Vật liệu 1.4110

Vật liệu 1.4110

Vật liệu 1.4110 là gì?

Vật liệu 1.4110 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, được biết đến với khả năng chịu mài mòn và khả năng chống ăn mòn tốt nhờ chứa hàm lượng crom và carbon tương đối cao. Theo tiêu chuẩn EN, vật liệu này còn được gọi là X55CrMo14. Đây là một trong những loại thép phổ biến trong sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm, và các chi tiết cơ khí cần độ cứng và độ bền cao.

Điểm mạnh của thép 1.4110 nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa độ cứng (có thể đạt trên 56 HRC sau khi nhiệt luyện), khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và thực phẩm, cùng với độ bền cơ học cao. Vì thế, nó thường được chọn để sản xuất dao nhà bếp, dao phẫu thuật, lưỡi cưa và các sản phẩm yêu cầu tính sắc bén và độ bền lâu dài.


Thành phần hóa học của vật liệu 1.4110

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép không gỉ 1.4110 bao gồm:

  • Carbon (C): 0.48 – 0.60%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Chromium (Cr): 14.0 – 15.5%
  • Molybdenum (Mo): 0.50 – 0.80%

Hàm lượng carbon cao cho phép thép đạt độ cứng vượt trội, trong khi crom và molypden giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu rỗ pitting trong môi trường ẩm hoặc có muối nhẹ.


Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4110

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 850 – 1050 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 500 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 10 – 15%
  • Độ cứng (Hardness): 54 – 58 HRC sau khi tôi và ram

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
  • Mô đun đàn hồi: 200 GPa
  • Độ dẫn nhiệt: 25 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.55 Ω·mm²/m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 11.5 x 10⁻⁶/K

Với độ cứng cao, thép 1.4110 đảm bảo khả năng giữ cạnh sắc bén lâu dài, đồng thời duy trì độ bền và khả năng chống gỉ trong điều kiện thường gặp.


Ưu điểm của vật liệu 1.4110

  1. Độ cứng cao và giữ cạnh tốt: Thích hợp làm dao, kéo và dụng cụ cắt.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Bền vững trong môi trường ẩm, môi trường thực phẩm và tiếp xúc với nước.
  3. Độ bền mài mòn: Rất tốt, giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu dài.
  4. Khả năng đánh bóng: Bề mặt có thể đạt độ sáng gương, thích hợp cho dao y tế và dao cao cấp.
  5. Tính ổn định sau nhiệt luyện: Độ cứng ổn định, không bị biến dạng nhiều khi làm việc dưới tải trọng.

Nhược điểm của vật liệu 1.4110

  1. Khó hàn: Hàm lượng carbon cao khiến khả năng hàn kém, dễ nứt tại mối hàn.
  2. Khó gia công khi đã tôi cứng: Cần dụng cụ cắt gọt chuyên dụng, chi phí gia công cao.
  3. Khả năng chống ăn mòn giới hạn: Không phù hợp trong môi trường có axit mạnh hoặc nước biển lâu dài.
  4. Dễ giòn khi ram ở nhiệt độ thấp: Cần kiểm soát quy trình nhiệt luyện kỹ lưỡng.

Ứng dụng của vật liệu 1.4110

Vật liệu 1.4110 được ứng dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn:

  • Dao và dụng cụ cắt: Dao nhà bếp, dao săn bắn, dao đa năng, dao phẫu thuật, dao mổ.
  • Ngành thực phẩm: Dao cắt thịt, dao công nghiệp chế biến thực phẩm, kéo cắt.
  • Dụng cụ y tế: Dao mổ, kéo phẫu thuật, dụng cụ nha khoa.
  • Ngành công nghiệp: Lưỡi cưa, trục nhỏ, bạc lót, vòng bi chịu tải.
  • Sản phẩm tiêu dùng: Dao cạo, dao gọt hoa quả, kéo gia dụng.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu 1.4110

Nhiệt luyện là yếu tố quyết định để thép 1.4110 đạt được cơ tính tối ưu:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 750 – 800°C
    • Làm nguội chậm trong lò
    • Kết quả: tăng độ dẻo, dễ gia công
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1080°C
    • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí nén
    • Kết quả: đạt độ cứng cao (56 – 58 HRC)
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 300°C
    • Kết quả: loại bỏ ứng suất, điều chỉnh độ cứng và tăng độ dai va đập

Gia công cơ khí vật liệu 1.4110

  • Cắt gọt: Có thể gia công ở trạng thái ủ mềm, nhưng sau tôi thì rất khó.
  • Mài: Thích hợp cho việc tạo cạnh sắc bén, giữ độ sắc lâu dài.
  • Đánh bóng: Dễ dàng đạt bề mặt sáng bóng, đặc biệt dùng trong dao y tế.
  • Hàn: Không khuyến nghị, nhưng nếu cần phải hàn thì phải áp dụng kỹ thuật đặc biệt.

Phân tích thị trường tiêu thụ vật liệu 1.4110

Trên thị trường, vật liệu 1.4110 là loại thép không gỉ cao cấp phổ biến trong ngành dao kéo, y tế và thực phẩm.

  • Châu Âu: Sản xuất dao cao cấp, dao y tế, dụng cụ cắt công nghiệp.
  • Châu Á: Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc là những thị trường tiêu thụ và sản xuất lớn.
  • Việt Nam: Chủ yếu nhập khẩu 1.4110 từ Đức, Nhật, Hàn Quốc dưới dạng thanh, tấm để gia công dao kéo và dụng cụ y tế.

Xu hướng tiêu thụ tăng đều do nhu cầu về sản phẩm dao cao cấp, thiết bị y tế chất lượng cao và dụng cụ công nghiệp bền bỉ ngày càng lớn.


Kết luận

Vật liệu 1.4110 (X55CrMo14) là loại thép không gỉ martensitic nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tốt. Tuy có một số hạn chế trong môi trường khắc nghiệt và gia công khó khăn sau khi tôi, nhưng nhờ ưu điểm vượt trội, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành dao kéo, y tế, chế biến thực phẩm và cơ khí chính xác.

Với sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và tiêu dùng, nhu cầu thép 1.4110 sẽ tiếp tục tăng mạnh, khẳng định vị thế của nó trong ngành thép không gỉ đặc biệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 76

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 76 – Độ Cứng Vượt Trội, Chịu Mài Mòn [...]

    Cuộn Inox 409 1mm

    Cuộn Inox 409 1mm – Chịu Nhiệt Tốt, Gia Công Ổn Định, Lý Tưởng Cho [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4406

    Tìm hiểu về Inox 1.4406 và Ứng dụng của nó Inox 1.4406 là gì? Inox [...]

    UNS S44700 Stainless Steel

    UNS S44700 Stainless Steel UNS S44700 là gì? UNS S44700 là thép không gỉ ferritic [...]

    Tìm hiểu về Inox X5CrNiMo17.13

    Tìm hiểu về Inox X5CrNiMo17.13 và Ứng dụng của nó Inox X5CrNiMo17.13 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S11

    Tìm hiểu về Inox 316S11 và Ứng dụng của nó Inox 316S11 là gì? Inox [...]

    Đồng CZ103

    Đồng CZ103 Đồng CZ103 là gì? Đồng CZ103 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Tấm Đồng 0.14mm

    Tấm Đồng 0.14mm Tấm đồng 0.14mm là gì? Tấm đồng 0.14mm là dải đồng lá [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo