Vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

316S33 material

Vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

Vật liệu 0Cr19Ni13Mo3 là gì?

Vật liệu 0Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ austenit cao cấp, được phát triển từ thép 316L nhưng có hàm lượng Cr (Crom)Ni (Niken) cao hơn, đồng thời chứa Molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ hở trong môi trường clorua hoặc axit mạnh.

Đây là vật liệu có tính ổn định hóa học rất cao, được sử dụng phổ biến trong các thiết bị chịu axit, môi trường muối biển, hệ thống xử lý nước, ngành hóa chất và thực phẩm.

Thép 0Cr19Ni13Mo3 tương đương với tiêu chuẩn quốc tế AISI 317L, EN 1.4438, hoặc SUS317L. So với 316L, vật liệu này có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn nhờ hàm lượng Crom (~19%), Niken (~13%)Molypden (~3%) cao hơn, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và tính hàn tốt.

Thành phần hóa học của vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.030
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phốt pho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 18.0 – 20.0
Niken Ni 12.0 – 14.0
Molypden Mo 2.5 – 3.5
Sắt Fe Còn lại

Giải thích vai trò các nguyên tố

  • Cr (Crom): Tạo lớp màng oxit bảo vệ, chống oxy hóa và ăn mòn hóa học.
  • Ni (Niken): Duy trì cấu trúc austenit, tăng khả năng dẻo dai và chịu axit.
  • Mo (Molypden): Cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở.
  • C (Cacbon thấp): Giúp ngăn chặn sự kết tủa cacbit crom tại vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn.

Tính chất cơ lý của vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

Tính chất cơ học

Thuộc tính Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) MPa ≥ 530
Giới hạn chảy (σ0.2) MPa ≥ 230
Độ giãn dài tương đối (δ5) % ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 187
Nhiệt độ làm việc tối đa °C 870
Nhiệt độ làm việc tối thiểu °C -196

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Tỷ trọng 7.98 g/cm³
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Độ dẫn nhiệt (ở 100°C) 16.0 W/m·K
Điện trở suất (20°C) 0.74 μΩ·m
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 ×10⁻⁶ /°C

Ưu điểm của vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

  1. Chống ăn mòn hóa học mạnh:
    Nhờ hàm lượng Mo cao (≈3%), vật liệu kháng tốt trong môi trường chứa ion Cl⁻ và dung dịch axit hữu cơ, axit photphoric, axit sulfuric loãng.
  2. Khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ hở vượt trội:
    Thích hợp cho các thiết bị tiếp xúc với nước biển hoặc hóa chất có chứa clorua.
  3. Độ dẻo dai và khả năng hàn tuyệt vời:
    Dễ dàng hàn bằng các phương pháp TIG, MIG mà không cần gia nhiệt trước.
  4. Cấu trúc austenit ổn định:
    Duy trì cơ tính ổn định ở cả nhiệt độ thấp và cao, không bị giòn hóa.
  5. Bề mặt sáng, dễ đánh bóng và làm sạch:
    Thích hợp cho các ngành yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm và y tế.

Nhược điểm của vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

  • Giá thành cao do hàm lượng Ni và Mo lớn.
  • Gia công cơ khí khó hơn inox 304 và 316L, cần dụng cụ cắt có độ cứng cao.
  • Không nên dùng trong môi trường clo khan hoặc axit nitric đặc ở nhiệt độ cao.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

Để đạt được cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối đa, thép 0Cr19Ni13Mo3 cần được xử lý nhiệt đúng cách:

  1. Gia nhiệt: 1010 – 1120°C.
  2. Giữ nhiệt: 30 – 60 phút, tùy theo kích thước chi tiết.
  3. Làm nguội nhanh: Bằng nước hoặc không khí cưỡng bức.

Sau khi ủ dung dịch rắn, vật liệu có cấu trúc austenit đồng nhất, loại bỏ ứng suất dư, tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể.

Thông số gia công cơ khí của vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

Phương pháp Tốc độ cắt (m/phút) Dung dịch làm mát Ghi chú
Tiện 20 – 35 Bắt buộc Dùng dao hợp kim cứng phủ TiAlN
Phay 15 – 30 Bắt buộc Giảm rung, tăng độ chính xác
Khoan 5 – 15 Bắt buộc Sử dụng mũi HSS-Co hoặc carbide
Cắt laser Không cần Bề mặt mịn, mép cắt đẹp
Cắt plasma Không cần Dùng cho tấm dày > 10 mm

Ứng dụng của vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

1. Ngành hóa chất và hóa dầu

  • Thiết bị chứa, bơm, đường ống và bộ trao đổi nhiệt trong môi trường axit.
  • Dụng cụ phản ứng, bình áp lực, bồn chứa axit photphoric, axit acetic, axit formic.

2. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Dây chuyền chế biến sữa, nước giải khát, bia, rượu, nước mắm.
  • Thiết bị sản xuất thuốc, thiết bị pha trộn và bồn chứa hóa chất tinh khiết.

3. Ngành môi trường và năng lượng

  • Hệ thống xử lý nước thải, nước biển, hệ thống khử lưu huỳnh (FGD).
  • Đường ống và thiết bị trong nhà máy điện hạt nhân và năng lượng tái tạo.

4. Ngành hàng hải và công nghiệp muối

  • Bơm nước biển, trục tàu, thiết bị khử muối và bồn chứa hóa chất biển.
  • Van và phụ kiện trong môi trường có nồng độ muối cao.

5. Ngành cơ khí và chế tạo thiết bị áp lực

  • Sản xuất ống trao đổi nhiệt, bộ lọc hóa chất, nồi hơi và thiết bị phản ứng chịu nhiệt.

So sánh vật liệu 0Cr19Ni13Mo3 với 316L và 904L

Thuộc tính 316L 0Cr19Ni13Mo3 904L
Hàm lượng Cr (%) 17 – 19 18 – 20 19 – 23
Hàm lượng Ni (%) 10 – 13 12 – 14 23 – 25
Hàm lượng Mo (%) 2.0 – 2.5 2.5 – 3.5 4.0 – 5.0
Chống ăn mòn H₂SO₄ Trung bình Tốt Rất tốt
Chống ăn mòn Cl⁻ Tốt Rất tốt Xuất sắc
Cơ tính (MPa) 210 230 250
Giá thành Trung bình Cao Rất cao

0Cr19Ni13Mo3 là lựa chọn cao cấp hơn 316L, nhưng có chi phí hợp lý hơn 904L, phù hợp cho thiết bị hóa chất hoặc môi trường biển cần độ bền và tuổi thọ cao.

Thị trường và nguồn cung vật liệu 0Cr19Ni13Mo3

Hiện nay, vật liệu này được sản xuất chủ yếu bởi các nhà máy lớn như Baosteel, TISCO, POSCO, Outokumpu, Nippon Steel,…

Tại Việt Nam, CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN là nhà cung cấp uy tín chuyên nhập khẩu và phân phối vật liệu 0Cr19Ni13Mo3 chính hãng, có:

  • CO-CQ đầy đủ theo tiêu chuẩn ASTM, EN, GB.
  • Cắt lẻ, gia công CNC theo yêu cầu, đảm bảo kích thước chính xác.
  • Giá thành cạnh tranh, giao hàng toàn quốc.

Các dạng sản phẩm phổ biến:

  • Dạng tấm (Sheet, Plate).
  • Dạng ống (Pipe, Tube).
  • Dạng tròn đặc (Bar, Rod).
  • Dạng cuộn (Coil).

Kết luận

Vật liệu 0Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ austenit cao cấp, kết hợp hài hòa giữa hàm lượng Crom – Niken – Molypden, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, tính dẻo dai cao và độ bền cơ học ổn định.

Với khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường chứa axit, muối biển và hóa chất khử, 0Cr19Ni13Mo3 là lựa chọn hàng đầu cho các thiết bị hóa chất, thực phẩm, môi trường và năng lượng yêu cầu độ bền lâu dài và hiệu suất cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 0.65mm

    Cuộn Đồng 0.65mm – Vật Liệu Dẫn Điện Hiệu Suất Cao Cho Công Nghiệp Hiện [...]

    Sanicro 28 Stainless Steel

    Sanicro 28 Stainless Steel Sanicro 28 Stainless Steel là gì? Sanicro 28 Stainless Steel là [...]

    Tấm Inox 304 0.01mm

    Tấm Inox 304 0.01mm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Mỏng [...]

    Tấm Inox 201 15mm Là Gì

    Tấm Inox 201 15mm Là Gì? Tấm Inox 201 15mm là một loại tấm inox [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN12-5-3 Và Những Đặc Điểm Nổi Bật

    Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN12-5-3 Và Những Đặc Điểm Nổi Bật Inox X2CrNiMoN12-5-3 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 230 – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Ứng [...]

    Tấm Inox 420 90mm

    Tấm Inox 420 90mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox X8CrNiMo275 Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox X8CrNiMo275 Trước Khi Sử Dụng Khi sử dụng Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo