Vật liệu 1.4313
Vật liệu 1.4313 là gì?
Vật liệu 1.4313 là một loại thép không gỉ martensitic có chứa Cr-Ni, thuộc nhóm thép chịu ăn mòn và chịu lực tốt, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao kết hợp với khả năng kháng ăn mòn ổn định. Theo tiêu chuẩn EN, vật liệu này có ký hiệu X3CrNiMo13-4, thường được biết đến như một loại thép cải tiến so với thép 410 hay 420 nhờ có thêm hàm lượng niken và molypden, giúp cải thiện cả độ dai lẫn khả năng chống ăn mòn.
Đặc tính nổi bật của thép 1.4313 là độ bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp, và chống ăn mòn vượt trội hơn so với các thép martensitic thông thường. Vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong các công trình thủy điện, dầu khí, công nghiệp hóa chất và các thiết bị cơ khí nặng.
Thành phần hóa học của vật liệu 1.4313
Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng):
- Carbon (C): ≤ 0.05% → Giữ thép có độ dẻo dai cao, hạn chế giòn gãy.
- Chromium (Cr): 12.0 – 14.0% → Tạo lớp màng thụ động chống oxy hóa, bảo vệ thép trước môi trường ăn mòn.
- Nickel (Ni): 3.5 – 4.5% → Cải thiện độ dai, khả năng chống nứt và tính hàn.
- Molybdenum (Mo): 0.3 – 0.7% → Tăng cường chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở.
- Mangan (Mn): ≤ 1.0% → Nâng cao khả năng gia công cơ khí.
- Silic (Si): ≤ 0.7% → Tăng độ bền.
- Phốt pho (P): ≤ 0.035% và Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015% → Kiểm soát tạp chất, hạn chế nứt gãy.
Nhờ thành phần hợp kim tối ưu, thép 1.4313 có cơ tính tốt và khả năng chống ăn mòn cao hơn so với thép không gỉ martensitic truyền thống.
Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4313
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile strength): 650 – 850 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 450 MPa.
- Độ cứng Brinell (HB): ~ 190 – 260 HB.
- Độ dai va đập (Charpy V-notch): Cao, giữ được độ dai ở nhiệt độ thấp.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt nhờ thành phần Cr và Mo.
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: ~ 7.75 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: 1450 – 1510°C.
- Độ dẫn nhiệt: ~ 25 W/m·K.
- Điện trở suất: ~ 0.7 µΩ·m.
3. Tính chất chống ăn mòn
- Chống ăn mòn trong môi trường nước ngọt, khí quyển công nghiệp và môi trường dầu khí.
- Chống ăn mòn điểm nhờ có Mo.
- Không phù hợp với môi trường nước biển khắc nghiệt lâu dài nếu không có lớp phủ bảo vệ.
Ưu điểm của vật liệu 1.4313
- Độ bền kéo và giới hạn chảy cao: Đáp ứng tốt cho các chi tiết cơ khí chịu tải lớn.
- Độ dai va đập tốt: Thích hợp cho môi trường nhiệt độ thấp.
- Khả năng chống ăn mòn khá ổn định: Tốt hơn thép martensitic truyền thống nhờ có thêm Ni và Mo.
- Khả năng hàn tốt: So với các thép martensitic khác, 1.4313 dễ hàn hơn.
- Ứng dụng công nghiệp nặng: Được tin dùng trong dầu khí, thủy điện và thiết bị cơ khí.
Nhược điểm của vật liệu 1.4313
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép Austenitic (như 304, 316).
- Yêu cầu xử lý nhiệt chuẩn xác để đạt cơ tính tối ưu.
- Không phù hợp cho môi trường nước biển lâu dài nếu không có biện pháp bảo vệ bổ sung.
- Giới hạn nhiệt độ làm việc: Chỉ thích hợp dưới 300°C.
Ứng dụng của vật liệu 1.4313
Nhờ tính năng vượt trội, thép không gỉ 1.4313 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành năng lượng:
- Turbine thủy điện, cánh bơm, trục bơm.
- Các chi tiết trong nhà máy nhiệt điện.
- Ngành dầu khí:
- Van, trục khoan, thiết bị khai thác dầu khí.
- Đường ống và phụ kiện chịu áp lực.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Thiết bị bồn chứa, máy khuấy.
- Dụng cụ chế biến thực phẩm.
- Cơ khí chế tạo:
- Chi tiết chịu tải trọng nặng.
- Các bộ phận máy móc yêu cầu bền và chống gỉ.
Quy trình nhiệt luyện vật liệu 1.4313
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 750 – 800°C.
- Làm nguội trong lò.
- Mục đích: Làm mềm, dễ gia công.
- Tôi (Quenching):
- Nhiệt độ nung: 950 – 1050°C.
- Làm nguội trong dầu hoặc không khí.
- Mục đích: Tạo cấu trúc martensitic cứng.
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 600 – 650°C.
- Thời gian: 2 – 4 giờ.
- Mục đích: Giảm ứng suất, tăng độ dai, ổn định tổ chức.
Kết luận
Vật liệu 1.4313 (X3CrNiMo13-4) là thép không gỉ martensitic cao cấp, có sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Nhờ thành phần hợp kim chứa Cr, Ni và Mo, loại thép này khắc phục nhiều hạn chế của thép martensitic thông thường, đồng thời đảm bảo độ dai va đập tốt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp.
Với những ưu điểm nổi bật, thép 1.4313 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp năng lượng, dầu khí, hóa chất và cơ khí chế tạo. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao, khả năng chống gỉ tốt và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |