  • Sau gia công nguội nặng nên ủ lại để khử ứng suất.

3. Hàn

  • Có thể hàn bằng TIG, MIG, hồ quang tay, hàn điện trở.
  • Dây hàn khuyến nghị: 308L, 309L hoặc 347L.
  • Không cần ủ sau hàn, tuy nhiên nên làm sạch mối hàn bằng axit nitric để phục hồi lớp thụ động bảo vệ.

Khả năng chống ăn mòn của 06Cr19Ni10

  • Chống rỉ trong khí quyển, nước ngọt, axit nitric, dung dịch hữu cơ.
  • Chống ăn mòn kẽ hạt tốt hơn thép 304 nhờ hàm lượng cacbon thấp.
  • Trong môi trường có ion Cl⁻ cao (như nước biển), nên chuyển sang dùng thép 316 hoặc 06Cr17Ni12Mo2 để đạt độ bền ăn mòn cao hơn.

Thị trường tiêu thụ vật liệu 06Cr19Ni10

Vật liệu 06Cr19Ni10 có nhu cầu rất lớn trên toàn cầu nhờ tính đa dụng và giá thành hợp lý.
Tại Việt Nam, 06Cr19Ni10 được sử dụng phổ biến trong:

  • Các nhà máy chế biến thực phẩm, nước uống, dược phẩm.
  • Ngành xây dựng, cơ khí, và dân dụng cao cấp.
  • Các doanh nghiệp gia công inox tại TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai đều sử dụng thép này làm vật liệu chủ lực.

Nguồn cung vật liệu chủ yếu đến từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ. Trong đó, thép của POSCO và TISCO được ưa chuộng nhờ chất lượng ổn định.


So sánh 06Cr19Ni10 với các mác tương đương

Tiêu chuẩn Mác tương đương Ghi chú
GB (Trung Quốc) 06Cr19Ni10 Phiên bản nội địa
AISI/ASTM (Mỹ) 304L Thép không gỉ cacbon thấp
JIS (Nhật Bản) SUS304L Dùng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm
EN (Châu Âu) X2CrNi18-9 (1.4307) Tương đương châu Âu

Kết luận

Vật liệu 06Cr19Ni10 là thép không gỉ austenit cacbon thấp với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường hàn hoặc có nhiệt độ cao. Vật liệu này vừa bền, vừa dẻo, dễ gia công và có tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho hàng loạt ứng dụng công nghiệp lẫn dân dụng.

Nếu bạn đang tìm loại thép đa năng, chống gỉ tốt và an toàn cho thực phẩm, thì 06Cr19Ni10 (Inox 304L) chính là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 440C Có Dễ Gia Công Không

    Inox 440C có dễ gia công không? Inox 440C là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Z6CNDT17.13

    Thép Z6CNDT17.13 Thép Z6CNDT17.13 là gì? Thép Z6CNDT17.13 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Vật liệu 0Cr18Ni16Mo5

    Vật liệu 0Cr18Ni16Mo5 0Cr18Ni16Mo5 là gì? 0Cr18Ni16Mo5 là một loại thép không gỉ austenit cao [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120 – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Ứng Dụng [...]

    Vật liệu SUS434

    Vật liệu SUS434 Vật liệu SUS434 là gì? SUS434 là một loại thép không gỉ [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox DX 2202

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox DX 2202 1. Giới thiệu về [...]

    Ống Inox 310S Phi 600mm

    Ống Inox 310S Phi 600mm – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Các Hệ Thống Công [...]

    Tấm Inox 316 100mm

    Tấm Inox 316 100mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 100mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo